Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Basel đến Istanbul
64 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Basel và Istanbul )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09:10 | 12:54 | Thứ Tư | TK6080 | Turkish Airlines | 2h 44m | EuroAirport Swiss — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
09:15 | 13:06 | Thứ Tư | TK6080 | Turkish Airlines | 2h 51m | EuroAirport Swiss — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
10:30 | 14:02 | thứ bảy | TK6335 | Turkish Airlines | 2h 32m | EuroAirport Swiss — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
10:35 | 14:45 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | TK1924 | Turkish Airlines | 3h 10m | EuroAirport Swiss — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
11:50 | 15:45 | thứ hai | VF106 | AJet | 2h 55m | EuroAirport Swiss — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
12:00 | 15:55 | thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | VF106 | AJet | 2h 55m | EuroAirport Swiss — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
12:00 | 15:55 | thứ bảy | VF106 | BBN Airlines | 2h 55m | EuroAirport Swiss — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
12:00 | 15:55 | chủ nhật | VF106 | SmartLynx | 2h 55m | EuroAirport Swiss — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
12:15 | 16:10 | thứ bảy | TK6351 | Turkish Airlines | 2h 55m | EuroAirport Swiss — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
12:40 | 17:40 | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu | PC940 | Pegasus | 3h 0m | EuroAirport Swiss — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
12:45 | 17:45 | thứ hai | PC940 | Pegasus | 3h 0m | EuroAirport Swiss — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
12:50 | 17:50 | thứ bảy, chủ nhật | PC940 | Pegasus | 3h 0m | EuroAirport Swiss — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
13:00 | 18:00 | thứ hai, Thứ Tư, thứ bảy, chủ nhật | PC940 | Pegasus | 3h 0m | EuroAirport Swiss — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
13:05 | 18:05 | chủ nhật | PC940 | Pegasus | 3h 0m | EuroAirport Swiss — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
13:25 | 17:20 | hằng ngày | PC940 | Pegasus | 2h 55m | EuroAirport Swiss — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
13:50 | 17:45 | Thứ Tư | TK6585 | Turkish Airlines | 2h 55m | EuroAirport Swiss — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
14:15 | 19:15 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | TK7853 | Turkish Airlines | 3h 0m | EuroAirport Swiss — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
14:15 | 19:15 | thứ hai, thứ sáu, thứ bảy | TK7853 | AJet | 3h 0m | EuroAirport Swiss — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
14:15 | 19:15 | thứ năm, thứ bảy | TK7853 | SmartLynx | 3h 0m | EuroAirport Swiss — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
14:50 | 19:50 | chủ nhật | TK7853 | Turkish Airlines | 3h 0m | EuroAirport Swiss — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
14:50 | 19:50 | chủ nhật | TK7853 | AJet | 3h 0m | EuroAirport Swiss — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
14:50 | 18:14 | thứ năm | TK6285 | ULS Airlines Cargo | 2h 24m | EuroAirport Swiss — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
17:50 | 21:45 | hằng ngày | PC942 | Pegasus | 2h 55m | EuroAirport Swiss — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
18:55 | 23:05 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | TK1926 | Turkish Airlines | 3h 10m | EuroAirport Swiss — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
19:40 | 23:04 | thứ năm | TK6285 | Turkish Airlines | 2h 24m | EuroAirport Swiss — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
20:20 | 23:44 | thứ năm | TK6285 | Turkish Airlines | 2h 24m | EuroAirport Swiss — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
21:20 | 00:58 | thứ năm | TK6080 | ULS Airlines Cargo | 2h 38m | EuroAirport Swiss — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |