Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Basel đến Liège
25 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Basel và Liège )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12:15 | 13:30 | chủ nhật | AC7222 | Air Canada Express | 1h 15m | EuroAirport Swiss — Sân bay Liège | Chọn ngày |
22:46 | 23:48 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | 3V4962 | ASL Airlines Belgium | 1h 2m | Mulhouse/Basel EuroAirport French — Sân bay Liège | Chọn ngày |
22:46 | 23:48 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | 3V4962 | ASL Airlines Belgium | 1h 2m | EuroAirport Swiss — Sân bay Liège | Chọn ngày |
22:46 | 23:42 | thứ hai, thứ năm | FedEx | 56m | EuroAirport Swiss — Sân bay Liège | Chọn ngày | |
22:46 | 23:43 | Thứ ba, Thứ Tư | FedEx | 57m | EuroAirport Swiss — Sân bay Liège | Chọn ngày | |
22:46 | 23:44 | Thứ ba | FedEx | 58m | EuroAirport Swiss — Sân bay Liège | Chọn ngày | |
22:46 | 23:48 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | 3V4962 | FedEx | 1h 2m | EuroAirport Swiss — Sân bay Liège | Chọn ngày |
22:46 | 23:48 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | 3V4962 | AirSERBIA | 1h 2m | EuroAirport Swiss — Sân bay Liège | Chọn ngày |
22:50 | 23:31 | Thứ ba | 3V4962 | ASL Airlines Belgium | 41m | Mulhouse/Basel EuroAirport French — Sân bay Liège | Chọn ngày |
22:55 | 23:38 | Thứ Tư | 3V4962 | ASL Airlines Belgium | 43m | Mulhouse/Basel EuroAirport French — Sân bay Liège | Chọn ngày |
22:59 | 23:45 | thứ năm | 3V4962 | ASL Airlines Belgium | 46m | Mulhouse/Basel EuroAirport French — Sân bay Liège | Chọn ngày |
23:08 | 23:49 | thứ hai | 3V4962 | ASL Airlines Belgium | 41m | Mulhouse/Basel EuroAirport French — Sân bay Liège | Chọn ngày |