Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Curacao đến Bonaire
142 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Curacao và Bonaire )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06:40 | 07:05 | Thứ ba, Thứ Tư | 3R10 | Divi Divi Air | 25m | Sân bay quốc tế Hato — Bonaire Flamingo International | Chọn ngày |
06:45 | 07:15 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | 7Z671 | Cristalux | 30m | Sân bay quốc tế Hato — Bonaire Flamingo International | Chọn ngày |
06:50 | 07:16 | thứ sáu | 3R10 | Divi Divi Air | 25m | Sân bay quốc tế Hato — Bonaire Flamingo International | Chọn ngày |
06:55 | 07:20 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | 3R210 | Divi Divi Air | 25m | Sân bay quốc tế Hato — Bonaire Flamingo International | Chọn ngày |
07:00 | 07:25 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | 4J120 | Jetair Caribbean | 25m | Sân bay quốc tế Hato — Bonaire Flamingo International | Chọn ngày |
07:00 | 07:25 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu | W22202 | Flexflight | 25m | Sân bay quốc tế Hato — Bonaire Flamingo International | Chọn ngày |
07:25 | 07:50 | chủ nhật | W22202 | Flexflight | 25m | Sân bay quốc tế Hato — Bonaire Flamingo International | Chọn ngày |
07:25 | 07:50 | Thứ ba, thứ năm, chủ nhật | 4J120 | Jetair Caribbean | 25m | Sân bay quốc tế Hato — Bonaire Flamingo International | Chọn ngày |
07:30 | 07:55 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | 4J200 | Jetair Caribbean | 25m | Sân bay quốc tế Hato — Bonaire Flamingo International | Chọn ngày |
08:00 | 08:25 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | 3R12 | Divi Divi Air | 25m | Sân bay quốc tế Hato — Bonaire Flamingo International | Chọn ngày |
08:25 | 08:50 | hằng ngày | 3R212 | Divi Divi Air | 25m | Sân bay quốc tế Hato — Bonaire Flamingo International | Chọn ngày |
08:55 | 09:25 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | 7Z673 | Cristalux | 30m | Sân bay quốc tế Hato — Bonaire Flamingo International | Chọn ngày |
09:30 | 09:55 | hằng ngày | 3R14 | Divi Divi Air | 25m | Sân bay quốc tế Hato — Bonaire Flamingo International | Chọn ngày |
10:25 | 10:50 | hằng ngày | 3R216 | Divi Divi Air | 25m | Sân bay quốc tế Hato — Bonaire Flamingo International | Chọn ngày |
11:00 | 11:25 | hằng ngày | 3R16 | Divi Divi Air | 25m | Sân bay quốc tế Hato — Bonaire Flamingo International | Chọn ngày |
11:25 | 11:55 | Thứ ba, thứ năm, chủ nhật | WM803 | Winair | 30m | Sân bay quốc tế Hato — Bonaire Flamingo International | Chọn ngày |
12:00 | 12:25 | hằng ngày | 3R218 | Divi Divi Air | 25m | Sân bay quốc tế Hato — Bonaire Flamingo International | Chọn ngày |
12:30 | 12:55 | hằng ngày | 3R18 | Divi Divi Air | 25m | Sân bay quốc tế Hato — Bonaire Flamingo International | Chọn ngày |
13:30 | 13:55 | hằng ngày | 3R220 | Divi Divi Air | 25m | Sân bay quốc tế Hato — Bonaire Flamingo International | Chọn ngày |
