Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Frankfurt am Main đến Leipzig
214 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Frankfurt am Main và Leipzig )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04:55 | 05:49 | thứ hai | 3S996 | AeroLogic | 54m | Frankfurt International — Leipzig/Halle | Chọn ngày |
04:55 | 05:48 | thứ hai | 3S996 | AeroLogic | 53m | Frankfurt International — Leipzig/Halle | Chọn ngày |
04:55 | 05:55 | thứ hai | 3S996 | AeroLogic | 1h 0m | Frankfurt International — Leipzig/Halle | Chọn ngày |
05:00 | 05:59 | thứ hai | Condor | 59m | Frankfurt International — Leipzig/Halle | Chọn ngày | |
05:50 | 06:43 | thứ năm | Condor | 53m | Frankfurt International — Leipzig/Halle | Chọn ngày | |
06:00 | 07:01 | chủ nhật | Condor | 1h 1m | Frankfurt International — Leipzig/Halle | Chọn ngày | |
06:15 | 07:20 | Thứ ba | DHL | 1h 5m | Frankfurt International — Leipzig/Halle | Chọn ngày | |
06:30 | 07:33 | Thứ Tư | DHL | 1h 3m | Frankfurt International — Leipzig/Halle | Chọn ngày | |
07:10 | 08:09 | thứ bảy | DHL | 59m | Frankfurt International — Leipzig/Halle | Chọn ngày | |
07:10 | 08:12 | thứ bảy | DHL | 1h 2m | Frankfurt International — Leipzig/Halle | Chọn ngày | |
07:10 | 08:14 | thứ bảy | DHL | 1h 4m | Frankfurt International — Leipzig/Halle | Chọn ngày | |
07:15 | 08:10 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | LH154 | Lufthansa | 55m | Frankfurt International — Leipzig/Halle | Chọn ngày |
07:50 | 08:50 | thứ bảy | DHL | 1h 0m | Frankfurt International — Leipzig/Halle | Chọn ngày | |
07:50 | 08:49 | thứ bảy | DHL | 59m | Frankfurt International — Leipzig/Halle | Chọn ngày | |
07:50 | 08:48 | thứ bảy | DHL | 58m | Frankfurt International — Leipzig/Halle | Chọn ngày | |
07:50 | 08:51 | thứ bảy | DHL | 1h 1m | Frankfurt International — Leipzig/Halle | Chọn ngày | |
07:50 | 08:47 | thứ bảy | DHL | 57m | Frankfurt International — Leipzig/Halle | Chọn ngày | |
07:50 | 08:56 | thứ bảy | DHL | 1h 6m | Frankfurt International — Leipzig/Halle | Chọn ngày | |
07:50 | 08:52 | thứ bảy | DHL | 1h 2m | Frankfurt International — Leipzig/Halle | Chọn ngày | |
07:50 | 08:45 | thứ bảy | DHL | 55m | Frankfurt International — Leipzig/Halle | Chọn ngày | |
07:50 | 09:08 | thứ bảy | DHL | 1h 18m | Frankfurt International — Leipzig/Halle | Chọn ngày | |
07:50 | 09:04 | thứ bảy | DHL | 1h 14m | Frankfurt International — Leipzig/Halle | Chọn ngày | |
07:50 | 08:53 | thứ bảy | DHL | 1h 3m | Frankfurt International — Leipzig/Halle | Chọn ngày | |
07:50 | 09:02 | thứ bảy | DHL | 1h 12m | Frankfurt International — Leipzig/Halle | Chọn ngày | |
08:55 | 09:50 | Thứ Tư, chủ nhật | LH156 | Lufthansa | 55m | Frankfurt International — Leipzig/Halle | Chọn ngày |
08:55 | 09:50 | chủ nhật | LH156 | SAS | 55m | Frankfurt International — Leipzig/Halle | Chọn ngày |
08:55 | 09:50 | Thứ Tư, chủ nhật | LH156 | CityJet | 55m | Frankfurt International — Leipzig/Halle | Chọn ngày |
09:00 | 10:00 | Thứ Tư, thứ sáu | LH156 | Lufthansa | 1h 0m | Frankfurt International — Leipzig/Halle | Chọn ngày |
09:05 | 10:00 | thứ hai, thứ sáu | LH156 | SAS | 55m | Frankfurt International — Leipzig/Halle | Chọn ngày |
09:05 | 10:00 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | LH156 | Lufthansa | 55m | Frankfurt International — Leipzig/Halle | Chọn ngày |
09:05 | 10:00 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | LH156 | CityJet | 55m | Frankfurt International — Leipzig/Halle | Chọn ngày |
09:10 | 10:10 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | LH156 | Lufthansa | 1h 0m | Frankfurt International — Leipzig/Halle | Chọn ngày |
09:30 | 10:32 | thứ năm | LH9916 | Lufthansa | 1h 2m | Frankfurt International — Leipzig/Halle | Chọn ngày |
10:40 | 11:43 | thứ hai | 3S911 | AeroLogic | 1h 3m | Frankfurt International — Leipzig/Halle | Chọn ngày |
10:40 | 11:36 | thứ hai | 3S911 | AeroLogic | 56m | Frankfurt International — Leipzig/Halle | Chọn ngày |
