Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Düsseldorf đến Thessaloniki
48 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Düsseldorf và Thessaloniki )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06:05 | 09:41 | thứ bảy | Ryanair | 2h 36m | Duesseldorf Weeze — Sân bay quốc tế Thessaloniki | Chọn ngày | |
06:30 | 10:10 | thứ năm | EW9654 | Eurowings | 2h 40m | Duesseldorf International — Sân bay quốc tế Thessaloniki | Chọn ngày |
06:30 | 10:10 | thứ năm | EW9654 | Avion Express | 2h 40m | Duesseldorf International — Sân bay quốc tế Thessaloniki | Chọn ngày |
06:50 | 10:30 | thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | EW9654 | Eurowings | 2h 40m | Duesseldorf International — Sân bay quốc tế Thessaloniki | Chọn ngày |
06:50 | 10:30 | thứ sáu | EW9654 | Avion Express | 2h 40m | Duesseldorf International — Sân bay quốc tế Thessaloniki | Chọn ngày |
06:50 | 10:30 | thứ bảy, chủ nhật | EW9654 | Air Baltic | 2h 40m | Duesseldorf International — Sân bay quốc tế Thessaloniki | Chọn ngày |
07:00 | 10:40 | Thứ Tư, chủ nhật | EW9654 | Eurowings | 2h 40m | Duesseldorf International — Sân bay quốc tế Thessaloniki | Chọn ngày |
07:10 | 10:50 | Thứ ba | EW9654 | Eurowings | 2h 40m | Duesseldorf International — Sân bay quốc tế Thessaloniki | Chọn ngày |
07:15 | 10:55 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm | EW9654 | Eurowings | 2h 40m | Duesseldorf International — Sân bay quốc tế Thessaloniki | Chọn ngày |
07:20 | 11:00 | thứ hai | EW9654 | Eurowings | 2h 40m | Duesseldorf International — Sân bay quốc tế Thessaloniki | Chọn ngày |
09:00 | 12:38 | Thứ ba | Enter Air | 2h 38m | Duesseldorf Weeze — Sân bay quốc tế Thessaloniki | Chọn ngày | |
09:40 | 13:20 | Thứ ba | EW9654 | Eurowings | 2h 40m | Duesseldorf International — Sân bay quốc tế Thessaloniki | Chọn ngày |
10:05 | 13:45 | thứ hai | EW9654 | Eurowings | 2h 40m | Duesseldorf International — Sân bay quốc tế Thessaloniki | Chọn ngày |
10:10 | 13:46 | thứ sáu | Enter Air | 2h 36m | Duesseldorf Weeze — Sân bay quốc tế Thessaloniki | Chọn ngày | |
10:25 | 14:05 | thứ sáu | EW9654 | Eurowings | 2h 40m | Duesseldorf International — Sân bay quốc tế Thessaloniki | Chọn ngày |
11:15 | 14:55 | thứ năm | EW9654 | Eurowings | 2h 40m | Duesseldorf International — Sân bay quốc tế Thessaloniki | Chọn ngày |
11:45 | 15:30 | Thứ Tư | FR5714 | Ryanair | 2h 45m | Duesseldorf Weeze — Sân bay quốc tế Thessaloniki | Chọn ngày |
12:00 | 15:40 | thứ hai | EW9654 | Eurowings | 2h 40m | Duesseldorf International — Sân bay quốc tế Thessaloniki | Chọn ngày |
12:00 | 15:40 | thứ hai | EW9654 | Air Baltic | 2h 40m | Duesseldorf International — Sân bay quốc tế Thessaloniki | Chọn ngày |
12:25 | 16:00 | hằng ngày | A3541 | Aegean Airlines | 2h 35m | Duesseldorf International — Sân bay quốc tế Thessaloniki | Chọn ngày |
12:40 | 16:25 | Thứ ba | FR5714 | Ryanair | 2h 45m | Duesseldorf Weeze — Sân bay quốc tế Thessaloniki | Chọn ngày |
12:50 | 16:30 | hằng ngày | A3541 | Aegean Airlines | 2h 40m | Duesseldorf International — Sân bay quốc tế Thessaloniki | Chọn ngày |
13:40 | 17:25 | thứ hai | FR5714 | Ryanair | 2h 45m | Duesseldorf Weeze — Sân bay quốc tế Thessaloniki | Chọn ngày |
14:00 | 17:40 | Thứ ba | EW9654 | Eurowings | 2h 40m | Duesseldorf International — Sân bay quốc tế Thessaloniki | Chọn ngày |
14:35 | 18:15 | thứ hai, Thứ Tư | EW9654 | Eurowings | 2h 40m | Duesseldorf International — Sân bay quốc tế Thessaloniki | Chọn ngày |
15:15 | 18:55 | thứ hai | EW9654 | Eurowings | 2h 40m | Duesseldorf International — Sân bay quốc tế Thessaloniki | Chọn ngày |
15:30 | 19:10 | thứ hai | EW9654 | Eurowings | 2h 40m | Duesseldorf International — Sân bay quốc tế Thessaloniki | Chọn ngày |
15:35 | 19:15 | Thứ ba | EW9654 | Eurowings | 2h 40m | Duesseldorf International — Sân bay quốc tế Thessaloniki | Chọn ngày |
16:45 | 20:30 | thứ năm | FR5714 | Ryanair | 2h 45m | Duesseldorf Weeze — Sân bay quốc tế Thessaloniki | Chọn ngày |