13:30 | 14:40 | Thứ Tư | OR377 | TUI Airlines Netherlands | 1h 10m | Sân bay quốc tế Hato — Bonaire Flamingo International | Chọn ngày |
13:30 | 14:40 | Thứ Tư | OR377 | TUI | 1h 10m | Sân bay quốc tế Hato — Bonaire Flamingo International | Chọn ngày |
13:35 | 14:05 | thứ năm | WM2803 | Winair | 30m | Sân bay quốc tế Hato — Bonaire Flamingo International | Chọn ngày |
13:55 | 14:20 | thứ bảy, chủ nhật | 3R220 | Divi Divi Air | 25m | Sân bay quốc tế Hato — Bonaire Flamingo International | Chọn ngày |
14:00 | 14:25 | hằng ngày | 3R20 | Divi Divi Air | 25m | Sân bay quốc tế Hato — Bonaire Flamingo International | Chọn ngày |
15:00 | 15:30 | thứ sáu, chủ nhật | 7Z677 | Cristalux | 30m | Sân bay quốc tế Hato — Bonaire Flamingo International | Chọn ngày |
15:30 | 15:55 | hằng ngày | 3R22 | Divi Divi Air | 25m | Sân bay quốc tế Hato — Bonaire Flamingo International | Chọn ngày |
16:00 | 16:30 | thứ hai | 7Z677 | Cristalux | 30m | Sân bay quốc tế Hato — Bonaire Flamingo International | Chọn ngày |
16:18 | 16:31 | thứ bảy | 7Z701 | Cristalux | 13m | Sân bay quốc tế Hato — Bonaire Flamingo International | Chọn ngày |
16:30 | 17:40 | thứ hai | OR377 | TUI Airlines Netherlands | 1h 10m | Sân bay quốc tế Hato — Bonaire Flamingo International | Chọn ngày |
16:30 | 17:40 | thứ hai | OR377 | TUI | 1h 10m | Sân bay quốc tế Hato — Bonaire Flamingo International | Chọn ngày |
16:48 | 17:04 | thứ sáu | A87220 | Aerolink Uganda | 16m | Sân bay quốc tế Hato — Bonaire Flamingo International | Chọn ngày |
16:49 | 17:03 | Thứ ba | 7Z701 | Cristalux | 13m | Sân bay quốc tế Hato — Bonaire Flamingo International | Chọn ngày |
16:54 | 17:18 | Thứ ba | A87220 | Aerolink Uganda | 24m | Sân bay quốc tế Hato — Bonaire Flamingo International | Chọn ngày |
17:00 | 17:30 | Thứ ba, thứ năm | 7Z571 | Z Air | 30m | Sân bay quốc tế Hato — Bonaire Flamingo International | Chọn ngày |
17:00 | 17:25 | hằng ngày | 3R228 | Divi Divi Air | 25m | Sân bay quốc tế Hato — Bonaire Flamingo International | Chọn ngày |
17:00 | 17:30 | Thứ Tư, thứ bảy | 7Z677 | Cristalux | 30m | Sân bay quốc tế Hato — Bonaire Flamingo International | Chọn ngày |
17:35 | 18:00 | Thứ Tư | W22202 | Flexflight | 25m | Sân bay quốc tế Hato — Bonaire Flamingo International | Chọn ngày |
18:55 | 19:20 | hằng ngày | 3R230 | Divi Divi Air | 25m | Sân bay quốc tế Hato — Bonaire Flamingo International | Chọn ngày |
18:55 | 20:05 | thứ hai, Thứ Tư | OR365 | TUI Airlines Netherlands | 1h 10m | Sân bay quốc tế Hato — Bonaire Flamingo International | Chọn ngày |
19:00 | 19:30 | thứ sáu, chủ nhật | 7Z683 | Z Air | 30m | Sân bay quốc tế Hato — Bonaire Flamingo International | Chọn ngày |
20:00 | 20:30 | thứ hai | 7Z683 | Z Air | 30m | Sân bay quốc tế Hato — Bonaire Flamingo International | Chọn ngày |
20:15 | 20:45 | thứ hai | 7Z681 | Z Air | 30m | Sân bay quốc tế Hato — Bonaire Flamingo International | Chọn ngày |
20:40 | 21:05 | Thứ ba, thứ năm | 4J124 | Jetair Caribbean | 25m | Sân bay quốc tế Hato — Bonaire Flamingo International | Chọn ngày |