Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Cincinnati đến Thành phố New York
347 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Cincinnati và Thành phố New York )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
00:20 | 02:18 | thứ bảy | 8C3515 | Air Transport International | 1h 58m | Cincinnati Northern Kentucky — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
00:31 | 02:30 | thứ hai | GB552 | ABX Air | 1h 59m | Cincinnati Northern Kentucky — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
00:50 | 02:48 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 8C3515 | Air Transport International | 1h 58m | Cincinnati Northern Kentucky — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
00:50 | 02:32 | thứ hai, thứ bảy | 8C3515 | Air Transport International | 1h 42m | Cincinnati Northern Kentucky — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
00:50 | 02:29 | Thứ ba, thứ sáu | 8C3515 | Air Transport International | 1h 39m | Cincinnati Northern Kentucky — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
00:50 | 02:34 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm | 8C3515 | Air Transport International | 1h 44m | Cincinnati Northern Kentucky — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
00:50 | 02:47 | thứ năm, thứ sáu | 8C3515 | Air Transport International | 1h 57m | Cincinnati Northern Kentucky — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
00:50 | 02:31 | thứ hai, Thứ ba, thứ sáu | 8C3515 | Air Transport International | 1h 41m | Cincinnati Northern Kentucky — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
00:50 | 02:49 | Thứ ba | 8C3515 | Air Transport International | 1h 59m | Cincinnati Northern Kentucky — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
00:50 | 02:52 | thứ sáu | 8C3515 | Air Transport International | 2h 2m | Cincinnati Northern Kentucky — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
02:16 | 04:20 | thứ hai | 2I841 | 21 Air | 2h 4m | Cincinnati Northern Kentucky — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
02:16 | 04:09 | thứ hai | 2I841 | 21 Air | 1h 53m | Cincinnati Northern Kentucky — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
02:16 | 04:20 | thứ hai | 2I841 | Cargojet Airways | 2h 4m | Cincinnati Northern Kentucky — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
02:16 | 04:11 | thứ hai | 2I841 | 21 Air | 1h 55m | Cincinnati Northern Kentucky — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
02:16 | 04:12 | thứ hai | 2I841 | 21 Air | 1h 56m | Cincinnati Northern Kentucky — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
05:10 | 07:03 | Thứ ba | 2I841 | 21 Air | 1h 53m | Cincinnati Northern Kentucky — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
05:15 | 07:54 | Thứ ba | 2I841 | DHL | 2h 39m | Cincinnati Northern Kentucky — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
05:15 | 07:08 | Thứ Tư | 2I841 | 21 Air | 1h 53m | Cincinnati Northern Kentucky — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
05:15 | 07:48 | thứ sáu | 2I841 | Cargojet Airways | 2h 33m | Cincinnati Northern Kentucky — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
05:15 | 07:19 | thứ sáu | 2I841 | 21 Air | 2h 4m | Cincinnati Northern Kentucky — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
05:15 | 08:00 | thứ sáu | 2I841 | Cargojet Airways | 2h 45m | Cincinnati Northern Kentucky — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
05:15 | 08:05 | thứ sáu | 2I841 | Cargojet Airways | 2h 50m | Cincinnati Northern Kentucky — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
05:15 | 07:06 | thứ sáu | 2I841 | 21 Air | 1h 51m | Cincinnati Northern Kentucky — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
05:20 | 07:11 | Thứ Tư | 2I841 | 21 Air | 1h 51m | Cincinnati Northern Kentucky — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
05:20 | 07:10 | Thứ ba | 2I841 | 21 Air | 1h 50m | Cincinnati Northern Kentucky — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
05:20 | 07:35 | Thứ ba | 2I841 | DHL | 2h 15m | Cincinnati Northern Kentucky — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
