Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Thành Đô đến Thạch Gia Trang
147 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Thành Đô và Thạch Gia Trang )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07:25 | 09:45 | hằng ngày | CA2733 | Air China | 2h 20m | Chengdu Tianfu International Airport — Shijiazhuang Zhengding International | Chọn ngày |
07:30 | 09:45 | hằng ngày | CA2733 | Air China | 2h 15m | Chengdu Tianfu International Airport — Shijiazhuang Zhengding International | Chọn ngày |
09:00 | 11:10 | hằng ngày | TV9891 | Tibet Airlines | 2h 10m | Chengdu Shuangliu International — Shijiazhuang Zhengding International | Chọn ngày |
09:00 | 12:30 | thứ bảy, chủ nhật | TV9891 | Tibet Airlines | 3h 30m | Chengdu Shuangliu International — Shijiazhuang Zhengding International | Chọn ngày |
09:05 | 11:15 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | G54939 | China Express Airlines | 2h 10m | Chengdu Tianfu International Airport — Shijiazhuang Zhengding International | Chọn ngày |
09:10 | 11:10 | hằng ngày | TV9891 | Tibet Airlines | 2h 0m | Chengdu Shuangliu International — Shijiazhuang Zhengding International | Chọn ngày |
09:40 | 11:50 | hằng ngày | 9C8986 | Spring Airlines | 2h 10m | Chengdu Tianfu International Airport — Shijiazhuang Zhengding International | Chọn ngày |
09:55 | 12:20 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | 3U6851 | Sichuan Airlines | 2h 25m | Chengdu Tianfu International Airport — Shijiazhuang Zhengding International | Chọn ngày |
10:05 | 12:20 | chủ nhật | 3U6851 | Sichuan Airlines | 2h 15m | Chengdu Tianfu International Airport — Shijiazhuang Zhengding International | Chọn ngày |
10:10 | 12:30 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | TV9891 | Tibet Airlines | 2h 20m | Chengdu Shuangliu International — Shijiazhuang Zhengding International | Chọn ngày |
10:40 | 13:00 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | KN2667 | China United Airlines | 2h 20m | Chengdu Tianfu International Airport — Shijiazhuang Zhengding International | Chọn ngày |
11:05 | 13:25 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | JD5798 | Capital Airlines | 2h 20m | Chengdu Tianfu International Airport — Shijiazhuang Zhengding International | Chọn ngày |
11:40 | 13:55 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | JD5798 | Capital Airlines | 2h 15m | Chengdu Tianfu International Airport — Shijiazhuang Zhengding International | Chọn ngày |
12:00 | 14:15 | hằng ngày | NS3662 | Hebei Airlines | 2h 15m | Chengdu Tianfu International Airport — Shijiazhuang Zhengding International | Chọn ngày |
12:00 | 14:05 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | NS3662 | Hebei Airlines | 2h 5m | Chengdu Tianfu International Airport — Shijiazhuang Zhengding International | Chọn ngày |
12:10 | 14:20 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | NS3662 | Hebei Airlines | 2h 10m | Chengdu Tianfu International Airport — Shijiazhuang Zhengding International | Chọn ngày |
12:40 | 15:00 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | TV9975 | Tibet Airlines | 2h 20m | Chengdu Shuangliu International — Shijiazhuang Zhengding International | Chọn ngày |
14:20 | 16:30 | hằng ngày | EU2833 | Chengdu Airlines | 2h 10m | Chengdu Tianfu International Airport — Shijiazhuang Zhengding International | Chọn ngày |
14:25 | 16:30 | hằng ngày | EU2833 | Chengdu Airlines | 2h 5m | Chengdu Tianfu International Airport — Shijiazhuang Zhengding International | Chọn ngày |
14:25 | 16:40 | hằng ngày | EU2833 | Chengdu Airlines | 2h 15m | Chengdu Tianfu International Airport — Shijiazhuang Zhengding International | Chọn ngày |
15:15 | 17:20 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | G54939 | China Express Airlines | 2h 5m | Chengdu Tianfu International Airport — Shijiazhuang Zhengding International | Chọn ngày |
17:00 | 19:20 | hằng ngày | 3U8877 | Sichuan Airlines | 2h 20m | Chengdu Shuangliu International — Shijiazhuang Zhengding International | Chọn ngày |
17:10 | 19:20 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | TV9975 | Tibet Airlines | 2h 10m | Chengdu Shuangliu International — Shijiazhuang Zhengding International | Chọn ngày |
18:15 | 20:15 | hằng ngày | 3U8877 | Sichuan Airlines | 2h 0m | Chengdu Shuangliu International — Shijiazhuang Zhengding International | Chọn ngày |
18:20 | 20:30 | hằng ngày | TV9811 | Tibet Airlines | 2h 10m | Chengdu Shuangliu International — Shijiazhuang Zhengding International | Chọn ngày |
19:35 | 21:50 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | YG9020 | YTO Cargo Airlines | 2h 15m | Chengdu Shuangliu International — Shijiazhuang Zhengding International | Chọn ngày |
20:05 | 22:30 | hằng ngày | NS3210 | Hebei Airlines | 2h 25m | Chengdu Tianfu International Airport — Shijiazhuang Zhengding International | Chọn ngày |
20:15 | 22:30 | hằng ngày | NS3210 | Hebei Airlines | 2h 15m | Chengdu Tianfu International Airport — Shijiazhuang Zhengding International | Chọn ngày |
21:00 | 23:15 | thứ bảy | 9C8986 | Spring Airlines | 2h 15m | Chengdu Tianfu International Airport — Shijiazhuang Zhengding International | Chọn ngày |