Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Cincinnati đến San Francisco
19 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Cincinnati và San Francisco )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02:06 | 04:17 | thứ hai | 2I805 | 21 Air | 5h 11m | Cincinnati Northern Kentucky — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
02:40 | 04:50 | chủ nhật | GB1803 | DHL | 5h 10m | Cincinnati Northern Kentucky — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
02:55 | 04:25 | chủ nhật | GB1803 | DHL | 4h 30m | Cincinnati Northern Kentucky — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
02:55 | 04:25 | chủ nhật | GB1803 | ABX Air | 4h 30m | Cincinnati Northern Kentucky — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
02:55 | 05:37 | chủ nhật | GB1803 | DHL | 5h 42m | Cincinnati Northern Kentucky — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
02:55 | 05:24 | chủ nhật | GB1803 | DHL | 5h 29m | Cincinnati Northern Kentucky — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
04:30 | 06:18 | chủ nhật | GB1803 | ABX Air | 4h 48m | Cincinnati Northern Kentucky — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
04:30 | 06:00 | chủ nhật | GB1803 | ABX Air | 4h 30m | Cincinnati Northern Kentucky — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
04:30 | 05:59 | chủ nhật | GB1803 | ABX Air | 4h 29m | Cincinnati Northern Kentucky — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
06:20 | 07:43 | Thứ Tư | 2I805 | 21 Air | 4h 23m | Cincinnati Northern Kentucky — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
06:20 | 08:12 | Thứ ba | 2I805 | 21 Air | 4h 52m | Cincinnati Northern Kentucky — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
06:20 | 08:04 | thứ năm | 2I805 | 21 Air | 4h 44m | Cincinnati Northern Kentucky — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
06:27 | 08:43 | thứ sáu | 2I805 | 21 Air | 5h 16m | Cincinnati Northern Kentucky — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
06:27 | 10:10 | Thứ Tư | 2I805 | 21 Air | 6h 43m | Cincinnati Northern Kentucky — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
09:34 | 11:51 | Thứ ba, thứ năm, chủ nhật | MX258 | Breeze Airways | 5h 17m | Cincinnati Northern Kentucky — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
17:25 | 19:18 | thứ năm | DL8879 | Delta Air Lines | 4h 53m | Cincinnati Northern Kentucky — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
21:00 | 23:10 | chủ nhật | UA3899 | United Airlines | 5h 10m | Cincinnati Northern Kentucky — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |