Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Cincinnati đến Thành phố Mexico
18 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Cincinnati và Thành phố Mexico )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01:33 | 03:30 | Thứ ba | 5Y9135 | Atlas Air | 3h 57m | Cincinnati Northern Kentucky — Mexico City Benito Juarez International | Chọn ngày |
02:00 | 07:00 | Thứ Tư | DL9938 | Delta Air Lines | 6h 0m | Cincinnati Northern Kentucky — Mexico City Benito Juarez International | Chọn ngày |
03:40 | 05:19 | thứ sáu | W8905 | Cargojet Airways | 3h 39m | Cincinnati Northern Kentucky — Santa Lucia | Chọn ngày |
05:50 | 07:38 | thứ hai | W8952 | Cargojet Airways | 3h 48m | Cincinnati Northern Kentucky — Santa Lucia | Chọn ngày |
05:57 | 07:45 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | W8952 | Cargojet Airways | 3h 48m | Cincinnati Northern Kentucky — Santa Lucia | Chọn ngày |
05:57 | 09:07 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | W8952 | Cargojet Airways | 5h 10m | Cincinnati Northern Kentucky — Santa Lucia | Chọn ngày |
05:57 | 07:45 | Thứ Tư | W8952 | DHL | 3h 48m | Cincinnati Northern Kentucky — Santa Lucia | Chọn ngày |
14:45 | 16:45 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | W8905 | Cargojet Airways | 4h 0m | Cincinnati Northern Kentucky — Santa Lucia | Chọn ngày |