Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Cincinnati đến Calgary
18 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Cincinnati và Calgary )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03:07 | 03:52 | thứ hai | W8918 | Cargojet Airways | 2h 45m | Cincinnati Northern Kentucky — Calgary International | Chọn ngày |
03:30 | 05:40 | thứ hai | W81919 | Cargojet Airways | 4h 10m | Cincinnati Northern Kentucky — Calgary International | Chọn ngày |
05:41 | 04:10 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | W8919 | Cargojet Airways | 29m | Cincinnati Northern Kentucky — Calgary International | Chọn ngày |
05:41 | 08:01 | Thứ ba, thứ năm | W8919 | Cargojet Airways | 4h 20m | Cincinnati Northern Kentucky — Calgary International | Chọn ngày |
05:55 | 06:40 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | W8918 | Cargojet Airways | 2h 45m | Cincinnati Northern Kentucky — Calgary International | Chọn ngày |
05:55 | 06:40 | Thứ ba | W8918 | DHL | 2h 45m | Cincinnati Northern Kentucky — Calgary International | Chọn ngày |
05:55 | 06:50 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | W8918 | Cargojet Airways | 2h 55m | Cincinnati Northern Kentucky — Calgary International | Chọn ngày |