Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Frankfurt am Main đến Thành phố New York
61 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Frankfurt am Main và Thành phố New York )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08:35 | 11:10 | hằng ngày | SQ26 | Singapore Airlines | 8h 35m | Frankfurt International — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
10:50 | 13:15 | Thứ ba | 3S450 | AeroLogic | 8h 25m | Frankfurt International — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
10:50 | 13:15 | Thứ ba | 3S450 | DHL | 8h 25m | Frankfurt International — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
10:55 | 13:25 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | LH400 | Lufthansa | 8h 30m | Frankfurt International — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
11:10 | 13:35 | hằng ngày | UA961 | United Airlines | 8h 25m | Frankfurt International — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
11:45 | 14:25 | hằng ngày | DE2016 | Condor | 8h 40m | Frankfurt International — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
11:50 | 14:40 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, chủ nhật | DL107 | Delta Air Lines | 8h 50m | Frankfurt International — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
13:20 | 15:40 | hằng ngày | LH402 | Lufthansa | 8h 20m | Frankfurt International — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
17:15 | 20:05 | hằng ngày | LH404 | Lufthansa | 8h 50m | Frankfurt International — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
19:10 | 22:55 | thứ năm | 3S450 | DHL | 8h 45m | Frankfurt International — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
19:45 | 00:20 | thứ năm | AA9781 | American Airlines | 9h 35m | Frankfurt International — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
20:00 | 22:25 | chủ nhật | 3S452 | AeroLogic | 8h 25m | Frankfurt International — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
20:20 | 00:00 | chủ nhật | QY362 | DHL | 8h 40m | Frankfurt International — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
20:20 | 22:01 | thứ bảy | QY362 | DHL | 7h 41m | Frankfurt International — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
20:20 | 22:47 | thứ bảy | QY362 | DHL | 8h 27m | Frankfurt International — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
20:20 | 22:21 | thứ bảy | QY362 | DHL | 8h 1m | Frankfurt International — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
20:50 | 23:15 | thứ sáu | 3S452 | AeroLogic | 8h 25m | Frankfurt International — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
20:55 | 23:40 | thứ bảy | 3S454 | AeroLogic | 8h 45m | Frankfurt International — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
20:55 | 00:40 | chủ nhật | 3S454 | AeroLogic | 8h 45m | Frankfurt International — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
20:55 | 00:40 | chủ nhật | 3S454 | DHL | 8h 45m | Frankfurt International — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
20:55 | 23:20 | thứ năm, thứ bảy | 3S454 | AeroLogic | 8h 25m | Frankfurt International — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
20:55 | 23:20 | thứ năm | 3S450 | DHL | 8h 25m | Frankfurt International — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |