Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Dallas đến Miami
242 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Dallas và Miami )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
00:25 | 03:34 | thứ sáu | 3C5794 | Air Chathams | 2h 9m | Dallas/Fort Worth International — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
00:25 | 05:10 | thứ sáu | CV5794 | Cargolux | 3h 45m | Dallas/Fort Worth International — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
00:50 | 04:12 | thứ sáu | Cargolux | 2h 22m | Dallas/Fort Worth International — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày | |
01:20 | 05:10 | thứ sáu | CV5794 | Cargolux | 2h 50m | Dallas/Fort Worth International — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
01:25 | 04:34 | thứ sáu | 3C5795 | Air Chathams | 2h 9m | Dallas/Fort Worth International — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
01:25 | 06:10 | thứ sáu | CV5795 | Cargolux | 3h 45m | Dallas/Fort Worth International — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
01:25 | 04:39 | thứ sáu | 3C5795 | Air Chathams | 2h 14m | Dallas/Fort Worth International — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
05:00 | 08:45 | hằng ngày | AA868 | American Airlines | 2h 45m | Dallas/Fort Worth International — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
05:00 | 08:48 | hằng ngày | AA1042 | American Airlines | 2h 48m | Dallas/Fort Worth International — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
05:00 | 08:51 | Thứ ba, chủ nhật | AA1042 | American Airlines | 2h 51m | Dallas/Fort Worth International — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
05:02 | 08:47 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu | AA868 | American Airlines | 2h 45m | Dallas/Fort Worth International — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
05:02 | 08:49 | hằng ngày | AA868 | American Airlines | 2h 47m | Dallas/Fort Worth International — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
05:32 | 08:45 | thứ sáu | Cargolux | 2h 13m | Dallas/Fort Worth International — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày | |
06:01 | 09:51 | Thứ ba, chủ nhật | AA2955 | American Airlines | 2h 50m | Dallas/Fort Worth International — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
06:03 | 09:51 | hằng ngày | AA2955 | American Airlines | 2h 48m | Dallas/Fort Worth International — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
07:08 | 11:03 | thứ bảy | AA1702 | American Airlines | 2h 55m | Dallas/Fort Worth International — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
07:10 | 10:27 | thứ sáu | Cargolux | 2h 17m | Dallas/Fort Worth International — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày | |
07:11 | 11:06 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AA1702 | American Airlines | 2h 55m | Dallas/Fort Worth International — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
07:15 | 11:06 | thứ hai, chủ nhật | AA1223 | American Airlines | 2h 51m | Dallas/Fort Worth International — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
07:18 | 11:09 | hằng ngày | AA1223 | American Airlines | 2h 51m | Dallas/Fort Worth International — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
07:20 | 11:00 | chủ nhật | WN894 | Southwest Airlines | 2h 40m | Dallas Love Field — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
07:22 | 11:15 | thứ hai, Thứ ba, chủ nhật | AA1702 | American Airlines | 2h 53m | Dallas/Fort Worth International — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
07:30 | 10:46 | thứ sáu | Cargolux | 2h 16m | Dallas/Fort Worth International — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày | |
07:45 | 11:40 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | NK2104 | Spirit Airlines | 2h 55m | Dallas/Fort Worth International — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
08:15 | 12:02 | hằng ngày | AA586 | American Airlines | 2h 47m | Dallas/Fort Worth International — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
08:25 | 12:00 | chủ nhật | WN2026 | Southwest Airlines | 2h 35m | Dallas Love Field — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
08:25 | 12:15 | hằng ngày | AA1824 | American Airlines | 2h 50m | Dallas/Fort Worth International — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
08:26 | 12:15 | Thứ ba, Thứ Tư | AA586 | American Airlines | 2h 49m | Dallas/Fort Worth International — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
08:26 | 12:16 | thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AA586 | American Airlines | 2h 50m | Dallas/Fort Worth International — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
08:29 | 12:32 | thứ hai, Thứ ba | AA1824 | American Airlines | 3h 3m | Dallas/Fort Worth International — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
08:30 | 12:05 | thứ bảy | WN2026 | Southwest Airlines | 2h 35m | Dallas Love Field — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
08:57 | 12:54 | thứ sáu | NK3161 | Spirit Airlines | 2h 57m | Dallas/Fort Worth International — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
09:30 | 12:49 | thứ hai | XE510 | JSX | 2h 19m | Dallas Love Field — Miami Opa Locka | Chọn ngày |
09:50 | 13:35 | thứ bảy | WN4383 | Southwest Airlines | 2h 45m | Dallas Love Field — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
10:04 | 13:52 | thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | AA1275 | American Airlines | 2h 48m | Dallas/Fort Worth International — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
10:14 | 14:03 | hằng ngày | AA469 | American Airlines | 2h 49m | Dallas/Fort Worth International — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
10:14 | 14:05 | thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | AA469 | American Airlines | 2h 51m | Dallas/Fort Worth International — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
10:18 | 14:07 | hằng ngày | AA469 | American Airlines | 2h 49m | Dallas/Fort Worth International — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
11:00 | 14:35 | thứ hai | WN4653 | Southwest Airlines | 2h 35m | Dallas Love Field — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
11:00 | 14:45 | thứ hai, thứ sáu | AA53 | American Airlines | 2h 45m | Dallas/Fort Worth International — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
11:25 | 15:00 | Thứ ba | WN1309 | Southwest Airlines | 2h 35m | Dallas Love Field — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
12:10 | 15:45 | thứ bảy | WN4553 | Southwest Airlines | 2h 35m | Dallas Love Field — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
