Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Erbil đến Bát-đa
40 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Erbil và Bát-đa )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
00:08 | 00:21 | chủ nhật | IA602 | Iraqi Airways | 12m | Sân bay quốc tế Erbil — Baghdad International | Chọn ngày |
00:53 | 01:30 | thứ sáu | IA602 | Iraqi Airways | 37m | Sân bay quốc tế Erbil — Baghdad International | Chọn ngày |
02:00 | 03:00 | thứ bảy, chủ nhật | IA492 | Iraqi Airways | 1h 0m | Sân bay quốc tế Erbil — Baghdad International | Chọn ngày |
02:46 | 03:23 | thứ hai | IA602 | Iraqi Airways | 37m | Sân bay quốc tế Erbil — Baghdad International | Chọn ngày |
07:00 | 08:00 | chủ nhật | IA942 | Iraqi Airways | 1h 0m | Sân bay quốc tế Erbil — Baghdad International | Chọn ngày |
15:00 | 16:00 | Thứ ba, thứ năm | IA944 | Iraqi Airways | 1h 0m | Sân bay quốc tế Erbil — Baghdad International | Chọn ngày |
15:05 | 16:05 | thứ năm | IF702 | Fly Baghdad | 1h 0m | Sân bay quốc tế Erbil — Baghdad International | Chọn ngày |
15:25 | 16:25 | thứ sáu, chủ nhật | IF702 | Fly Baghdad | 1h 0m | Sân bay quốc tế Erbil — Baghdad International | Chọn ngày |
15:30 | 16:30 | thứ bảy | IA944 | Iraqi Airways | 1h 0m | Sân bay quốc tế Erbil — Baghdad International | Chọn ngày |
16:24 | 17:12 | chủ nhật | IA298 | Iraqi Airways | 47m | Sân bay quốc tế Erbil — Baghdad International | Chọn ngày |
16:45 | 17:45 | Thứ ba | IA4070 | Iraqi Airways | 1h 0m | Sân bay quốc tế Erbil — Baghdad International | Chọn ngày |
17:15 | 18:15 | thứ bảy | IA944 | Iraqi Airways | 1h 0m | Sân bay quốc tế Erbil — Baghdad International | Chọn ngày |
19:00 | 20:00 | thứ năm | IA942 | Iraqi Airways | 1h 0m | Sân bay quốc tế Erbil — Baghdad International | Chọn ngày |
20:00 | 21:00 | Thứ Tư | IA944 | Iraqi Airways | 1h 0m | Sân bay quốc tế Erbil — Baghdad International | Chọn ngày |
20:15 | 21:05 | thứ bảy | IA298 | Iraqi Airways | 50m | Sân bay quốc tế Erbil — Baghdad International | Chọn ngày |
20:50 | 21:40 | thứ sáu | IA264 | Iraqi Airways | 50m | Sân bay quốc tế Erbil — Baghdad International | Chọn ngày |
20:55 | 21:45 | thứ hai, thứ năm | IA236 | Iraqi Airways | 50m | Sân bay quốc tế Erbil — Baghdad International | Chọn ngày |
21:00 | 22:00 | thứ bảy, chủ nhật | IA942 | Iraqi Airways | 1h 0m | Sân bay quốc tế Erbil — Baghdad International | Chọn ngày |
21:15 | 22:05 | Thứ ba | IA234 | Iraqi Airways | 50m | Sân bay quốc tế Erbil — Baghdad International | Chọn ngày |
21:25 | 22:15 | thứ bảy | IA298 | Iraqi Airways | 50m | Sân bay quốc tế Erbil — Baghdad International | Chọn ngày |
21:55 | 22:45 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu | IA264 | Iraqi Airways | 50m | Sân bay quốc tế Erbil — Baghdad International | Chọn ngày |
22:10 | 23:00 | Thứ ba | IA234 | Iraqi Airways | 50m | Sân bay quốc tế Erbil — Baghdad International | Chọn ngày |
22:30 | 23:30 | thứ hai, thứ sáu, thứ bảy | IA942 | Iraqi Airways | 1h 0m | Sân bay quốc tế Erbil — Baghdad International | Chọn ngày |
23:00 | 23:55 | hằng ngày | IA908 | Iraqi Airways | 55m | Sân bay quốc tế Erbil — Baghdad International | Chọn ngày |
23:48 | 00:30 | thứ hai | IA4162 | Iraqi Airways | 41m | Sân bay quốc tế Erbil — Baghdad International | Chọn ngày |