Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Doha đến Paris
64 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Doha và Paris )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01:35 | 07:25 | hằng ngày | QR41 | Qatar Airways | 6h 50m | Doha Hamad International — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
08:00 | 13:34 | thứ bảy | Qatar Airways | 6h 34m | Doha Hamad International — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
08:15 | 13:04 | thứ hai | Qatar Airways | 6h 49m | Doha Hamad International — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
08:15 | 12:57 | Thứ Tư | Qatar Airways | 6h 42m | Doha Hamad International — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
08:15 | 12:51 | Thứ Tư, thứ năm | Qatar Airways | 6h 36m | Doha Hamad International — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
08:15 | 12:47 | Thứ ba | Qatar Airways | 6h 32m | Doha Hamad International — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
08:15 | 12:56 | Thứ Tư, chủ nhật | Qatar Airways | 6h 41m | Doha Hamad International — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
08:15 | 13:10 | thứ hai | Qatar Airways | 6h 55m | Doha Hamad International — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
08:15 | 13:03 | thứ năm | Qatar Airways | 6h 48m | Doha Hamad International — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
08:20 | 12:57 | chủ nhật | Qatar Airways | 6h 37m | Doha Hamad International — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
08:20 | 13:16 | thứ hai | Qatar Airways | 6h 56m | Doha Hamad International — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
08:35 | 14:25 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư | QR39 | Qatar Airways | 6h 50m | Doha Hamad International — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
09:30 | 15:25 | Thứ ba | QR8253 | Qatar Airways | 6h 55m | Doha Hamad International — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
09:30 | 15:25 | Thứ ba | QR8253 | AirACT | 6h 55m | Doha Hamad International — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
09:35 | 15:30 | Thứ Tư, thứ sáu | QR8251 | Qatar Airways | 6h 55m | Doha Hamad International — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
09:45 | 14:55 | thứ sáu | QR8251 | Qatar Airways | 7h 10m | Doha Hamad International — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
09:45 | 15:40 | thứ năm | QR8253 | Qatar Airways | 6h 55m | Doha Hamad International — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
09:50 | 15:30 | Thứ Tư | QR8251 | AirACT | 6h 40m | Doha Hamad International — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
10:00 | 15:40 | thứ năm | QR8253 | AirACT | 6h 40m | Doha Hamad International — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
10:00 | 15:40 | thứ năm | QR8253 | Qatar Airways | 6h 40m | Doha Hamad International — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
10:20 | 15:30 | Thứ Tư | QR8251 | Qatar Airways | 7h 10m | Doha Hamad International — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
10:25 | 15:25 | Thứ ba | QR8253 | Qatar Airways | 7h 0m | Doha Hamad International — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
10:25 | 15:25 | Thứ ba | QR8253 | AirACT | 7h 0m | Doha Hamad International — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
10:30 | 15:30 | Thứ Tư | QR8251 | Qatar Airways | 7h 0m | Doha Hamad International — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
10:30 | 15:30 | Thứ Tư | QR8251 | AirACT | 7h 0m | Doha Hamad International — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
10:50 | 16:00 | thứ năm | QR8253 | Qatar Airways | 7h 10m | Doha Hamad International — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
10:50 | 16:00 | thứ năm | QR8253 | AirACT | 7h 10m | Doha Hamad International — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
11:25 | 16:25 | thứ bảy | QR8253 | Qatar Airways | 7h 0m | Doha Hamad International — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
11:25 | 16:25 | thứ bảy | QR8253 | AirACT | 7h 0m | Doha Hamad International — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
11:30 | 17:25 | thứ bảy | QR8253 | Qatar Airways | 6h 55m | Doha Hamad International — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
11:45 | 17:25 | thứ bảy | QR8253 | Qatar Airways | 6h 40m | Doha Hamad International — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
11:50 | 16:27 | thứ bảy | Qatar Airways | 6h 37m | Doha Hamad International — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
12:00 | 17:00 | thứ bảy | QR8253 | Qatar Airways | 7h 0m | Doha Hamad International — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
12:20 | 17:30 | chủ nhật | QR8251 | Qatar Airways | 7h 10m | Doha Hamad International — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
12:20 | 18:30 | chủ nhật | QR8251 | Qatar Airways | 7h 10m | Doha Hamad International — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
12:35 | 18:30 | chủ nhật | QR8251 | Qatar Airways | 6h 55m | Doha Hamad International — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
12:35 | 18:30 | chủ nhật | QR8251 | AirACT | 6h 55m | Doha Hamad International — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
15:00 | 19:25 | Thứ Tư | AirACT | 6h 25m | Doha Hamad International — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
15:05 | 20:55 | hằng ngày | QR37 | Qatar Airways | 6h 50m | Doha Hamad International — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
15:20 | 20:30 | hằng ngày | QR37 | Qatar Airways | 7h 10m | Doha Hamad International — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
18:20 | 23:31 | thứ hai | Qatar Airways | 6h 11m | Doha Hamad International — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |