Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Dammam đến Cairo
131 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Dammam và Cairo )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01:20 | 04:10 | thứ hai, thứ sáu, chủ nhật | SM440 | Air Cairo | 2h 50m | Sân bay quốc tế King Fahd — Cairo International | Chọn ngày |
03:20 | 05:25 | chủ nhật | E5316 | Air Arabia | 3h 5m | Sân bay quốc tế King Fahd — Cairo International | Chọn ngày |
03:20 | 05:25 | chủ nhật | E5316 | Air Arabia Egypt | 3h 5m | Sân bay quốc tế King Fahd — Cairo International | Chọn ngày |
03:20 | 06:25 | chủ nhật | E5316 | Air Arabia Egypt | 3h 5m | Sân bay quốc tế King Fahd — Cairo International | Chọn ngày |
03:40 | 05:45 | thứ sáu | E5316 | Air Arabia | 3h 5m | Sân bay quốc tế King Fahd — Cairo International | Chọn ngày |
03:40 | 05:45 | thứ sáu | E5316 | Air Arabia Egypt | 3h 5m | Sân bay quốc tế King Fahd — Cairo International | Chọn ngày |
03:40 | 06:45 | thứ sáu | E5316 | Air Arabia Egypt | 3h 5m | Sân bay quốc tế King Fahd — Cairo International | Chọn ngày |
04:05 | 07:00 | hằng ngày | MS684 | Egyptair | 2h 55m | Sân bay quốc tế King Fahd — Cairo International | Chọn ngày |
07:05 | 09:05 | hằng ngày | F3911 | Flyadeal | 2h 0m | Sân bay quốc tế King Fahd — Cairo International | Chọn ngày |
07:05 | 10:05 | Thứ ba, Thứ Tư | F3911 | Flyadeal | 3h 0m | Sân bay quốc tế King Fahd — Cairo International | Chọn ngày |
07:20 | 09:45 | Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | F3911 | Flyadeal | 3h 25m | Sân bay quốc tế King Fahd — Cairo International | Chọn ngày |
07:20 | 09:10 | hằng ngày | MS698 | Egyptair | 2h 50m | Sân bay quốc tế King Fahd — Cairo International | Chọn ngày |
07:30 | 09:30 | thứ bảy | XY854 | flynas | 3h 0m | Sân bay quốc tế King Fahd — Cairo International | Chọn ngày |
07:55 | 10:45 | Thứ ba, Thứ Tư | SM434 | Air Cairo | 2h 50m | Sân bay quốc tế King Fahd — Cairo International | Chọn ngày |
11:00 | 12:50 | thứ sáu | SM440 | Air Cairo | 2h 50m | Sân bay quốc tế King Fahd — Cairo International | Chọn ngày |
12:25 | 14:15 | thứ sáu | MS682 | Egyptair | 2h 50m | Sân bay quốc tế King Fahd — Cairo International | Chọn ngày |
12:40 | 14:50 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | MS682 | Egyptair | 3h 10m | Sân bay quốc tế King Fahd — Cairo International | Chọn ngày |
12:40 | 14:35 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | MS682 | Egyptair | 2h 55m | Sân bay quốc tế King Fahd — Cairo International | Chọn ngày |
12:40 | 14:30 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | MS682 | Egyptair | 2h 50m | Sân bay quốc tế King Fahd — Cairo International | Chọn ngày |
12:40 | 15:35 | thứ bảy, chủ nhật | MS682 | Egyptair | 2h 55m | Sân bay quốc tế King Fahd — Cairo International | Chọn ngày |
19:05 | 21:05 | hằng ngày | XY894 | flynas | 3h 0m | Sân bay quốc tế King Fahd — Cairo International | Chọn ngày |
19:05 | 22:05 | thứ hai, Thứ ba, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | XY894 | flynas | 3h 0m | Sân bay quốc tế King Fahd — Cairo International | Chọn ngày |
19:40 | 21:35 | thứ bảy | MS688 | Egyptair | 2h 55m | Sân bay quốc tế King Fahd — Cairo International | Chọn ngày |
19:50 | 22:20 | Thứ Tư | XY894 | flynas | 3h 30m | Sân bay quốc tế King Fahd — Cairo International | Chọn ngày |
19:50 | 22:15 | hằng ngày | XY894 | flynas | 3h 25m | Sân bay quốc tế King Fahd — Cairo International | Chọn ngày |
19:55 | 22:20 | Thứ Tư, thứ sáu | XY894 | flynas | 3h 25m | Sân bay quốc tế King Fahd — Cairo International | Chọn ngày |
20:00 | 21:55 | thứ sáu | MS688 | Egyptair | 2h 55m | Sân bay quốc tế King Fahd — Cairo International | Chọn ngày |
