Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Dallas đến Anchorage
72 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Dallas và Anchorage )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
00:30 | 04:34 | thứ năm | CI5265 | China Airlines | 7h 4m | Dallas/Fort Worth International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
00:30 | 04:46 | thứ năm | CI5265 | China Airlines | 7h 16m | Dallas/Fort Worth International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
00:35 | 04:30 | thứ hai | 5Y7177 | Atlas Air | 6h 55m | Dallas/Fort Worth International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
00:55 | 03:57 | thứ hai | 5Y7177 | Atlas Air | 6h 2m | Dallas/Fort Worth International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
01:00 | 03:58 | thứ bảy | CI5265 | China Airlines | 5h 58m | Dallas/Fort Worth International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
01:30 | 05:34 | thứ năm | CI5265 | China Airlines | 7h 4m | Dallas/Fort Worth International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
01:30 | 06:12 | thứ năm | CI5265 | China Airlines | 7h 42m | Dallas/Fort Worth International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
02:00 | 06:34 | thứ hai | 5Y7177 | Atlas Air | 7h 34m | Dallas/Fort Worth International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
02:45 | 05:40 | thứ bảy | KE256 | Korean Air | 5h 55m | Dallas/Fort Worth International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
02:50 | 06:09 | thứ năm | CI5265 | China Airlines | 6h 19m | Dallas/Fort Worth International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
03:15 | 06:34 | thứ hai | KE256 | Korean Air | 6h 19m | Dallas/Fort Worth International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
05:05 | 03:55 | thứ bảy | CX91 | Cathay Pacific | 1h 50m | Dallas/Fort Worth International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
06:10 | 10:14 | Thứ ba | 5Y8192 | Atlas Air | 7h 4m | Dallas/Fort Worth International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
06:20 | 10:24 | chủ nhật | KE256 | Korean Air | 7h 4m | Dallas/Fort Worth International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
06:20 | 10:05 | thứ sáu, chủ nhật | KE256 | Korean Air | 6h 45m | Dallas/Fort Worth International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
07:20 | 11:05 | thứ sáu, chủ nhật | KE256 | Korean Air | 6h 45m | Dallas/Fort Worth International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
07:20 | 11:05 | thứ bảy | CX91 | Cathay Pacific | 6h 45m | Dallas/Fort Worth International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
07:31 | 10:40 | thứ bảy | CX91 | Cathay Pacific | 6h 9m | Dallas/Fort Worth International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
07:34 | 11:08 | Thứ Tư | 5X9303 | UPS | 6h 34m | Dallas/Fort Worth International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
07:35 | 11:10 | thứ sáu, chủ nhật | KE256 | Korean Air | 6h 35m | Dallas/Fort Worth International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
07:45 | 11:25 | thứ sáu | KE256 | Korean Air | 6h 40m | Dallas/Fort Worth International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
07:45 | 11:49 | thứ sáu | KE256 | Korean Air | 7h 4m | Dallas/Fort Worth International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
10:05 | 13:40 | thứ năm | CX3273 | Cathay Pacific | 6h 35m | Dallas/Fort Worth International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
12:50 | 16:40 | thứ năm | BR691 | EVA Air | 6h 50m | Dallas/Fort Worth International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
13:00 | 16:30 | thứ năm | BR691 | EVA Air | 6h 30m | Dallas/Fort Worth International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
13:50 | 17:40 | thứ hai, thứ năm, chủ nhật | BR691 | EVA Air | 6h 50m | Dallas/Fort Worth International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
14:15 | 17:45 | thứ sáu, chủ nhật | BR697 | EVA Air | 6h 30m | Dallas/Fort Worth International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
15:10 | 18:21 | thứ sáu | CI5265 | China Airlines | 6h 11m | Dallas/Fort Worth International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
15:15 | 19:12 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AA1233 | American Airlines | 6h 57m | Dallas/Fort Worth International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
15:15 | 19:04 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | AA399 | American Airlines | 6h 49m | Dallas/Fort Worth International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
15:15 | 18:57 | thứ hai, Thứ ba, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AA399 | American Airlines | 6h 42m | Dallas/Fort Worth International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
16:20 | 19:27 | thứ sáu | CI5265 | China Airlines | 6h 7m | Dallas/Fort Worth International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
17:20 | 20:29 | thứ hai | CI5265 | China Airlines | 6h 9m | Dallas/Fort Worth International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
17:20 | 21:31 | thứ hai | CI5265 | China Airlines | 7h 11m | Dallas/Fort Worth International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
17:30 | 21:15 | Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | CI5255 | China Airlines | 6h 45m | Dallas/Fort Worth International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
19:40 | 00:10 | thứ hai | CI5265 | China Airlines | 7h 30m | Dallas/Fort Worth International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
20:10 | 23:22 | thứ hai | CI5265 | China Airlines | 6h 12m | Dallas/Fort Worth International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
20:45 | 01:53 | Thứ ba | KE256 | Korean Air | 8h 8m | Dallas/Fort Worth International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
20:45 | 01:42 | Thứ ba | KE256 | Korean Air | 7h 57m | Dallas/Fort Worth International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
20:45 | 00:59 | Thứ ba | KE256 | Korean Air | 7h 14m | Dallas/Fort Worth International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
22:00 | 02:25 | Thứ ba | CI5265 | China Airlines | 7h 25m | Dallas/Fort Worth International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
22:00 | 02:13 | Thứ ba | CI5265 | China Airlines | 7h 13m | Dallas/Fort Worth International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
22:15 | 01:28 | Thứ ba | CI5265 | China Airlines | 6h 13m | Dallas/Fort Worth International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
22:15 | 02:08 | Thứ ba | CI5265 | China Airlines | 6h 53m | Dallas/Fort Worth International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
22:39 | 02:06 | Thứ Tư | CI5265 | China Airlines | 6h 27m | Dallas/Fort Worth International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
23:35 | 02:15 | thứ hai, chủ nhật | 5Y7177 | Atlas Air | 5h 40m | Dallas/Fort Worth International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
23:35 | 04:00 | thứ hai | KZ7177 | Nippon Cargo Airlines | 7h 25m | Dallas/Fort Worth International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
23:45 | 03:07 | Thứ ba | BR691 | EVA Air | 6h 22m | Dallas/Fort Worth International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |