Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Fairbanks đến Anchorage
176 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Fairbanks và Anchorage )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05:40 | 06:40 | thứ hai, chủ nhật | AS90 | Alaska Horizon | 1h 0m | Fairbanks International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
07:45 | 08:47 | hằng ngày | AS2378 | Alaska Horizon | 1h 2m | Fairbanks International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
07:45 | 08:48 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AS2378 | Alaska Horizon | 1h 3m | Fairbanks International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
08:42 | 09:45 | Thứ Tư, chủ nhật | AS2324 | Alaska Horizon | 1h 3m | Fairbanks International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
09:00 | 10:27 | Thứ Tư | KO711 | Alaska Central Express | 1h 27m | Fairbanks International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
09:25 | 10:37 | thứ năm | KO711 | Komiaviatrans | 1h 12m | Fairbanks International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
09:30 | 10:53 | thứ năm | KO711 | Alaska Central Express | 1h 23m | Fairbanks International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
09:30 | 10:40 | Thứ Tư | KO711 | Alaska Central Express | 1h 10m | Fairbanks International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
09:40 | 14:18 | Thứ ba | KO711 | Alaska Central Express | 4h 38m | Fairbanks International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
09:40 | 11:03 | Thứ Tư | KO711 | Alaska Central Express | 1h 23m | Fairbanks International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
09:45 | 10:46 | thứ sáu | KO711 | Alaska Central Express | 1h 1m | Fairbanks International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
09:45 | 10:58 | thứ sáu | KO711 | Alaska Central Express | 1h 13m | Fairbanks International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
09:45 | 10:18 | thứ năm | KO711 | Alaska Central Express | 33m | Fairbanks International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
10:00 | 11:04 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | AS279 | Alaska Horizon | 1h 4m | Fairbanks International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
10:00 | 10:40 | thứ sáu | KO711 | Alaska Central Express | 40m | Fairbanks International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
10:00 | 11:14 | thứ năm | KO711 | Alaska Central Express | 1h 14m | Fairbanks International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
10:00 | 11:17 | thứ sáu | KO711 | Alaska Central Express | 1h 17m | Fairbanks International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
10:10 | 11:57 | Thứ Tư | KO711 | Komiaviatrans | 1h 47m | Fairbanks International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
10:30 | 11:47 | thứ năm | KO711 | Alaska Central Express | 1h 17m | Fairbanks International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
11:00 | 12:04 | thứ năm, thứ sáu | AS278 | Alaska Horizon | 1h 4m | Fairbanks International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
11:00 | 12:03 | hằng ngày | AS279 | Alaska Horizon | 1h 3m | Fairbanks International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
11:05 | 12:11 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AS103 | Alaska Horizon | 1h 6m | Fairbanks International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
11:10 | 12:17 | thứ hai | AS9801 | Alaska Horizon | 1h 7m | Fairbanks International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
11:15 | 13:21 | Thứ Tư | 7S906 | Ryan Air (USA) | 2h 6m | Fairbanks International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
11:20 | 12:30 | Thứ ba | 7H8102 | New Pacific Airlines | 1h 10m | Fairbanks International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
11:45 | 13:04 | thứ năm | 7S906 | Ryan Air (USA) | 1h 19m | Fairbanks International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
11:45 | 13:02 | thứ năm | 7S907 | Ryan Air (USA) | 1h 17m | Fairbanks International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
12:00 | 13:07 | thứ năm | 7S907 | Ryan Air (USA) | 1h 7m | Fairbanks International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
12:00 | 13:14 | Thứ Tư, thứ năm | 7S906 | Ryan Air (USA) | 1h 14m | Fairbanks International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
12:15 | 13:04 | thứ sáu | 7S906 | Ryan Air (USA) | 49m | Fairbanks International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
12:28 | 13:42 | thứ hai | EM7663 | Empire Airlines | 1h 14m | Fairbanks International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
12:28 | 13:38 | Thứ Tư, thứ sáu | EM7663 | Empire Airlines | 1h 10m | Fairbanks International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
12:28 | 13:25 | Thứ ba | EM7663 | Empire Airlines | 57m | Fairbanks International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
12:28 | 13:32 | thứ năm | EM7663 | Empire Airlines | 1h 4m | Fairbanks International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
12:28 | 13:30 | thứ năm | EM7663 | FedEx | 1h 2m | Fairbanks International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
12:28 | 13:33 | Thứ Tư | EM7663 | Empire Airlines | 1h 5m | Fairbanks International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
12:28 | 13:45 | thứ hai | EM7663 | FedEx | 1h 17m | Fairbanks International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
12:28 | 13:28 | thứ sáu | EM7663 | FedEx | 1h 0m | Fairbanks International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
12:28 | 13:35 | thứ sáu | EM7663 | Empire Airlines | 1h 7m | Fairbanks International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
12:30 | 13:42 | Thứ Tư | 7S907 | Ryan Air (USA) | 1h 12m | Fairbanks International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
12:59 | 14:05 | chủ nhật | AS72 | Alaska Horizon | 1h 6m | Fairbanks International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
13:00 | 13:34 | Thứ ba | KO711 | Alaska Central Express | 34m | Fairbanks International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
13:00 | 14:13 | thứ năm | KO81 | Alaska Central Express | 1h 13m | Fairbanks International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
13:09 | 14:15 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy | AS72 | Alaska Horizon | 1h 6m | Fairbanks International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
13:27 | 14:27 | chủ nhật | AS2032 | Alaska Horizon | 1h 0m | Fairbanks International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
13:30 | 14:40 | Thứ Tư | 7H8122 | New Pacific Airlines | 1h 10m | Fairbanks International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
13:35 | 14:41 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AS2032 | Alaska Horizon | 1h 6m | Fairbanks International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
13:58 | 15:00 | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AS2032 | Alaska Horizon | 1h 2m | Fairbanks International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
14:02 | 15:02 | Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy | AS2032 | Alaska Horizon | 1h 0m | Fairbanks International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
14:07 | 15:13 | thứ hai, thứ sáu | AS2032 | Alaska Horizon | 1h 6m | Fairbanks International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
14:10 | 15:16 | thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AS2032 | Alaska Horizon | 1h 6m | Fairbanks International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
14:20 | 15:26 | Thứ ba | AS2032 | Alaska Horizon | 1h 6m | Fairbanks International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
15:22 | 16:23 | thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AS335 | Alaska Horizon | 1h 1m | Fairbanks International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
15:27 | 16:27 | Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy | AS2145 | Alaska Horizon | 1h 0m | Fairbanks International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
15:29 | 16:30 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | AS341 | Alaska Horizon | 1h 1m | Fairbanks International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
15:38 | 16:44 | hằng ngày | AS2145 | Alaska Horizon | 1h 6m | Fairbanks International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
15:43 | 16:43 | chủ nhật | AS163 | Alaska Horizon | 1h 0m | Fairbanks International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
16:20 | 17:27 | hằng ngày | AS2050 | Alaska Horizon | 1h 7m | Fairbanks International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
17:00 | 18:10 | Thứ Tư | 7H9887 | New Pacific Airlines | 1h 10m | Fairbanks International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
17:10 | 18:11 | Thứ Tư | AS424 | Alaska Horizon | 1h 1m | Fairbanks International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
17:25 | 18:26 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AS2386 | Alaska Horizon | 1h 1m | Fairbanks International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
17:28 | 18:29 | Thứ Tư | AS2386 | Alaska Horizon | 1h 1m | Fairbanks International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
17:28 | 18:28 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư | AS2390 | Alaska Horizon | 1h 0m | Fairbanks International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
17:43 | 18:49 | hằng ngày | AS240 | Alaska Horizon | 1h 6m | Fairbanks International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
17:54 | 19:00 | thứ sáu, chủ nhật | AS240 | Alaska Horizon | 1h 6m | Fairbanks International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
19:05 | 20:06 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu | AS2408 | Alaska Horizon | 1h 1m | Fairbanks International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
19:15 | 20:21 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ bảy, chủ nhật | AS2408 | Alaska Horizon | 1h 6m | Fairbanks International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
19:22 | 20:23 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | AS464 | Alaska Horizon | 1h 1m | Fairbanks International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
19:30 | 20:36 | thứ năm | AS9691 | Alaska Horizon | 1h 6m | Fairbanks International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
19:39 | 20:39 | thứ hai, chủ nhật | AS165 | Alaska Horizon | 1h 0m | Fairbanks International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
20:02 | 21:07 | Thứ Tư | AS9373 | Alaska Horizon | 1h 5m | Fairbanks International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
20:52 | 21:53 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AS2418 | Alaska Horizon | 1h 1m | Fairbanks International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
20:55 | 21:53 | thứ hai, thứ năm | AS2418 | Alaska Horizon | 58m | Fairbanks International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
21:20 | 22:18 | Thứ Tư, chủ nhật | AS2418 | Alaska Horizon | 58m | Fairbanks International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
22:00 | 08:49 | thứ sáu | K4716 | Kalitta Air | 10h 49m | Eielson AFB — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
23:00 | 22:36 | thứ hai | AS9210 | Alaska Horizon | 24m | Fairbanks International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |