Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Phúc Châu đến Tây An
89 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Phúc Châu và Tây An )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07:35 | 10:15 | hằng ngày | MF8269 | Xiamen Air | 2h 40m | Fuzhou Changle International — Xi'an Xianyang International | Chọn ngày |
08:35 | 11:35 | hằng ngày | MU2316 | China Eastern Airlines | 3h 0m | Fuzhou Changle International — Xi'an Xianyang International | Chọn ngày |
09:00 | 11:50 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | FU6525 | Fuzhou Airlines | 2h 50m | Fuzhou Changle International — Xi'an Xianyang International | Chọn ngày |
09:05 | 11:45 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | FU6693 | Fuzhou Airlines | 2h 40m | Fuzhou Changle International — Xi'an Xianyang International | Chọn ngày |
12:20 | 15:00 | Thứ Tư | MU2230 | China Eastern Airlines | 2h 40m | Fuzhou Changle International — Xi'an Xianyang International | Chọn ngày |
13:10 | 15:45 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | MF8263 | Xiamen Air | 2h 35m | Fuzhou Changle International — Xi'an Xianyang International | Chọn ngày |
13:45 | 16:25 | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | MF8263 | Xiamen Air | 2h 40m | Fuzhou Changle International — Xi'an Xianyang International | Chọn ngày |
14:50 | 17:50 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | MF8271 | Xiamen Air | 3h 0m | Fuzhou Changle International — Xi'an Xianyang International | Chọn ngày |
15:25 | 18:05 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | MF8237 | Xiamen Air | 2h 40m | Fuzhou Changle International — Xi'an Xianyang International | Chọn ngày |
16:00 | 18:40 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ bảy | MU2138 | China Eastern Airlines | 2h 40m | Fuzhou Changle International — Xi'an Xianyang International | Chọn ngày |
16:50 | 20:10 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu | MU2138 | China Eastern Airlines | 3h 20m | Fuzhou Changle International — Xi'an Xianyang International | Chọn ngày |
16:55 | 20:05 | Thứ ba, thứ bảy | MU2138 | China Eastern Airlines | 3h 10m | Fuzhou Changle International — Xi'an Xianyang International | Chọn ngày |
16:55 | 20:00 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | MU2138 | China Eastern Airlines | 3h 5m | Fuzhou Changle International — Xi'an Xianyang International | Chọn ngày |
19:10 | 22:20 | hằng ngày | MU6156 | China Eastern Airlines | 3h 10m | Fuzhou Changle International — Xi'an Xianyang International | Chọn ngày |
20:10 | 23:00 | hằng ngày | HU7590 | Hainan Airlines | 2h 50m | Fuzhou Changle International — Xi'an Xianyang International | Chọn ngày |
20:40 | 23:25 | hằng ngày | HU7590 | Hainan Airlines | 2h 45m | Fuzhou Changle International — Xi'an Xianyang International | Chọn ngày |
22:00 | 00:45 | Thứ Tư, thứ sáu | MU2316 | China Eastern Airlines | 2h 45m | Fuzhou Changle International — Xi'an Xianyang International | Chọn ngày |
22:55 | 01:20 | hằng ngày | JD5966 | Capital Airlines | 2h 25m | Fuzhou Changle International — Xi'an Xianyang International | Chọn ngày |
22:55 | 01:45 | thứ hai, Thứ ba | JD5966 | Capital Airlines | 2h 50m | Fuzhou Changle International — Xi'an Xianyang International | Chọn ngày |
22:55 | 01:35 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | JD5966 | Capital Airlines | 2h 40m | Fuzhou Changle International — Xi'an Xianyang International | Chọn ngày |