05:25 | 07:29 | Thứ ba, thứ sáu | 2I841 | 21 Air | 2h 4m | Cincinnati Northern Kentucky — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
05:25 | 07:20 | Thứ ba | 2I841 | 21 Air | 1h 55m | Cincinnati Northern Kentucky — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
05:25 | 07:40 | thứ năm | 2I841 | 21 Air | 2h 15m | Cincinnati Northern Kentucky — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
05:25 | 07:28 | Thứ Tư | 2I841 | 21 Air | 2h 3m | Cincinnati Northern Kentucky — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
05:25 | 07:17 | thứ năm | 2I841 | 21 Air | 1h 52m | Cincinnati Northern Kentucky — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
05:25 | 07:29 | Thứ ba | 2I841 | Cargojet Airways | 2h 4m | Cincinnati Northern Kentucky — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
05:25 | 07:52 | Thứ Tư | 2I841 | Cargojet Airways | 2h 27m | Cincinnati Northern Kentucky — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
05:25 | 07:17 | Thứ ba | GB552 | ABX Air | 1h 52m | Cincinnati Northern Kentucky — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
05:25 | 08:01 | thứ năm | 2I841 | Cargojet Airways | 2h 36m | Cincinnati Northern Kentucky — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
05:25 | 08:07 | thứ sáu | GB552 | ABX Air | 2h 42m | Cincinnati Northern Kentucky — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
05:25 | 07:26 | thứ năm | GB552 | ABX Air | 2h 1m | Cincinnati Northern Kentucky — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
05:25 | 08:14 | Thứ Tư | GB552 | ABX Air | 2h 49m | Cincinnati Northern Kentucky — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
06:00 | 07:45 | Thứ Tư | DL5561 | Delta Air Lines | 1h 45m | Cincinnati Northern Kentucky — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
06:00 | 07:59 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | DL5294 | Delta Air Lines | 1h 59m | Cincinnati Northern Kentucky — New York La Guardia | Chọn ngày |
06:00 | 07:51 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | UA1195 | United Airlines | 1h 51m | Cincinnati Northern Kentucky — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
06:00 | 08:01 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm | DL5091 | Delta Air Lines | 2h 1m | Cincinnati Northern Kentucky — New York La Guardia | Chọn ngày |
06:14 | 08:14 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | DL5091 | Delta Air Lines | 2h 0m | Cincinnati Northern Kentucky — New York La Guardia | Chọn ngày |
06:20 | 08:31 | hằng ngày | UA3469 | United Airlines | 2h 11m | Cincinnati Northern Kentucky — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
06:28 | 08:30 | thứ bảy | UA1195 | United Airlines | 2h 2m | Cincinnati Northern Kentucky — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
06:29 | 08:30 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | AA4567 | American Airlines | 2h 1m | Cincinnati Northern Kentucky — New York La Guardia | Chọn ngày |
07:05 | 09:02 | Thứ Tư, thứ năm | DL5343 | Delta Air Lines | 1h 57m | Cincinnati Northern Kentucky — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
07:10 | 09:06 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | DL5089 | Delta Air Lines | 1h 56m | Cincinnati Northern Kentucky — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
07:15 | 09:13 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu | DL5089 | Delta Air Lines | 1h 58m | Cincinnati Northern Kentucky — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
07:15 | 09:05 | thứ hai, thứ sáu | G4361 | Allegiant Air | 1h 50m | Cincinnati Northern Kentucky — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
07:15 | 09:17 | chủ nhật | DL5110 | Delta Air Lines | 2h 2m | Cincinnati Northern Kentucky — New York La Guardia | Chọn ngày |
07:54 | 09:52 | thứ bảy | GB552 | ABX Air | 1h 58m | Cincinnati Northern Kentucky — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
08:00 | 09:59 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | DL5110 | Delta Air Lines | 1h 59m | Cincinnati Northern Kentucky — New York La Guardia | Chọn ngày |
08:00 | 10:01 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | DL5437 | Delta Air Lines | 2h 1m | Cincinnati Northern Kentucky — New York La Guardia | Chọn ngày |
08:00 | 10:03 | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | DL5437 | Delta Air Lines | 2h 3m | Cincinnati Northern Kentucky — New York La Guardia | Chọn ngày |
08:00 | 10:02 | hằng ngày | DL5163 | Delta Air Lines | 2h 2m | Cincinnati Northern Kentucky — New York La Guardia | Chọn ngày |
08:07 | 10:05 | thứ bảy, chủ nhật | AA4666 | American Airlines | 1h 58m | Cincinnati Northern Kentucky — New York La Guardia | Chọn ngày |
08:15 | 10:19 | hằng ngày | DL5150 | Delta Air Lines | 2h 4m | Cincinnati Northern Kentucky — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
08:21 | 10:19 | chủ nhật | AA4567 | American Airlines | 1h 58m | Cincinnati Northern Kentucky — New York La Guardia | Chọn ngày |
08:32 | 10:30 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | AA4567 | American Airlines | 1h 58m | Cincinnati Northern Kentucky — New York La Guardia | Chọn ngày |
08:34 | 10:36 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | DL5045 | Delta Air Lines | 2h 2m | Cincinnati Northern Kentucky — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
08:34 | 10:30 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | AA4666 | American Airlines | 1h 56m | Cincinnati Northern Kentucky — New York La Guardia | Chọn ngày |
08:36 | 10:30 | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | AA4567 | American Airlines | 1h 54m | Cincinnati Northern Kentucky — New York La Guardia | Chọn ngày |
08:59 | 11:07 | hằng ngày | DL5150 | Delta Air Lines | 2h 8m | Cincinnati Northern Kentucky — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
09:01 | 10:59 | chủ nhật | AA4784 | American Airlines | 1h 58m | Cincinnati Northern Kentucky — New York La Guardia | Chọn ngày |
09:14 | 11:24 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | AA4322 | American Airlines | 2h 10m | Cincinnati Northern Kentucky — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
09:20 | 11:30 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | AA4322 | American Airlines | 2h 10m | Cincinnati Northern Kentucky — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
10:04 | 11:59 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | DL5365 | Delta Air Lines | 1h 55m | Cincinnati Northern Kentucky — New York La Guardia | Chọn ngày |
10:09 | 12:09 | Thứ ba, thứ sáu, chủ nhật | DL5365 | Delta Air Lines | 2h 0m | Cincinnati Northern Kentucky — New York La Guardia | Chọn ngày |
10:12 | 12:08 | chủ nhật | AA4784 | American Airlines | 1h 56m | Cincinnati Northern Kentucky — New York La Guardia | Chọn ngày |
10:29 | 12:30 | thứ sáu | DL5016 | Delta Air Lines | 2h 1m | Cincinnati Northern Kentucky — New York La Guardia | Chọn ngày |
10:31 | 12:29 | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | DL5016 | Delta Air Lines | 1h 58m | Cincinnati Northern Kentucky — New York La Guardia | Chọn ngày |
10:34 | 12:39 | Thứ ba, Thứ Tư | DL4976 | Delta Air Lines | 2h 5m | Cincinnati Northern Kentucky — New York La Guardia | Chọn ngày |
10:45 | 12:45 | chủ nhật | UA3287 | United Airlines | 2h 0m | Cincinnati Northern Kentucky — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
10:53 | 12:50 | thứ sáu | AA4784 | American Airlines | 1h 57m | Cincinnati Northern Kentucky — New York La Guardia | Chọn ngày |
11:00 | 13:02 | Thứ Tư, thứ sáu | UA3422 | United Airlines | 2h 2m | Cincinnati Northern Kentucky — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
11:03 | 12:59 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu | AA4784 | American Airlines | 1h 56m | Cincinnati Northern Kentucky — New York La Guardia | Chọn ngày |
11:50 | 13:59 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | AA4338 | American Airlines | 2h 9m | Cincinnati Northern Kentucky — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
11:52 | 13:58 | hằng ngày | DL5096 | Delta Air Lines | 2h 6m | Cincinnati Northern Kentucky — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
12:21 | 14:30 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | AA4338 | American Airlines | 2h 9m | Cincinnati Northern Kentucky — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