10:40 | 11:41 | thứ hai | 3S911 | DHL | 1h 1m | Frankfurt International — Leipzig/Halle | Chọn ngày |
10:40 | 11:40 | thứ hai | 3S911 | AeroLogic | 1h 0m | Frankfurt International — Leipzig/Halle | Chọn ngày |
10:40 | 11:36 | thứ hai | 3S911 | DHL | 56m | Frankfurt International — Leipzig/Halle | Chọn ngày |
11:50 | 12:47 | thứ năm | Condor | 57m | Frankfurt International — Leipzig/Halle | Chọn ngày | |
12:30 | 13:30 | hằng ngày | LH158 | Lufthansa | 1h 0m | Frankfurt International — Leipzig/Halle | Chọn ngày |
13:30 | 14:33 | Thứ ba | QY826 | DHL | 1h 3m | Frankfurt International — Leipzig/Halle | Chọn ngày |
13:35 | 14:30 | thứ năm | LH158 | Lufthansa | 55m | Frankfurt International — Leipzig/Halle | Chọn ngày |
13:40 | 14:35 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu | LH158 | Lufthansa | 55m | Frankfurt International — Leipzig/Halle | Chọn ngày |
13:45 | 14:40 | thứ bảy, chủ nhật | LH158 | Lufthansa | 55m | Frankfurt International — Leipzig/Halle | Chọn ngày |
16:50 | 17:53 | thứ hai | 3S124 | AeroLogic | 1h 3m | Frankfurt International — Leipzig/Halle | Chọn ngày |
17:00 | 18:00 | thứ sáu, thứ bảy | LH160 | Lufthansa | 1h 0m | Frankfurt International — Leipzig/Halle | Chọn ngày |
17:00 | 17:55 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ bảy | LH160 | Lufthansa | 55m | Frankfurt International — Leipzig/Halle | Chọn ngày |
17:05 | 18:00 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | LH160 | Lufthansa | 55m | Frankfurt International — Leipzig/Halle | Chọn ngày |
17:10 | 18:10 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | LH160 | Lufthansa | 1h 0m | Frankfurt International — Leipzig/Halle | Chọn ngày |
19:15 | 20:30 | chủ nhật | 3S996 | AeroLogic | 1h 15m | Frankfurt International — Leipzig/Halle | Chọn ngày |
19:15 | 20:18 | chủ nhật | 3S996 | AeroLogic | 1h 3m | Frankfurt International — Leipzig/Halle | Chọn ngày |
19:15 | 20:20 | chủ nhật | 3S996 | AeroLogic | 1h 5m | Frankfurt International — Leipzig/Halle | Chọn ngày |
19:15 | 20:19 | chủ nhật | 3S996 | AeroLogic | 1h 4m | Frankfurt International — Leipzig/Halle | Chọn ngày |
19:20 | 20:22 | chủ nhật | 3S996 | DHL | 1h 2m | Frankfurt International — Leipzig/Halle | Chọn ngày |
21:00 | 22:14 | chủ nhật | DHL | 1h 14m | Frankfurt International — Leipzig/Halle | Chọn ngày | |
21:15 | 22:30 | thứ hai | 3S171 | AeroLogic | 1h 15m | Frankfurt International — Leipzig/Halle | Chọn ngày |
21:15 | 22:19 | thứ hai | 3S171 | AeroLogic | 1h 4m | Frankfurt International — Leipzig/Halle | Chọn ngày |
21:25 | 22:24 | chủ nhật | QY186 | Compass Air Cargo | 59m | Frankfurt International — Leipzig/Halle | Chọn ngày |
21:35 | 22:32 | Thứ ba | Compass Air Cargo | 57m | Frankfurt International — Leipzig/Halle | Chọn ngày | |
21:35 | 22:33 | chủ nhật | QY186 | Compass Air Cargo | 58m | Frankfurt International — Leipzig/Halle | Chọn ngày |
21:40 | 22:40 | thứ hai | 3S171 | DHL | 1h 0m | Frankfurt International — Leipzig/Halle | Chọn ngày |
22:00 | 22:59 | chủ nhật | 3S996 | AeroLogic | 59m | Frankfurt International — Leipzig/Halle | Chọn ngày |
22:15 | 23:10 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | LH164 | Lufthansa | 55m | Frankfurt International — Leipzig/Halle | Chọn ngày |
22:30 | 23:27 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | DHL | 57m | Frankfurt International — Leipzig/Halle | Chọn ngày | |
22:30 | 23:28 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | DHL | 58m | Frankfurt International — Leipzig/Halle | Chọn ngày | |
22:30 | 23:26 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | DHL | 56m | Frankfurt International — Leipzig/Halle | Chọn ngày | |
22:30 | 23:33 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | DHL | 1h 3m | Frankfurt International — Leipzig/Halle | Chọn ngày | |
22:30 | 23:29 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | DHL | 59m | Frankfurt International — Leipzig/Halle | Chọn ngày | |
22:30 | 23:31 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư | DHL | 1h 1m | Frankfurt International — Leipzig/Halle | Chọn ngày | |
22:30 | 23:34 | Thứ Tư | DHL | 1h 4m | Frankfurt International — Leipzig/Halle | Chọn ngày | |
22:30 | 23:32 | thứ hai, thứ năm | DHL | 1h 2m | Frankfurt International — Leipzig/Halle | Chọn ngày | |
22:30 | 23:30 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | DHL | 1h 0m | Frankfurt International — Leipzig/Halle | Chọn ngày | |
22:30 | 23:25 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | DHL | 55m | Frankfurt International — Leipzig/Halle | Chọn ngày | |
22:30 | 23:23 | Thứ Tư, thứ sáu | DHL | 53m | Frankfurt International — Leipzig/Halle | Chọn ngày | |
22:30 | 23:24 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | DHL | 54m | Frankfurt International — Leipzig/Halle | Chọn ngày | |
22:30 | 23:38 | Thứ Tư | DHL | 1h 8m | Frankfurt International — Leipzig/Halle | Chọn ngày | |
22:30 | 23:39 | Thứ ba | DHL | 1h 9m | Frankfurt International — Leipzig/Halle | Chọn ngày | |
22:35 | 23:34 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | DHL | 59m | Frankfurt International — Leipzig/Halle | Chọn ngày | |
22:35 | 23:33 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | DHL | 58m | Frankfurt International — Leipzig/Halle | Chọn ngày | |
22:35 | 23:37 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | DHL | 1h 2m | Frankfurt International — Leipzig/Halle | Chọn ngày | |
22:35 | 23:32 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu | DHL | 57m | Frankfurt International — Leipzig/Halle | Chọn ngày | |
22:35 | 23:36 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm | DHL | 1h 1m | Frankfurt International — Leipzig/Halle | Chọn ngày | |
22:35 | 23:38 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm | DHL | 1h 3m | Frankfurt International — Leipzig/Halle | Chọn ngày | |
22:35 | 23:40 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | DHL | 1h 5m | Frankfurt International — Leipzig/Halle | Chọn ngày | |
22:35 | 23:43 | Thứ ba | DHL | 1h 8m | Frankfurt International — Leipzig/Halle | Chọn ngày | |
22:35 | 23:41 | Thứ Tư | DHL | 1h 6m | Frankfurt International — Leipzig/Halle | Chọn ngày | |
22:35 | 23:35 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu | DHL | 1h 0m | Frankfurt International — Leipzig/Halle | Chọn ngày | |
22:35 | 23:28 | Thứ Tư | DHL | 53m | Frankfurt International — Leipzig/Halle | Chọn ngày | |
22:35 | 23:31 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | DHL | 56m | Frankfurt International — Leipzig/Halle | Chọn ngày | |
22:35 | 23:30 | thứ hai, Thứ ba, thứ sáu | DHL | 55m | Frankfurt International — Leipzig/Halle | Chọn ngày | |
22:35 | 23:32 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | Compass Air Cargo | 57m | Frankfurt International — Leipzig/Halle | Chọn ngày | |
22:35 | 23:33 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | Compass Air Cargo | 58m | Frankfurt International — Leipzig/Halle | Chọn ngày | |
22:35 | 23:50 | thứ hai | DHL | 1h 15m | Frankfurt International — Leipzig/Halle | Chọn ngày | |
22:35 | 23:30 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | Compass Air Cargo | 55m | Frankfurt International — Leipzig/Halle | Chọn ngày | |
22:35 | 23:31 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | Compass Air Cargo | 56m | Frankfurt International — Leipzig/Halle | Chọn ngày | |
22:35 | 23:29 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | Compass Air Cargo | 54m | Frankfurt International — Leipzig/Halle | Chọn ngày | |
22:35 | 23:49 | Thứ ba | DHL | 1h 14m | Frankfurt International — Leipzig/Halle | Chọn ngày | |
22:35 | 23:29 | thứ hai | AirExplore | 54m | Frankfurt International — Leipzig/Halle | Chọn ngày | |
22:35 | 23:34 | Thứ ba | Compass Air Cargo | 59m | Frankfurt International — Leipzig/Halle | Chọn ngày | |
22:35 | 23:28 | thứ hai | AirExplore | 53m | Frankfurt International — Leipzig/Halle | Chọn ngày | |
23:36 | 00:26 | thứ năm | Compass Air Cargo | 50m | Frankfurt International — Leipzig/Halle | Chọn ngày |