20:00 | 22:55 | thứ sáu | MS688 | Egyptair | 2h 55m | Sân bay quốc tế King Fahd — Cairo International | Chọn ngày |
20:10 | 21:55 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | MS688 | Egyptair | 2h 45m | Sân bay quốc tế King Fahd — Cairo International | Chọn ngày |
20:10 | 22:05 | Thứ ba, Thứ Tư | MS688 | Egyptair | 2h 55m | Sân bay quốc tế King Fahd — Cairo International | Chọn ngày |
20:10 | 22:10 | Thứ Tư | MS688 | Egyptair | 3h 0m | Sân bay quốc tế King Fahd — Cairo International | Chọn ngày |
20:10 | 22:55 | thứ hai, chủ nhật | MS688 | Egyptair | 2h 45m | Sân bay quốc tế King Fahd — Cairo International | Chọn ngày |
20:45 | 22:55 | hằng ngày | MS688 | Egyptair | 3h 10m | Sân bay quốc tế King Fahd — Cairo International | Chọn ngày |
20:45 | 22:40 | thứ năm | MS688 | Egyptair | 2h 55m | Sân bay quốc tế King Fahd — Cairo International | Chọn ngày |
20:50 | 23:45 | Thứ ba, thứ bảy | MS688 | Egyptair | 2h 55m | Sân bay quốc tế King Fahd — Cairo International | Chọn ngày |
20:55 | 22:50 | thứ bảy | F3913 | Flyadeal | 2h 55m | Sân bay quốc tế King Fahd — Cairo International | Chọn ngày |
20:55 | 23:10 | Thứ ba, Thứ Tư, chủ nhật | NP132 | Nile Air | 3h 15m | Sân bay quốc tế King Fahd — Cairo International | Chọn ngày |
21:20 | 23:35 | thứ năm | NP232 | Nile Air | 3h 15m | Sân bay quốc tế King Fahd — Cairo International | Chọn ngày |
21:20 | 23:30 | thứ hai | MS688 | Egyptair | 3h 10m | Sân bay quốc tế King Fahd — Cairo International | Chọn ngày |
21:25 | 23:25 | Thứ Tư, thứ sáu | NP232 | Nile Air | 3h 0m | Sân bay quốc tế King Fahd — Cairo International | Chọn ngày |
21:25 | 01:00 | thứ bảy | NP232 | Nile Air | 4h 35m | Sân bay quốc tế King Fahd — Cairo International | Chọn ngày |
21:25 | 00:25 | thứ bảy | NP232 | Nile Air | 3h 0m | Sân bay quốc tế King Fahd — Cairo International | Chọn ngày |
21:30 | 23:30 | Thứ ba | NP132 | Nile Air | 3h 0m | Sân bay quốc tế King Fahd — Cairo International | Chọn ngày |
21:40 | 23:40 | thứ năm, chủ nhật | NP132 | Nile Air | 3h 0m | Sân bay quốc tế King Fahd — Cairo International | Chọn ngày |
21:40 | 00:40 | thứ hai | NP132 | Nile Air | 3h 0m | Sân bay quốc tế King Fahd — Cairo International | Chọn ngày |
22:10 | 00:40 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | E5316 | Air Arabia Egypt | 3h 30m | Sân bay quốc tế King Fahd — Cairo International | Chọn ngày |
22:25 | 00:25 | thứ sáu | NP132 | Nile Air | 3h 0m | Sân bay quốc tế King Fahd — Cairo International | Chọn ngày |
22:35 | 00:50 | thứ bảy | NP132 | Nile Air | 3h 15m | Sân bay quốc tế King Fahd — Cairo International | Chọn ngày |
22:40 | 00:40 | thứ hai, thứ sáu | NP132 | Nile Air | 3h 0m | Sân bay quốc tế King Fahd — Cairo International | Chọn ngày |
23:00 | 01:00 | thứ bảy | NP232 | Nile Air | 3h 0m | Sân bay quốc tế King Fahd — Cairo International | Chọn ngày |
23:00 | 02:00 | Thứ Tư | NP132 | Nile Air | 3h 0m | Sân bay quốc tế King Fahd — Cairo International | Chọn ngày |
23:15 | 01:15 | thứ hai | NP132 | Nile Air | 3h 0m | Sân bay quốc tế King Fahd — Cairo International | Chọn ngày |
23:20 | 01:50 | Thứ Tư, thứ bảy | E5316 | Air Arabia Egypt | 3h 30m | Sân bay quốc tế King Fahd — Cairo International | Chọn ngày |
23:20 | 01:50 | chủ nhật | E5316 | Air Arabia | 3h 30m | Sân bay quốc tế King Fahd — Cairo International | Chọn ngày |
23:40 | 01:55 | thứ sáu | NP232 | Nile Air | 3h 15m | Sân bay quốc tế King Fahd — Cairo International | Chọn ngày |
23:55 | 02:55 | Thứ ba | NP232 | Nile Air | 3h 0m | Sân bay quốc tế King Fahd — Cairo International | Chọn ngày |