Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Dublin đến Oslo
18 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Dublin và Oslo )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10:25 | 13:35 | thứ sáu | SK4604 | SAS | 2h 10m | Dublin International — Oslo Gardermoen | Chọn ngày |
11:20 | 14:30 | thứ hai | DY1363 | Norwegian | 2h 10m | Dublin International — Oslo Gardermoen | Chọn ngày |
12:05 | 15:15 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | SK4604 | SAS | 2h 10m | Dublin International — Oslo Gardermoen | Chọn ngày |
12:20 | 15:35 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | SK4604 | SAS | 2h 15m | Dublin International — Oslo Gardermoen | Chọn ngày |
12:30 | 15:45 | Thứ ba | SK4604 | SAS | 2h 15m | Dublin International — Oslo Gardermoen | Chọn ngày |
12:35 | 15:45 | thứ hai | SK4604 | SAS | 2h 10m | Dublin International — Oslo Gardermoen | Chọn ngày |
13:40 | 16:55 | thứ sáu | SK4604 | SAS | 2h 15m | Dublin International — Oslo Gardermoen | Chọn ngày |
15:50 | 19:00 | chủ nhật | DY1363 | Norwegian | 2h 10m | Dublin International — Oslo Gardermoen | Chọn ngày |
16:15 | 19:25 | chủ nhật | DY1363 | Norwegian | 2h 10m | Dublin International — Oslo Gardermoen | Chọn ngày |
18:00 | 21:10 | thứ sáu | DY1363 | Norwegian | 2h 10m | Dublin International — Oslo Gardermoen | Chọn ngày |
18:35 | 21:45 | thứ năm | DY1363 | Norwegian | 2h 10m | Dublin International — Oslo Gardermoen | Chọn ngày |
19:35 | 22:45 | thứ năm | DY1363 | Norwegian | 2h 10m | Dublin International — Oslo Gardermoen | Chọn ngày |