Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Frankfurt am Main đến Hurghada
53 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Frankfurt am Main và Hurghada )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08:00 | 13:26 | Thứ ba | DE69 | Condor | 4h 26m | Frankfurt International — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
08:10 | 12:45 | thứ sáu | X36102 | TUI | 4h 35m | Frankfurt International — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
10:00 | 14:30 | Thứ ba | Condor | 4h 30m | Frankfurt International — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày | |
10:25 | 15:00 | thứ năm | DE30 | Condor | 4h 35m | Frankfurt International — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
10:55 | 15:30 | Thứ Tư | DE30 | Condor | 4h 35m | Frankfurt International — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
10:55 | 16:30 | Thứ Tư | DE30 | Condor | 4h 35m | Frankfurt International — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
11:35 | 16:00 | chủ nhật | DE30 | Condor | 4h 25m | Frankfurt International — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
11:35 | 16:10 | thứ hai, thứ sáu | DE30 | Condor | 4h 35m | Frankfurt International — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
11:35 | 17:10 | thứ hai, thứ sáu | DE30 | Condor | 4h 35m | Frankfurt International — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
11:35 | 17:00 | chủ nhật | DE30 | Condor | 4h 25m | Frankfurt International — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
11:50 | 16:25 | thứ bảy | DE30 | Condor | 4h 35m | Frankfurt International — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
11:50 | 17:25 | thứ hai, thứ bảy | DE30 | Condor | 4h 35m | Frankfurt International — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
11:55 | 17:30 | thứ năm | DE30 | Condor | 4h 35m | Frankfurt International — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
12:00 | 16:35 | Thứ ba | DE30 | Condor | 4h 35m | Frankfurt International — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
12:00 | 17:35 | Thứ ba | DE30 | Condor | 4h 35m | Frankfurt International — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
12:05 | 16:40 | Thứ ba | X36102 | TUI | 4h 35m | Frankfurt International — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
12:05 | 17:40 | Thứ ba | X36102 | TUI | 4h 35m | Frankfurt International — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
12:05 | 17:35 | thứ sáu | X36102 | TUI | 4h 30m | Frankfurt International — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
12:25 | 17:45 | thứ hai | 4Y206 | Discover Airlines | 4h 20m | Frankfurt International — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
14:00 | 19:24 | thứ bảy | H68674 | European Air Charter | 4h 24m | Frankfurt International — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
14:20 | 18:45 | Thứ Tư | SM2943 | Air Cairo | 4h 25m | Frankfurt International — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
14:20 | 19:55 | chủ nhật | SM2943 | Air Cairo | 4h 35m | Frankfurt International — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
14:25 | 18:50 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | SM2943 | Air Cairo | 4h 25m | Frankfurt International — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
14:25 | 18:50 | Thứ ba, chủ nhật | SM2943 | Flylili | 4h 25m | Frankfurt International — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
14:25 | 19:50 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | SM2943 | Air Cairo | 4h 25m | Frankfurt International — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
14:25 | 19:50 | Thứ ba, chủ nhật | SM2943 | Flylili | 4h 25m | Frankfurt International — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
14:50 | 20:25 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | SM2943 | Air Cairo | 4h 35m | Frankfurt International — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
15:20 | 19:45 | thứ sáu | SM2943 | Air Cairo | 4h 25m | Frankfurt International — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
15:20 | 19:45 | thứ sáu | SM2943 | Flylili | 4h 25m | Frankfurt International — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
15:20 | 20:45 | thứ sáu | SM2943 | Air Cairo | 4h 25m | Frankfurt International — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
15:20 | 20:45 | thứ sáu | SM2943 | Flylili | 4h 25m | Frankfurt International — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
15:30 | 19:49 | thứ bảy | H68674 | European Air Charter | 4h 19m | Frankfurt International — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
16:05 | 21:40 | thứ sáu | SM2943 | Air Cairo | 4h 35m | Frankfurt International — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
16:10 | 21:45 | thứ sáu | SM2943 | Air Cairo | 4h 35m | Frankfurt International — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
16:20 | 20:31 | thứ bảy | H68674 | European Air Charter | 4h 11m | Frankfurt International — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
16:20 | 21:36 | thứ bảy | H68674 | European Air Charter | 4h 16m | Frankfurt International — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
17:50 | 23:06 | chủ nhật | SM2943 | Air Cairo | 4h 16m | Frankfurt International — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
20:00 | 01:03 | thứ hai | NE7308 | Nesma Airlines | 4h 3m | Frankfurt International — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |