Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Fairbanks đến Seattle
88 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Fairbanks và Seattle )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
00:35 | 05:10 | thứ năm | AS154 | Alaska Horizon | 3h 35m | Fairbanks International — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
00:42 | 05:23 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | AS154 | Alaska Horizon | 3h 41m | Fairbanks International — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
00:42 | 05:23 | thứ bảy | AS154 | Alaska Airlines | 3h 41m | Fairbanks International — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
00:44 | 06:20 | chủ nhật | AS210 | Alaska Horizon | 3h 36m | Fairbanks International — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
01:36 | 06:20 | thứ năm | DL2408 | Delta Air Lines | 3h 44m | Fairbanks International — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
01:39 | 06:20 | hằng ngày | AS210 | Alaska Horizon | 3h 41m | Fairbanks International — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
01:40 | 06:30 | thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | DL2375 | Delta Air Lines | 3h 50m | Fairbanks International — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
01:44 | 06:20 | hằng ngày | AS210 | Alaska Horizon | 3h 36m | Fairbanks International — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
02:38 | 07:10 | thứ năm | AS210 | Alaska Horizon | 3h 32m | Fairbanks International — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
02:47 | 07:27 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AS210 | Alaska Horizon | 3h 40m | Fairbanks International — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
02:47 | 07:27 | thứ bảy | AS210 | Alaska Airlines | 3h 40m | Fairbanks International — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
07:00 | 11:43 | hằng ngày | AS234 | Alaska Horizon | 3h 43m | Fairbanks International — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
07:00 | 11:40 | hằng ngày | AS234 | Alaska Horizon | 3h 40m | Fairbanks International — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
07:00 | 11:44 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | AS234 | Alaska Horizon | 3h 44m | Fairbanks International — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
07:00 | 11:45 | Thứ ba, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AS236 | Alaska Horizon | 3h 45m | Fairbanks International — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
07:00 | 11:39 | thứ năm | AS236 | Alaska Horizon | 3h 39m | Fairbanks International — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
11:23 | 16:00 | thứ năm, thứ bảy | AS140 | Alaska Horizon | 3h 37m | Fairbanks International — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
12:13 | 16:59 | chủ nhật | AS140 | Alaska Horizon | 3h 46m | Fairbanks International — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
15:40 | 20:28 | hằng ngày | AS106 | Alaska Horizon | 3h 48m | Fairbanks International — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
15:42 | 20:25 | thứ năm, thứ bảy | AS106 | Alaska Horizon | 3h 43m | Fairbanks International — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
15:43 | 20:25 | chủ nhật | AS106 | Alaska Horizon | 3h 42m | Fairbanks International — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
15:48 | 20:30 | hằng ngày | AS106 | Alaska Horizon | 3h 42m | Fairbanks International — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
16:03 | 20:40 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AS106 | Alaska Horizon | 3h 37m | Fairbanks International — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
17:03 | 21:41 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AS154 | Alaska Horizon | 3h 38m | Fairbanks International — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |