Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Dallas đến Ontario
182 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Dallas và Ontario )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05:05 | 06:14 | thứ hai, Thứ ba | F91405 | Frontier (Rivero the Puerto Rican Toad Livery) | 3h 9m | Dallas/Fort Worth International — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
06:30 | 07:47 | thứ năm | F91405 | Frontier (Rivero the Puerto Rican Toad Livery) | 3h 17m | Dallas/Fort Worth International — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
06:55 | 08:05 | thứ năm, chủ nhật | F91405 | Frontier (Rivero the Puerto Rican Toad Livery) | 3h 10m | Dallas/Fort Worth International — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
07:00 | 08:19 | thứ hai | F91405 | Frontier (Rivero the Puerto Rican Toad Livery) | 3h 19m | Dallas/Fort Worth International — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
08:00 | 09:29 | thứ sáu, chủ nhật | F91405 | Frontier (Rivero the Puerto Rican Toad Livery) | 3h 29m | Dallas/Fort Worth International — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
08:22 | 09:40 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, chủ nhật | AA1820 | American Eagle | 3h 18m | Dallas/Fort Worth International — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
08:27 | 09:46 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | AA1820 | American Eagle | 3h 19m | Dallas/Fort Worth International — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
08:28 | 09:47 | chủ nhật | AA1820 | American Eagle | 3h 19m | Dallas/Fort Worth International — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
10:25 | 11:52 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, chủ nhật | AA543 | American Eagle | 3h 27m | Dallas/Fort Worth International — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
10:44 | 11:58 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AA187 | American Eagle | 3h 14m | Dallas/Fort Worth International — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
10:44 | 12:02 | thứ bảy | AA187 | American Eagle | 3h 18m | Dallas/Fort Worth International — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
11:39 | 13:01 | Thứ ba | F91405 | Frontier (Rivero the Puerto Rican Toad Livery) | 3h 22m | Dallas/Fort Worth International — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
11:59 | 13:21 | Thứ Tư, thứ bảy | F91405 | Frontier (Rivero the Puerto Rican Toad Livery) | 3h 22m | Dallas/Fort Worth International — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
12:25 | 13:58 | thứ năm, thứ sáu | AA2635 | American Eagle | 3h 33m | Dallas/Fort Worth International — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
12:28 | 13:56 | hằng ngày | AA2635 | American Eagle | 3h 28m | Dallas/Fort Worth International — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
12:29 | 14:02 | chủ nhật | AA2635 | American Eagle | 3h 33m | Dallas/Fort Worth International — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
12:38 | 14:02 | hằng ngày | AA2635 | American Eagle | 3h 24m | Dallas/Fort Worth International — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
12:41 | 13:53 | hằng ngày | AA2635 | American Eagle | 3h 12m | Dallas/Fort Worth International — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
12:45 | 13:52 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | AA2635 | American Eagle | 3h 7m | Dallas/Fort Worth International — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
13:20 | 14:40 | Thứ ba, Thứ Tư | WN5912 | Southwest Airlines | 3h 20m | Dallas Love Field — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
13:35 | 14:25 | thứ năm | 5Y3731 | Atlas Air | 2h 50m | Fort Worth Alliance — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
13:35 | 14:29 | thứ năm, thứ bảy | 5Y3731 | Atlas Air | 2h 54m | Fort Worth Alliance — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
13:35 | 15:15 | thứ bảy | 5Y3731 | Atlas Air | 3h 40m | Fort Worth Alliance — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
13:35 | 15:13 | thứ hai | 5Y3731 | Atlas Air | 3h 38m | Fort Worth Alliance — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
13:55 | 15:10 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu | WN5912 | Southwest Airlines | 3h 15m | Dallas Love Field — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
14:00 | 15:15 | thứ năm | WN5912 | Southwest Airlines | 3h 15m | Dallas Love Field — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
15:25 | 16:40 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | WN533 | Southwest Airlines | 3h 15m | Dallas Love Field — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
15:40 | 16:55 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu | WN3587 | Southwest Airlines | 3h 15m | Dallas Love Field — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
15:57 | 16:45 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | FX3151 | FedEx | 2h 48m | Fort Worth Alliance — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