12:25 | 14:25 | Thứ Tư, thứ sáu | PO7680 | Polar Air Cargo | 2h 0m | Cincinnati Northern Kentucky — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
12:25 | 14:22 | thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | DL5337 | Delta Air Lines | 1h 57m | Cincinnati Northern Kentucky — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
12:28 | 14:35 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | DL5451 | Delta Air Lines | 2h 7m | Cincinnati Northern Kentucky — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
12:29 | 14:35 | Thứ Tư | DL5451 | Delta Air Lines | 2h 6m | Cincinnati Northern Kentucky — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
12:36 | 14:48 | hằng ngày | AA4338 | American Airlines | 2h 12m | Cincinnati Northern Kentucky — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
12:59 | 14:21 | thứ năm | DL5163 | Delta Air Lines | 1h 22m | Cincinnati Northern Kentucky — New York La Guardia | Chọn ngày |
13:30 | 15:30 | Thứ ba | DL5553 | Delta Air Lines | 2h 0m | Cincinnati Northern Kentucky — New York La Guardia | Chọn ngày |
13:45 | 15:45 | Thứ ba, thứ năm | PO7640 | Polar Air Cargo | 2h 0m | Cincinnati Northern Kentucky — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
14:00 | 15:58 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, chủ nhật | DL4987 | Delta Air Lines | 1h 58m | Cincinnati Northern Kentucky — New York La Guardia | Chọn ngày |
14:00 | 16:04 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | DL4987 | Delta Air Lines | 2h 4m | Cincinnati Northern Kentucky — New York La Guardia | Chọn ngày |
14:00 | 16:01 | thứ hai, Thứ ba | DL5227 | Delta Air Lines | 2h 1m | Cincinnati Northern Kentucky — New York La Guardia | Chọn ngày |
14:25 | 16:29 | thứ hai, thứ bảy | F93148 | Frontier (Cubby the Bear Livery) | 2h 4m | Cincinnati Northern Kentucky — New York La Guardia | Chọn ngày |
14:27 | 16:30 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | DL5127 | Delta Air Lines | 2h 3m | Cincinnati Northern Kentucky — New York La Guardia | Chọn ngày |
14:55 | 17:02 | thứ sáu | UA3638 | United Airlines | 2h 7m | Cincinnati Northern Kentucky — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
15:10 | 16:53 | thứ năm | 8C3320 | Air Transport International | 1h 43m | Cincinnati Northern Kentucky — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
15:10 | 16:51 | Thứ ba | 8C3320 | Air Transport International | 1h 41m | Cincinnati Northern Kentucky — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
15:10 | 17:10 | thứ hai | 8C3320 | Air Transport International | 2h 0m | Cincinnati Northern Kentucky — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
15:10 | 16:48 | chủ nhật | 8C3320 | Air Transport International | 1h 38m | Cincinnati Northern Kentucky — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
15:10 | 19:43 | thứ bảy | 8C3320 | Air Transport International | 4h 33m | Cincinnati Northern Kentucky — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
15:10 | 17:12 | Thứ Tư, thứ sáu | 8C3320 | Air Transport International | 2h 2m | Cincinnati Northern Kentucky — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
15:10 | 17:09 | chủ nhật | 8C3320 | Air Transport International | 1h 59m | Cincinnati Northern Kentucky — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
15:15 | 17:19 | thứ hai, thứ năm, chủ nhật | UA4187 | United Airlines | 2h 4m | Cincinnati Northern Kentucky — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
15:26 | 17:30 | thứ sáu | UA4187 | United Airlines | 2h 4m | Cincinnati Northern Kentucky — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
15:40 | 17:44 | thứ bảy | UA4187 | United Airlines | 2h 4m | Cincinnati Northern Kentucky — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
16:03 | 17:59 | thứ hai, thứ năm | AA4323 | American Airlines | 1h 56m | Cincinnati Northern Kentucky — New York La Guardia | Chọn ngày |
16:20 | 18:29 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | UA4187 | United Airlines | 2h 9m | Cincinnati Northern Kentucky — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
16:21 | 18:30 | chủ nhật | UA4187 | United Airlines | 2h 9m | Cincinnati Northern Kentucky — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
16:23 | 18:29 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | DL5098 | Delta Air Lines | 2h 6m | Cincinnati Northern Kentucky — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
16:25 | 18:29 | Thứ ba | AA4365 | American Airlines | 2h 4m | Cincinnati Northern Kentucky — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
16:27 | 18:45 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | DL4903 | Delta Air Lines | 2h 18m | Cincinnati Northern Kentucky — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
16:29 | 18:35 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | DL5098 | Delta Air Lines | 2h 6m | Cincinnati Northern Kentucky — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
16:29 | 18:29 | chủ nhật | AA4365 | American Airlines | 2h 0m | Cincinnati Northern Kentucky — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
16:44 | 18:39 | thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | DL5083 | Delta Air Lines | 1h 55m | Cincinnati Northern Kentucky — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
16:45 | 18:49 | hằng ngày | AA4365 | American Airlines | 2h 4m | Cincinnati Northern Kentucky — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
17:00 | 19:01 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | DL5083 | Delta Air Lines | 2h 1m | Cincinnati Northern Kentucky — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
17:15 | 19:14 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | DL5083 | Delta Air Lines | 1h 59m | Cincinnati Northern Kentucky — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
17:18 | 19:19 | thứ bảy | AA4365 | American Airlines | 2h 1m | Cincinnati Northern Kentucky — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
17:18 | 19:22 | Thứ Tư | AA4365 | American Airlines | 2h 4m | Cincinnati Northern Kentucky — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
17:18 | 19:29 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AA4337 | American Airlines | 2h 11m | Cincinnati Northern Kentucky — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
17:24 | 19:25 | thứ bảy | AA4365 | American Airlines | 2h 1m | Cincinnati Northern Kentucky — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
17:40 | 19:43 | thứ bảy | DL5109 | Delta Air Lines | 2h 3m | Cincinnati Northern Kentucky — New York La Guardia | Chọn ngày |
17:42 | 19:50 | hằng ngày | AA4361 | American Airlines | 2h 8m | Cincinnati Northern Kentucky — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
17:43 | 19:41 | thứ sáu | DL5242 | Delta Air Lines | 1h 58m | Cincinnati Northern Kentucky — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
17:56 | 20:00 | thứ hai | AA4365 | American Airlines | 2h 4m | Cincinnati Northern Kentucky — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
17:59 | 19:59 | chủ nhật | DL5109 | Delta Air Lines | 2h 0m | Cincinnati Northern Kentucky — New York La Guardia | Chọn ngày |
17:59 | 20:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | DL5109 | Delta Air Lines | 2h 1m | Cincinnati Northern Kentucky — New York La Guardia | Chọn ngày |
18:00 | 20:09 | hằng ngày | DL4968 | Delta Air Lines | 2h 9m | Cincinnati Northern Kentucky — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
18:00 | 20:04 | Thứ ba, Thứ Tư | DL5052 | Delta Air Lines | 2h 4m | Cincinnati Northern Kentucky — New York La Guardia | Chọn ngày |
18:33 | 20:07 | thứ năm | GB480 | ABX Air | 1h 34m | Cincinnati Northern Kentucky — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
18:33 | 21:09 | Thứ Tư | GB480 | ABX Air | 2h 36m | Cincinnati Northern Kentucky — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
18:33 | 20:31 | Thứ ba | GB480 | ABX Air | 1h 58m | Cincinnati Northern Kentucky — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
18:47 | 20:54 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | DL5093 | Delta Air Lines | 2h 7m | Cincinnati Northern Kentucky — New York La Guardia | Chọn ngày |
18:59 | 21:06 | thứ sáu | DL5093 | Delta Air Lines | 2h 7m | Cincinnati Northern Kentucky — New York La Guardia | Chọn ngày |