Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Doha đến Riyadh
77 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Doha và Riyadh )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01:40 | 03:20 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | QR1166 | Qatar Airways | 1h 40m | Doha Hamad International — Sân bay quốc tế quốc vương Khalid | Chọn ngày |
02:00 | 03:30 | hằng ngày | QR1166 | Qatar Airways | 1h 30m | Doha Hamad International — Sân bay quốc tế quốc vương Khalid | Chọn ngày |
04:20 | 05:50 | Thứ ba | QR8470 | Qatar Airways | 1h 30m | Doha Hamad International — Sân bay quốc tế quốc vương Khalid | Chọn ngày |
04:30 | 06:00 | thứ bảy | QR8036 | Qatar Airways | 1h 30m | Doha Hamad International — Sân bay quốc tế quốc vương Khalid | Chọn ngày |
08:45 | 10:25 | hằng ngày | QR1170 | Qatar Airways | 1h 40m | Doha Hamad International — Sân bay quốc tế quốc vương Khalid | Chọn ngày |
08:45 | 10:15 | hằng ngày | QR1170 | Qatar Airways | 1h 30m | Doha Hamad International — Sân bay quốc tế quốc vương Khalid | Chọn ngày |
10:15 | 11:45 | thứ bảy | QR1172 | Qatar Airways | 1h 30m | Doha Hamad International — Sân bay quốc tế quốc vương Khalid | Chọn ngày |
10:30 | 12:00 | thứ hai | QR1172 | Qatar Airways | 1h 30m | Doha Hamad International — Sân bay quốc tế quốc vương Khalid | Chọn ngày |
11:40 | 13:10 | hằng ngày | QR1164 | Qatar Airways | 1h 30m | Doha Hamad International — Sân bay quốc tế quốc vương Khalid | Chọn ngày |
12:00 | 13:30 | thứ năm | QR8036 | Qatar Airways | 1h 30m | Doha Hamad International — Sân bay quốc tế quốc vương Khalid | Chọn ngày |
12:25 | 13:45 | thứ sáu, thứ bảy | XY226 | Flynas | 1h 20m | Doha Hamad International — Sân bay quốc tế quốc vương Khalid | Chọn ngày |
15:00 | 16:40 | thứ năm, thứ bảy | SV541 | Saudia | 1h 40m | Doha Hamad International — Sân bay quốc tế quốc vương Khalid | Chọn ngày |
15:00 | 16:35 | hằng ngày | SV541 | Saudia | 1h 35m | Doha Hamad International — Sân bay quốc tế quốc vương Khalid | Chọn ngày |
15:50 | 17:20 | Thứ Tư | QR8594 | Qatar Airways | 1h 30m | Doha Hamad International — Sân bay quốc tế quốc vương Khalid | Chọn ngày |
15:55 | 17:25 | thứ bảy | QR8470 | Qatar Airways | 1h 30m | Doha Hamad International — Sân bay quốc tế quốc vương Khalid | Chọn ngày |
16:00 | 17:30 | thứ năm | QR8036 | Qatar Airways | 1h 30m | Doha Hamad International — Sân bay quốc tế quốc vương Khalid | Chọn ngày |
17:15 | 18:45 | thứ bảy | QR8470 | Qatar Airways | 1h 30m | Doha Hamad International — Sân bay quốc tế quốc vương Khalid | Chọn ngày |
17:20 | 18:50 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | QR1172 | Qatar Airways | 1h 30m | Doha Hamad International — Sân bay quốc tế quốc vương Khalid | Chọn ngày |
17:30 | 19:00 | thứ năm | QR1172 | Qatar Airways | 1h 30m | Doha Hamad International — Sân bay quốc tế quốc vương Khalid | Chọn ngày |
18:05 | 19:25 | hằng ngày | XY224 | Flynas | 1h 20m | Doha Hamad International — Sân bay quốc tế quốc vương Khalid | Chọn ngày |
19:30 | 21:00 | thứ hai | QR1168 | Qatar Airways | 1h 30m | Doha Hamad International — Sân bay quốc tế quốc vương Khalid | Chọn ngày |
20:20 | 22:00 | thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | QR1168 | Qatar Airways | 1h 40m | Doha Hamad International — Sân bay quốc tế quốc vương Khalid | Chọn ngày |
20:30 | 22:00 | Thứ Tư, chủ nhật | QR1168 | Qatar Airways | 1h 30m | Doha Hamad International — Sân bay quốc tế quốc vương Khalid | Chọn ngày |
21:10 | 22:40 | Thứ ba, thứ bảy | QR1236 | Qatar Airways | 1h 30m | Doha Hamad International — Sân bay quốc tế quốc vương Khalid | Chọn ngày |
21:30 | 23:00 | thứ năm | QR1168 | Qatar Airways | 1h 30m | Doha Hamad International — Sân bay quốc tế quốc vương Khalid | Chọn ngày |
23:30 | 01:00 | thứ hai, thứ sáu, thứ bảy | QR1168 | Qatar Airways | 1h 30m | Doha Hamad International — Sân bay quốc tế quốc vương Khalid | Chọn ngày |