16:00 | 16:47 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | 5X2918 | UPS | 2h 47m | Dallas/Fort Worth International — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
16:00 | 17:22 | thứ năm | 5X2918 | UPS | 3h 22m | Dallas/Fort Worth International — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
16:05 | 17:15 | thứ bảy | WN3587 | Southwest Airlines | 3h 10m | Dallas Love Field — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
16:07 | 16:55 | thứ năm | FX3151 | FedEx | 2h 48m | Fort Worth Alliance — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
16:20 | 17:30 | chủ nhật | WN3587 | Southwest Airlines | 3h 10m | Dallas Love Field — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
16:49 | 18:17 | chủ nhật | AA707 | American Eagle | 3h 28m | Dallas/Fort Worth International — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
16:53 | 18:19 | thứ năm, thứ sáu | AA707 | American Eagle | 3h 26m | Dallas/Fort Worth International — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
16:53 | 18:16 | hằng ngày | AA707 | American Eagle | 3h 23m | Dallas/Fort Worth International — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
16:53 | 18:07 | hằng ngày | AA810 | American Eagle | 3h 14m | Dallas/Fort Worth International — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
17:09 | 18:22 | hằng ngày | AA707 | American Eagle | 3h 13m | Dallas/Fort Worth International — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
17:09 | 18:26 | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AA707 | American Eagle | 3h 17m | Dallas/Fort Worth International — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
17:15 | 18:22 | thứ hai, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | AA810 | American Eagle | 3h 7m | Dallas/Fort Worth International — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
18:00 | 19:20 | Thứ ba, Thứ Tư | WN2864 | Southwest Airlines | 3h 20m | Dallas Love Field — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
18:10 | 19:20 | Thứ ba, Thứ Tư | WN3587 | Southwest Airlines | 3h 10m | Dallas Love Field — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
19:01 | 20:14 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AA1162 | American Eagle | 3h 13m | Dallas/Fort Worth International — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
19:01 | 20:08 | thứ hai, thứ năm, thứ bảy | AA1162 | American Eagle | 3h 7m | Dallas/Fort Worth International — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
19:15 | 20:35 | chủ nhật | WN4036 | Southwest Airlines | 3h 20m | Dallas Love Field — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
19:20 | 20:45 | hằng ngày | AA1821 | American Eagle | 3h 25m | Dallas/Fort Worth International — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
19:20 | 20:46 | hằng ngày | AA1821 | American Eagle | 3h 26m | Dallas/Fort Worth International — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
20:40 | 22:00 | thứ bảy | WN4036 | Southwest Airlines | 3h 20m | Dallas Love Field — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
21:05 | 22:22 | chủ nhật | AA707 | American Eagle | 3h 17m | Dallas/Fort Worth International — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
21:30 | 22:15 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | 5X761 | UPS | 2h 45m | Dallas/Fort Worth International — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
22:39 | 23:49 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | 5Y3857 | Atlas Air | 3h 10m | Fort Worth Alliance — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
22:39 | 00:00 | thứ năm | 5Y3857 | Atlas Air | 3h 21m | Fort Worth Alliance — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
22:39 | 03:57 | Thứ Tư | 5Y3857 | Atlas Air | 7h 18m | Fort Worth Alliance — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
22:39 | 23:47 | Thứ ba | 5Y3857 | Atlas Air | 3h 8m | Fort Worth Alliance — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
22:39 | 23:52 | thứ hai | 5Y3857 | Atlas Air | 3h 13m | Fort Worth Alliance — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
22:39 | 23:55 | chủ nhật | 5Y3857 | Atlas Air | 3h 16m | Fort Worth Alliance — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
22:39 | 23:57 | thứ bảy | 5Y3857 | Atlas Air | 3h 18m | Fort Worth Alliance — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
22:39 | 00:33 | thứ sáu | 5Y3857 | Atlas Air | 3h 54m | Fort Worth Alliance — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
22:39 | 23:30 | thứ hai, Thứ Tư | 5Y3857 | Atlas Air | 2h 51m | Fort Worth Alliance — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
22:44 | 23:57 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ bảy | AA2191 | American Eagle | 3h 13m | Dallas/Fort Worth International — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
22:45 | 23:57 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AA2191 | American Eagle | 3h 12m | Dallas/Fort Worth International — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
22:50 | 23:56 | thứ hai, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | AA2191 | American Eagle | 3h 6m | Dallas/Fort Worth International — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |