Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Phúc Châu đến Bắc Kinh
244 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Phúc Châu và Bắc Kinh )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06:55 | 09:50 | chủ nhật | HU7196 | Hainan Airlines | 2h 55m | Fuzhou Changle International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
06:55 | 10:00 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | HU7196 | Hainan Airlines | 3h 5m | Fuzhou Changle International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
06:55 | 09:55 | Thứ Tư | HU7196 | Hainan Airlines | 3h 0m | Fuzhou Changle International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
07:00 | 09:50 | hằng ngày | CA1822 | Air China | 2h 50m | Fuzhou Changle International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
08:00 | 10:55 | hằng ngày | MF8115 | Xiamen Air | 2h 55m | Fuzhou Changle International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
08:35 | 11:25 | hằng ngày | CA1808 | Air China | 2h 50m | Fuzhou Changle International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
08:55 | 11:40 | hằng ngày | CZ8954 | China Southern Airlines | 2h 45m | Fuzhou Changle International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
09:05 | 11:40 | hằng ngày | CZ8954 | China Southern Airlines | 2h 35m | Fuzhou Changle International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
09:15 | 12:00 | thứ bảy | CZ8954 | China Southern Airlines | 2h 45m | Fuzhou Changle International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
10:00 | 13:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | MF8165 | Xiamen Air | 3h 0m | Fuzhou Changle International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
11:50 | 15:00 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | HU7296 | Hainan Airlines | 3h 10m | Fuzhou Changle International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
11:55 | 15:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | HU7296 | Hainan Airlines | 3h 5m | Fuzhou Changle International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
12:00 | 14:45 | hằng ngày | MF8107 | Xiamen Air | 2h 45m | Fuzhou Changle International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
12:00 | 14:40 | hằng ngày | MF8107 | Xiamen Air | 2h 40m | Fuzhou Changle International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
12:40 | 15:55 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | CA1506 | Air China | 3h 15m | Fuzhou Changle International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
12:40 | 16:00 | Thứ Tư | CA1506 | Air China | 3h 20m | Fuzhou Changle International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
12:40 | 15:55 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | HU7296 | Hainan Airlines | 3h 15m | Fuzhou Changle International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
12:50 | 15:55 | thứ hai, chủ nhật | CA1506 | Air China | 3h 5m | Fuzhou Changle International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
12:50 | 16:00 | Thứ Tư, thứ sáu | CA1506 | Air China | 3h 10m | Fuzhou Changle International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
12:55 | 15:55 | thứ hai, Thứ ba, thứ sáu, chủ nhật | HU7296 | Hainan Airlines | 3h 0m | Fuzhou Changle International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
12:55 | 16:30 | Thứ Tư | HU7296 | Hainan Airlines | 3h 35m | Fuzhou Changle International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
13:20 | 15:55 | Thứ ba, thứ năm | CA1506 | Air China | 2h 35m | Fuzhou Changle International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
13:20 | 16:00 | thứ hai, Thứ Tư, thứ bảy, chủ nhật | CA1506 | Air China | 2h 40m | Fuzhou Changle International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
13:25 | 16:00 | thứ sáu | CA1506 | Air China | 2h 35m | Fuzhou Changle International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
13:30 | 16:30 | hằng ngày | KN2390 | China United Airlines | 3h 0m | Fuzhou Changle International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
13:30 | 16:30 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu | HU7296 | Hainan Airlines | 3h 0m | Fuzhou Changle International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
14:00 | 17:00 | hằng ngày | MF8171 | Xiamen Air | 3h 0m | Fuzhou Changle International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
14:05 | 17:00 | thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | HU7296 | Hainan Airlines | 2h 55m | Fuzhou Changle International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
15:05 | 17:45 | hằng ngày | SC2202 | Shandong Airlines | 2h 40m | Fuzhou Changle International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
15:10 | 18:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | KN5926 | China United Airlines | 2h 50m | Fuzhou Changle International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
15:10 | 17:55 | thứ năm | KN5926 | China United Airlines | 2h 45m | Fuzhou Changle International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
15:15 | 18:05 | hằng ngày | SC2202 | Shandong Airlines | 2h 50m | Fuzhou Changle International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
16:00 | 19:00 | hằng ngày | MF8119 | Xiamen Air | 3h 0m | Fuzhou Changle International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
16:00 | 18:50 | hằng ngày | MF8119 | Xiamen Air | 2h 50m | Fuzhou Changle International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
16:10 | 19:15 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | SC2208 | Shandong Airlines | 3h 5m | Fuzhou Changle International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
16:15 | 19:15 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | SC2208 | Shandong Airlines | 3h 0m | Fuzhou Changle International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
16:20 | 19:15 | thứ bảy | SC2202 | Shandong Airlines | 2h 55m | Fuzhou Changle International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
17:40 | 20:35 | hằng ngày | SC2204 | Shandong Airlines | 2h 55m | Fuzhou Changle International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
17:50 | 21:15 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | FU6665 | Fuzhou Airlines | 3h 25m | Fuzhou Changle International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
17:50 | 21:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | FU6665 | Fuzhou Airlines | 3h 10m | Fuzhou Changle International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
17:50 | 20:30 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | FU6665 | Fuzhou Airlines | 2h 40m | Fuzhou Changle International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
17:55 | 21:00 | thứ sáu | FU6665 | Fuzhou Airlines | 3h 5m | Fuzhou Changle International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
17:55 | 20:55 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | FU6665 | Fuzhou Airlines | 3h 0m | Fuzhou Changle International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
18:00 | 21:15 | Thứ ba | FU6665 | Fuzhou Airlines | 3h 15m | Fuzhou Changle International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
18:05 | 21:15 | hằng ngày | SC2204 | Shandong Airlines | 3h 10m | Fuzhou Changle International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
18:55 | 22:00 | hằng ngày | CA1860 | Air China | 3h 5m | Fuzhou Changle International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
18:55 | 21:40 | hằng ngày | SC2206 | Shandong Airlines | 2h 45m | Fuzhou Changle International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
20:00 | 23:00 | hằng ngày | MF8109 | Xiamen Air | 3h 0m | Fuzhou Changle International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
20:00 | 22:55 | hằng ngày | MF8109 | Xiamen Air | 2h 55m | Fuzhou Changle International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
20:05 | 23:00 | thứ hai, thứ bảy | MF8109 | Xiamen Air | 2h 55m | Fuzhou Changle International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
20:10 | 23:30 | thứ bảy | MF8109 | Xiamen Air | 3h 20m | Fuzhou Changle International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
20:10 | 23:00 | thứ bảy | MF8109 | Xiamen Air | 2h 50m | Fuzhou Changle International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
20:10 | 22:55 | hằng ngày | SC2206 | Shandong Airlines | 2h 45m | Fuzhou Changle International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
22:10 | 01:00 | hằng ngày | CA1860 | Air China | 2h 50m | Fuzhou Changle International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |