Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Frankfurt am Main đến Chicago
69 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Frankfurt am Main và Chicago )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08:50 | 10:55 | hằng ngày | UA945 | United Airlines | 9h 5m | Frankfurt International — Chicago O'Hare | Chọn ngày |
08:50 | 11:05 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | UA945 | United Airlines | 9h 15m | Frankfurt International — Chicago O'Hare | Chọn ngày |
09:10 | 11:45 | thứ năm | 5Y8091 | Atlas Air | 9h 35m | Frankfurt International — Chicago O'Hare | Chọn ngày |
09:35 | 11:20 | thứ sáu | 5Y8091 | Atlas Air | 8h 45m | Frankfurt International — Chicago O'Hare | Chọn ngày |
10:45 | 13:05 | hằng ngày | LH430 | Lufthansa | 9h 20m | Frankfurt International — Chicago O'Hare | Chọn ngày |
10:45 | 14:05 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy | LH430 | Lufthansa | 9h 20m | Frankfurt International — Chicago O'Hare | Chọn ngày |
10:50 | 12:55 | hằng ngày | LH430 | Lufthansa | 9h 5m | Frankfurt International — Chicago O'Hare | Chọn ngày |
12:45 | 14:50 | Thứ ba, Thứ Tư | UA906 | United Airlines | 9h 5m | Frankfurt International — Chicago O'Hare | Chọn ngày |
12:45 | 15:00 | hằng ngày | UA906 | United Airlines | 9h 15m | Frankfurt International — Chicago O'Hare | Chọn ngày |
13:40 | 15:58 | thứ hai | 5Y8238 | Atlas Air | 9h 18m | Frankfurt International — Chicago O'Hare | Chọn ngày |
14:15 | 16:35 | thứ hai | EY901 | Etihad Airways | 9h 20m | Frankfurt International — Chicago O'Hare | Chọn ngày |
17:20 | 19:55 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | LH432 | Lufthansa | 9h 35m | Frankfurt International — Chicago O'Hare | Chọn ngày |
17:50 | 19:55 | chủ nhật | 3S440 | AeroLogic | 9h 5m | Frankfurt International — Chicago O'Hare | Chọn ngày |
18:00 | 19:40 | Thứ Tư | CC7743 | Network Aviation | 8h 40m | Sân bay Frankfurt-Hahn — Chicago Rockford | Chọn ngày |
18:00 | 19:55 | Thứ ba | 3S444 | AeroLogic | 8h 55m | Frankfurt International — Chicago O'Hare | Chọn ngày |
18:25 | 20:13 | thứ năm | 3S440 | AeroLogic | 8h 48m | Frankfurt International — Chicago O'Hare | Chọn ngày |
18:25 | 20:30 | thứ năm | 3S440 | AeroLogic | 9h 5m | Frankfurt International — Chicago O'Hare | Chọn ngày |
18:25 | 20:13 | thứ năm | 3S440 | DHL | 8h 48m | Frankfurt International — Chicago O'Hare | Chọn ngày |
19:10 | 21:45 | chủ nhật | 5Y8238 | Atlas Air | 9h 35m | Frankfurt International — Chicago O'Hare | Chọn ngày |
19:10 | 22:04 | chủ nhật | 5Y8238 | Atlas Air | 8h 54m | Frankfurt International — Chicago O'Hare | Chọn ngày |
20:00 | 22:31 | chủ nhật | 5Y8238 | Atlas Air | 8h 31m | Frankfurt International — Chicago O'Hare | Chọn ngày |
20:00 | 21:19 | thứ bảy | CC7746 | Network Aviation | 8h 19m | Sân bay Frankfurt-Hahn — Chicago Rockford | Chọn ngày |
20:10 | 21:50 | chủ nhật | 5Y8238 | Atlas Air | 8h 40m | Frankfurt International — Chicago O'Hare | Chọn ngày |
20:10 | 21:52 | chủ nhật | 5Y8238 | Atlas Air | 8h 42m | Frankfurt International — Chicago O'Hare | Chọn ngày |
20:10 | 22:45 | chủ nhật | 5Y8238 | Atlas Air | 9h 35m | Frankfurt International — Chicago O'Hare | Chọn ngày |
21:00 | 00:40 | thứ hai | EK9917 | Emirates | 10h 40m | Frankfurt International — Chicago O'Hare | Chọn ngày |
21:50 | 23:55 | chủ nhật | 3S444 | AeroLogic | 9h 5m | Frankfurt International — Chicago O'Hare | Chọn ngày |
21:55 | 01:25 | thứ bảy | LH8184 | Lufthansa | 9h 30m | Frankfurt International — Chicago O'Hare | Chọn ngày |
22:15 | 00:20 | thứ bảy | 3S446 | AeroLogic | 9h 5m | Frankfurt International — Chicago O'Hare | Chọn ngày |
22:20 | 00:25 | thứ sáu | 3S444 | AeroLogic | 9h 5m | Frankfurt International — Chicago O'Hare | Chọn ngày |
22:33 | 01:14 | thứ bảy | N8882 | National Airlines | 8h 41m | Sân bay Frankfurt-Hahn — Chicago O'Hare | Chọn ngày |