Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Dallas đến Killeen
82 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Dallas và Killeen )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08:39 | 09:53 | thứ năm | AA6196 | American Eagle | 1h 14m | Dallas/Fort Worth International — Killeen–Fort Hood | Chọn ngày |
08:57 | 09:56 | hằng ngày | AA3940 | American Eagle | 59m | Dallas/Fort Worth International — Killeen–Fort Hood | Chọn ngày |
08:58 | 09:59 | hằng ngày | AA3940 | American Eagle | 1h 1m | Dallas/Fort Worth International — Killeen–Fort Hood | Chọn ngày |
09:00 | 10:01 | thứ năm | AA3940 | American Eagle | 1h 1m | Dallas/Fort Worth International — Killeen–Fort Hood | Chọn ngày |
09:05 | 10:06 | thứ bảy | AA3940 | American Eagle | 1h 1m | Dallas/Fort Worth International — Killeen–Fort Hood | Chọn ngày |
12:29 | 13:30 | thứ bảy | AA3973 | American Eagle | 1h 1m | Dallas/Fort Worth International — Killeen–Fort Hood | Chọn ngày |
12:30 | 13:38 | hằng ngày | AA3973 | American Eagle | 1h 8m | Dallas/Fort Worth International — Killeen–Fort Hood | Chọn ngày |
12:48 | 13:45 | hằng ngày | AA3459 | American Eagle | 57m | Dallas/Fort Worth International — Killeen–Fort Hood | Chọn ngày |
14:45 | 15:40 | hằng ngày | AA3461 | American Eagle | 55m | Dallas/Fort Worth International — Killeen–Fort Hood | Chọn ngày |
14:48 | 15:43 | thứ bảy | AA3416 | American Eagle | 55m | Dallas/Fort Worth International — Killeen–Fort Hood | Chọn ngày |
15:05 | 16:04 | hằng ngày | AA4829 | American Eagle | 59m | Dallas/Fort Worth International — Killeen–Fort Hood | Chọn ngày |
16:52 | 17:55 | hằng ngày | AA4825 | American Eagle | 1h 3m | Dallas/Fort Worth International — Killeen–Fort Hood | Chọn ngày |
16:57 | 18:03 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AA4955 | American Eagle | 1h 6m | Dallas/Fort Worth International — Killeen–Fort Hood | Chọn ngày |
16:57 | 18:02 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AA6221 | American Eagle | 1h 5m | Dallas/Fort Worth International — Killeen–Fort Hood | Chọn ngày |
17:31 | 18:27 | thứ bảy | AA3939 | American Eagle | 56m | Dallas/Fort Worth International — Killeen–Fort Hood | Chọn ngày |
17:33 | 18:30 | thứ bảy | AA3939 | American Eagle | 57m | Dallas/Fort Worth International — Killeen–Fort Hood | Chọn ngày |
19:09 | 20:16 | Thứ ba | AA4816 | American Eagle | 1h 7m | Dallas/Fort Worth International — Killeen–Fort Hood | Chọn ngày |
22:36 | 23:30 | hằng ngày | AA3569 | American Eagle | 54m | Dallas/Fort Worth International — Killeen–Fort Hood | Chọn ngày |
22:50 | 23:48 | hằng ngày | AA3740 | American Eagle | 58m | Dallas/Fort Worth International — Killeen–Fort Hood | Chọn ngày |