Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Edinburgh đến Brussel
33 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Edinburgh và Brussel )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06:00 | 08:45 | chủ nhật | FR7322 | Ryanair | 1h 45m | Sân bay Edinburgh — Brussels S. Charleroi | Chọn ngày |
06:10 | 08:55 | Thứ Tư | RK7322 | Ryanair UK | 1h 45m | Sân bay Edinburgh — Brussels S. Charleroi | Chọn ngày |
06:10 | 08:55 | Thứ Tư | RK7322 | Ryanair | 1h 45m | Sân bay Edinburgh — Brussels S. Charleroi | Chọn ngày |
06:30 | 09:15 | thứ hai | FR7322 | Ryanair | 1h 45m | Sân bay Edinburgh — Brussels S. Charleroi | Chọn ngày |
06:45 | 09:30 | chủ nhật | FR7322 | Ryanair | 1h 45m | Sân bay Edinburgh — Brussels S. Charleroi | Chọn ngày |
06:50 | 09:35 | chủ nhật | FR7322 | Ryanair | 1h 45m | Sân bay Edinburgh — Brussels S. Charleroi | Chọn ngày |
07:00 | 09:45 | thứ bảy, chủ nhật | FR7322 | Ryanair | 1h 45m | Sân bay Edinburgh — Brussels S. Charleroi | Chọn ngày |
07:10 | 09:55 | thứ sáu | FR7322 | Ryanair | 1h 45m | Sân bay Edinburgh — Brussels S. Charleroi | Chọn ngày |
07:35 | 10:20 | Thứ Tư | FR7322 | Ryanair | 1h 45m | Sân bay Edinburgh — Brussels S. Charleroi | Chọn ngày |
10:00 | 12:45 | Thứ ba | RK7322 | Ryanair UK | 1h 45m | Sân bay Edinburgh — Brussels S. Charleroi | Chọn ngày |
10:00 | 12:45 | Thứ ba | RK7322 | Ryanair | 1h 45m | Sân bay Edinburgh — Brussels S. Charleroi | Chọn ngày |
11:25 | 14:10 | Thứ ba | FR7322 | Ryanair | 1h 45m | Sân bay Edinburgh — Brussels S. Charleroi | Chọn ngày |
12:20 | 14:55 | chủ nhật | SN2064 | Brussels Airlines | 1h 35m | Sân bay Edinburgh — Brussels | Chọn ngày |
12:20 | 15:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | SN2064 | Brussels Airlines | 1h 40m | Sân bay Edinburgh — Brussels | Chọn ngày |
12:40 | 15:25 | Thứ Tư | FR7352 | Ryanair | 1h 45m | Sân bay Edinburgh — Brussels S. Charleroi | Chọn ngày |
13:10 | 15:55 | chủ nhật | SN2064 | Brussels Airlines | 1h 45m | Sân bay Edinburgh — Brussels | Chọn ngày |
13:30 | 16:15 | thứ sáu | FR7322 | Ryanair | 1h 45m | Sân bay Edinburgh — Brussels S. Charleroi | Chọn ngày |
13:45 | 16:30 | thứ năm | FR7322 | Ryanair | 1h 45m | Sân bay Edinburgh — Brussels S. Charleroi | Chọn ngày |
15:00 | 17:45 | chủ nhật | FR7352 | Ryanair | 1h 45m | Sân bay Edinburgh — Brussels S. Charleroi | Chọn ngày |
15:05 | 17:50 | thứ bảy | FR7352 | Ryanair | 1h 45m | Sân bay Edinburgh — Brussels S. Charleroi | Chọn ngày |
15:50 | 18:25 | thứ hai, thứ sáu | SN2064 | Brussels Airlines | 1h 35m | Sân bay Edinburgh — Brussels | Chọn ngày |
15:55 | 18:35 | thứ bảy | SN2064 | Brussels Airlines | 1h 40m | Sân bay Edinburgh — Brussels | Chọn ngày |
16:10 | 18:55 | thứ bảy | FR7322 | Ryanair | 1h 45m | Sân bay Edinburgh — Brussels S. Charleroi | Chọn ngày |
17:30 | 20:15 | Thứ Tư | FR7322 | Ryanair | 1h 45m | Sân bay Edinburgh — Brussels S. Charleroi | Chọn ngày |
18:20 | 21:05 | thứ hai | RK7322 | Ryanair UK | 1h 45m | Sân bay Edinburgh — Brussels S. Charleroi | Chọn ngày |
18:20 | 21:05 | thứ hai | RK7322 | Ryanair | 1h 45m | Sân bay Edinburgh — Brussels S. Charleroi | Chọn ngày |
19:20 | 22:05 | thứ năm | FR7322 | Ryanair | 1h 45m | Sân bay Edinburgh — Brussels S. Charleroi | Chọn ngày |