Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Denver đến Ontario
142 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Denver và Ontario )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05:01 | 06:26 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | F91261 | Frontier (Sunny the Collared Lizard Livery) | 2h 25m | Denver International — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
05:06 | 06:31 | chủ nhật | F91261 | Frontier (Sunny the Collared Lizard Livery) | 2h 25m | Denver International — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
06:00 | 07:11 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | 5X2803 | UPS | 2h 11m | Denver International — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
06:10 | 07:34 | thứ bảy | F91261 | Frontier (Sunny the Collared Lizard Livery) | 2h 24m | Denver International — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
06:41 | 08:05 | thứ hai | F91261 | Frontier (Sunny the Collared Lizard Livery) | 2h 24m | Denver International — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
06:42 | 07:49 | thứ sáu | 5X9812 | UPS | 2h 7m | Denver International — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
06:42 | 08:02 | thứ sáu | 5X9812 | UPS | 2h 20m | Denver International — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
06:42 | 07:54 | thứ sáu | 5X9812 | UPS | 2h 12m | Denver International — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
07:00 | 07:54 | thứ hai | F99236 | Frontier (Sunny the Collared Lizard Livery) | 1h 54m | Denver International — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
07:40 | 09:05 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu | WN1983 | Southwest Airlines | 2h 25m | Denver International — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
07:50 | 09:10 | chủ nhật | WN2542 | Southwest Airlines | 2h 20m | Denver International — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
08:00 | 09:30 | Thứ ba, Thứ Tư | WN1983 | Southwest Airlines | 2h 30m | Denver International — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
08:00 | 09:20 | chủ nhật | WN1983 | Southwest Airlines | 2h 20m | Denver International — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
08:40 | 10:00 | Thứ ba, Thứ Tư | WN2542 | Southwest Airlines | 2h 20m | Denver International — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
09:15 | 10:35 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu | WN2542 | Southwest Airlines | 2h 20m | Denver International — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
10:05 | 11:20 | thứ bảy | WN2542 | Southwest Airlines | 2h 15m | Denver International — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
10:10 | 11:35 | thứ bảy | WN1983 | Southwest Airlines | 2h 25m | Denver International — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
11:00 | 12:25 | thứ năm | F91261 | Frontier (Sunny the Collared Lizard Livery) | 2h 25m | Denver International — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
11:15 | 12:42 | hằng ngày | UA430 | United Airlines | 2h 27m | Denver International — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
11:15 | 12:40 | hằng ngày | UA430 | United Airlines | 2h 25m | Denver International — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
11:25 | 12:50 | thứ hai, Thứ ba | WN1071 | Southwest Airlines | 2h 25m | Denver International — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
11:39 | 13:04 | chủ nhật | F91261 | Frontier (Sunny the Collared Lizard Livery) | 2h 25m | Denver International — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
11:59 | 13:24 | Thứ ba | F91261 | Frontier (Sunny the Collared Lizard Livery) | 2h 25m | Denver International — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
12:10 | 13:34 | Thứ Tư | F91261 | Frontier (Sunny the Collared Lizard Livery) | 2h 24m | Denver International — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
12:15 | 13:45 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | WN1071 | Southwest Airlines | 2h 30m | Denver International — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
12:20 | 13:40 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu | WN5906 | Southwest Airlines | 2h 20m | Denver International — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
12:45 | 14:00 | chủ nhật | WN820 | Southwest Airlines | 2h 15m | Denver International — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
13:15 | 14:30 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | WN2938 | Southwest Airlines | 2h 15m | Denver International — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
13:20 | 14:35 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | WN2938 | Southwest Airlines | 2h 15m | Denver International — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
13:30 | 14:55 | Thứ ba, Thứ Tư | WN235 | Southwest Airlines | 2h 25m | Denver International — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
14:05 | 15:25 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu | WN3707 | Southwest Airlines | 2h 20m | Denver International — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
14:15 | 15:40 | Thứ ba, Thứ Tư | WN1648 | Southwest Airlines | 2h 25m | Denver International — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
14:30 | 15:55 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu | WN2999 | Southwest Airlines | 2h 25m | Denver International — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
14:40 | 16:00 | Thứ ba, Thứ Tư | WN2355 | Southwest Airlines | 2h 20m | Denver International — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
16:20 | 17:40 | thứ bảy | WN2999 | Southwest Airlines | 2h 20m | Denver International — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
17:10 | 18:30 | Thứ Tư | WN1001 | Southwest Airlines | 2h 20m | Denver International — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
17:55 | 19:25 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | WN1549 | Southwest Airlines | 2h 30m | Denver International — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
18:05 | 19:30 | Thứ ba, Thứ Tư | WN3590 | Southwest Airlines | 2h 25m | Denver International — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
18:30 | 19:50 | thứ hai | WN591 | Southwest Airlines | 2h 20m | Denver International — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
18:40 | 20:00 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu | WN3590 | Southwest Airlines | 2h 20m | Denver International — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
18:45 | 20:05 | chủ nhật | WN3590 | Southwest Airlines | 2h 20m | Denver International — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
19:20 | 20:40 | thứ bảy | WN1549 | Southwest Airlines | 2h 20m | Denver International — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
19:30 | 20:50 | Thứ ba, Thứ Tư | WN2987 | Southwest Airlines | 2h 20m | Denver International — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
19:30 | 20:53 | hằng ngày | UA1574 | United Airlines | 2h 23m | Denver International — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
19:35 | 20:55 | thứ bảy | WN3590 | Southwest Airlines | 2h 20m | Denver International — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
19:40 | 21:05 | chủ nhật | WN2803 | Southwest Airlines | 2h 25m | Denver International — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
20:10 | 21:35 | Thứ ba, Thứ Tư | WN591 | Southwest Airlines | 2h 25m | Denver International — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
21:25 | 22:41 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | 5X805 | UPS | 2h 16m | Denver International — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
21:25 | 22:34 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | 5X805 | UPS | 2h 9m | Denver International — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
21:40 | 23:00 | thứ hai | WN5967 | Southwest Airlines | 2h 20m | Denver International — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
21:45 | 23:05 | Thứ ba, Thứ Tư | WN3566 | Southwest Airlines | 2h 20m | Denver International — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
22:10 | 23:30 | chủ nhật | WN3566 | Southwest Airlines | 2h 20m | Denver International — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
22:20 | 23:40 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | WN3566 | Southwest Airlines | 2h 20m | Denver International — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
22:31 | 23:55 | thứ sáu | F91499 | Frontier (Sunny the Collared Lizard Livery) | 2h 24m | Denver International — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
22:32 | 23:56 | thứ năm | F91499 | Frontier (Sunny the Collared Lizard Livery) | 2h 24m | Denver International — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
22:35 | 23:59 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | F91499 | Frontier (Sunny the Collared Lizard Livery) | 2h 24m | Denver International — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
22:37 | 23:59 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | F91499 | Frontier (Sunny the Collared Lizard Livery) | 2h 22m | Denver International — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
22:54 | 00:23 | thứ năm | F92681 | Frontier (Sunny the Collared Lizard Livery) | 2h 29m | Denver International — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
23:01 | 00:38 | chủ nhật | F92681 | Frontier (Sunny the Collared Lizard Livery) | 2h 37m | Denver International — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |