Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Cincinnati đến Winnipeg
16 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Cincinnati và Winnipeg )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03:07 | 04:52 | thứ hai | W8918 | Cargojet Airways | 2h 45m | Cincinnati Northern Kentucky — Winnipeg J.A. Richardson International | Chọn ngày |
03:07 | 04:33 | thứ hai | W8918 | Cargojet Airways | 2h 26m | Cincinnati Northern Kentucky — Winnipeg J.A. Richardson International | Chọn ngày |
03:07 | 08:08 | thứ hai | W8918 | Cargojet Airways | 6h 1m | Cincinnati Northern Kentucky — Winnipeg J.A. Richardson International | Chọn ngày |
05:55 | 07:40 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | W8918 | Cargojet Airways | 2h 45m | Cincinnati Northern Kentucky — Winnipeg J.A. Richardson International | Chọn ngày |
05:55 | 07:49 | thứ sáu | W8918 | Cargojet Airways | 2h 54m | Cincinnati Northern Kentucky — Winnipeg J.A. Richardson International | Chọn ngày |
05:55 | 08:03 | thứ năm | W8918 | Cargojet Airways | 3h 8m | Cincinnati Northern Kentucky — Winnipeg J.A. Richardson International | Chọn ngày |
05:55 | 07:46 | Thứ Tư | W8918 | Cargojet Airways | 2h 51m | Cincinnati Northern Kentucky — Winnipeg J.A. Richardson International | Chọn ngày |
05:55 | 07:42 | Thứ ba | W8918 | Cargojet Airways | 2h 47m | Cincinnati Northern Kentucky — Winnipeg J.A. Richardson International | Chọn ngày |
05:55 | 07:21 | thứ năm | W8918 | Cargojet Airways | 2h 26m | Cincinnati Northern Kentucky — Winnipeg J.A. Richardson International | Chọn ngày |
05:55 | 07:50 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | W8918 | Cargojet Airways | 2h 55m | Cincinnati Northern Kentucky — Winnipeg J.A. Richardson International | Chọn ngày |