Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Phúc Châu đến Trịnh Châu
93 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Phúc Châu và Trịnh Châu )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07:20 | 09:45 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | EU2237 | Chengdu Airlines | 2h 25m | Fuzhou Changle International — Zhengzhou Xinzheng International | Chọn ngày |
07:45 | 10:05 | hằng ngày | MF8251 | Xiamen Air | 2h 20m | Fuzhou Changle International — Zhengzhou Xinzheng International | Chọn ngày |
08:30 | 10:45 | hằng ngày | FU6571 | Fuzhou Airlines | 2h 15m | Fuzhou Changle International — Zhengzhou Xinzheng International | Chọn ngày |
09:10 | 11:25 | hằng ngày | CZ8290 | China Southern Airlines | 2h 15m | Fuzhou Changle International — Zhengzhou Xinzheng International | Chọn ngày |
10:45 | 13:10 | hằng ngày | MF8279 | Xiamen Air | 2h 25m | Fuzhou Changle International — Zhengzhou Xinzheng International | Chọn ngày |
11:40 | 14:00 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | FU6605 | Fuzhou Airlines | 2h 20m | Fuzhou Changle International — Zhengzhou Xinzheng International | Chọn ngày |
13:00 | 14:00 | thứ năm | FU6605 | Fuzhou Airlines | 1h 0m | Fuzhou Changle International — Zhengzhou Xinzheng International | Chọn ngày |
13:20 | 15:40 | Thứ ba, thứ năm | FU6605 | Fuzhou Airlines | 2h 20m | Fuzhou Changle International — Zhengzhou Xinzheng International | Chọn ngày |
13:25 | 15:40 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | FU6605 | Fuzhou Airlines | 2h 15m | Fuzhou Changle International — Zhengzhou Xinzheng International | Chọn ngày |
14:25 | 17:05 | hằng ngày | EU2278 | Chengdu Airlines | 2h 40m | Fuzhou Changle International — Zhengzhou Xinzheng International | Chọn ngày |
14:55 | 17:15 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | EU1817 | Chengdu Airlines | 2h 20m | Fuzhou Changle International — Zhengzhou Xinzheng International | Chọn ngày |
15:35 | 18:05 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | FU6575 | Fuzhou Airlines | 2h 30m | Fuzhou Changle International — Zhengzhou Xinzheng International | Chọn ngày |
16:05 | 18:15 | hằng ngày | MF8279 | Xiamen Air | 2h 10m | Fuzhou Changle International — Zhengzhou Xinzheng International | Chọn ngày |
16:20 | 18:25 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | FU6575 | Fuzhou Airlines | 2h 5m | Fuzhou Changle International — Zhengzhou Xinzheng International | Chọn ngày |
17:25 | 19:35 | hằng ngày | CZ6918 | China Southern Airlines | 2h 10m | Fuzhou Changle International — Zhengzhou Xinzheng International | Chọn ngày |
17:40 | 19:55 | hằng ngày | CZ6918 | China Southern Airlines | 2h 15m | Fuzhou Changle International — Zhengzhou Xinzheng International | Chọn ngày |
19:05 | 21:10 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | HU7684 | Hainan Airlines | 2h 5m | Fuzhou Changle International — Zhengzhou Xinzheng International | Chọn ngày |
19:50 | 22:05 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | O37214 | SF Airlines | 2h 15m | Fuzhou Changle International — Zhengzhou Xinzheng International | Chọn ngày |
20:40 | 23:00 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | RY8986 | Jiangxi Air | 2h 20m | Fuzhou Changle International — Zhengzhou Xinzheng International | Chọn ngày |