12:15 | 16:05 | Thứ ba, Thứ Tư | WN4383 | Southwest Airlines | 2h 50m | Dallas Love Field — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
12:47 | 16:36 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AA1271 | American Airlines | 2h 49m | Dallas/Fort Worth International — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
12:50 | 16:40 | chủ nhật | WN4383 | Southwest Airlines | 2h 50m | Dallas Love Field — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
14:26 | 18:12 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | AA1167 | American Airlines | 2h 46m | Dallas/Fort Worth International — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
14:26 | 18:14 | hằng ngày | AA1167 | American Airlines | 2h 48m | Dallas/Fort Worth International — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
14:26 | 18:15 | hằng ngày | AA1405 | American Airlines | 2h 49m | Dallas/Fort Worth International — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
14:26 | 18:16 | thứ hai | AA1405 | American Airlines | 2h 50m | Dallas/Fort Worth International — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
14:50 | 18:27 | Thứ Tư | MQ9874 | American Airlines | 2h 37m | Dallas/Fort Worth International — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
15:25 | 18:54 | thứ sáu | Cargolux | 2h 29m | Dallas/Fort Worth International — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày | |
15:45 | 19:41 | thứ bảy | F92136 | Frontier (Grace the Oncilla Livery) | 2h 56m | Dallas/Fort Worth International — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
15:50 | 19:40 | thứ bảy | WN504 | Southwest Airlines | 2h 50m | Dallas Love Field — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
16:10 | 20:03 | thứ hai, thứ sáu | F92136 | Frontier (Grace the Oncilla Livery) | 2h 53m | Dallas/Fort Worth International — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
16:35 | 20:25 | thứ bảy | AA1261 | American Airlines | 2h 50m | Dallas/Fort Worth International — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
16:35 | 20:27 | Thứ ba | NK3161 | Spirit Airlines | 2h 52m | Dallas/Fort Worth International — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
16:36 | 20:24 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AA1261 | American Airlines | 2h 48m | Dallas/Fort Worth International — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
16:42 | 20:43 | thứ hai | NK949 | Spirit Airlines | 3h 1m | Dallas/Fort Worth International — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
16:50 | 20:43 | thứ hai | AA1261 | American Airlines | 2h 53m | Dallas/Fort Worth International — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
16:59 | 20:55 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | NK3161 | Spirit Airlines | 2h 56m | Dallas/Fort Worth International — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
17:03 | 20:54 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AA1261 | American Airlines | 2h 51m | Dallas/Fort Worth International — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
17:45 | 21:25 | thứ bảy | WN2318 | Southwest Airlines | 2h 40m | Dallas Love Field — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
18:00 | 21:27 | Thứ ba | Jet Linx Aviation | 2h 27m | Dallas Love Field — Miami Opa Locka | Chọn ngày | |
18:45 | 22:29 | hằng ngày | AA695 | American Airlines | 2h 44m | Dallas/Fort Worth International — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
18:45 | 22:31 | hằng ngày | AA695 | American Airlines | 2h 46m | Dallas/Fort Worth International — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
19:09 | 23:00 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AA2206 | American Airlines | 2h 51m | Dallas/Fort Worth International — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
19:45 | 23:31 | hằng ngày | AA2959 | American Airlines | 2h 46m | Dallas/Fort Worth International — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
19:46 | 23:30 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, chủ nhật | AA2959 | American Airlines | 2h 44m | Dallas/Fort Worth International — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
20:05 | 23:40 | chủ nhật | WN4949 | Southwest Airlines | 2h 35m | Dallas Love Field — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
20:35 | 00:10 | chủ nhật | WN4949 | Southwest Airlines | 2h 35m | Dallas Love Field — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
20:42 | 00:27 | hằng ngày | AA2090 | American Airlines | 2h 45m | Dallas/Fort Worth International — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
20:42 | 00:30 | hằng ngày | AA1314 | American Airlines | 2h 48m | Dallas/Fort Worth International — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
22:40 | 01:54 | thứ năm | 3C5794 | Air Chathams | 2h 14m | Dallas/Fort Worth International — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
22:45 | 02:12 | thứ sáu | 5Y3730 | Atlas Air | 2h 27m | Fort Worth Alliance — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
22:45 | 02:39 | thứ sáu, thứ bảy | 5Y3730 | Atlas Air | 2h 54m | Fort Worth Alliance — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
22:45 | 02:30 | thứ hai | 5Y3730 | Atlas Air | 2h 45m | Fort Worth Alliance — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
22:45 | 02:14 | Thứ Tư | 5Y3730 | Atlas Air | 2h 29m | Fort Worth Alliance — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
22:45 | 02:18 | thứ năm | 5Y3730 | Atlas Air | 2h 33m | Fort Worth Alliance — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
22:45 | 02:21 | thứ bảy | 5Y3730 | Atlas Air | 2h 36m | Fort Worth Alliance — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
22:45 | 02:31 | chủ nhật | 5Y3730 | Atlas Air | 2h 46m | Fort Worth Alliance — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
23:30 | 03:04 | thứ bảy | F99546 | Frontier (Grace the Oncilla Livery) | 2h 34m | Dallas/Fort Worth International — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
23:35 | 03:20 | thứ năm | CV5794 | Cargolux | 2h 45m | Dallas/Fort Worth International — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
23:40 | 03:00 | thứ năm, thứ sáu | CV5795 | Cargolux | 2h 20m | Dallas/Fort Worth International — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
23:40 | 02:50 | thứ sáu | 3C5795 | Air Chathams | 2h 10m | Dallas/Fort Worth International — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
23:40 | 02:45 | thứ sáu | 3C5795 | Air Chathams | 2h 5m | Dallas/Fort Worth International — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
23:40 | 02:49 | thứ sáu | 3C5795 | Air Chathams | 2h 9m | Dallas/Fort Worth International — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |