Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Thành Đô đến Nyingchi
89 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Thành Đô và Nyingchi )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06:45 | 08:50 | hằng ngày | CA2539 | Air China | 2h 5m | Chengdu Tianfu International Airport — Nyingchi/Linzhi Mainling/Milin | Chọn ngày |
06:55 | 09:05 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | TV9847 | Tibet Airlines | 2h 10m | Chengdu Shuangliu International — Nyingchi/Linzhi Mainling/Milin | Chọn ngày |
06:55 | 09:00 | hằng ngày | 3U8627 | Sichuan Airlines | 2h 5m | Chengdu Shuangliu International — Nyingchi/Linzhi Mainling/Milin | Chọn ngày |
07:00 | 09:10 | thứ bảy, chủ nhật | 3U8629 | Sichuan Airlines | 2h 10m | Chengdu Shuangliu International — Nyingchi/Linzhi Mainling/Milin | Chọn ngày |
07:00 | 09:10 | thứ sáu | CA2751 | Air China | 2h 10m | Chengdu Tianfu International Airport — Nyingchi/Linzhi Mainling/Milin | Chọn ngày |
07:25 | 09:20 | hằng ngày | TV9847 | Tibet Airlines | 1h 55m | Chengdu Shuangliu International — Nyingchi/Linzhi Mainling/Milin | Chọn ngày |
07:30 | 09:45 | hằng ngày | 3U8627 | Sichuan Airlines | 2h 15m | Chengdu Shuangliu International — Nyingchi/Linzhi Mainling/Milin | Chọn ngày |
07:30 | 09:50 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | TV9987 | Tibet Airlines | 2h 20m | Chengdu Shuangliu International — Nyingchi/Linzhi Mainling/Milin | Chọn ngày |
07:35 | 09:45 | hằng ngày | CA2533 | Air China | 2h 10m | Chengdu Tianfu International Airport — Nyingchi/Linzhi Mainling/Milin | Chọn ngày |
07:40 | 10:00 | hằng ngày | 3U6673 | Sichuan Airlines | 2h 20m | Chengdu Tianfu International Airport — Nyingchi/Linzhi Mainling/Milin | Chọn ngày |
08:15 | 10:15 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | TV9847 | Tibet Airlines | 2h 0m | Chengdu Shuangliu International — Nyingchi/Linzhi Mainling/Milin | Chọn ngày |
08:20 | 10:35 | hằng ngày | CA2533 | Air China | 2h 15m | Chengdu Tianfu International Airport — Nyingchi/Linzhi Mainling/Milin | Chọn ngày |
08:30 | 10:40 | thứ bảy | CA2751 | Air China | 2h 10m | Chengdu Tianfu International Airport — Nyingchi/Linzhi Mainling/Milin | Chọn ngày |
09:00 | 11:10 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | CA2755 | Air China | 2h 10m | Chengdu Tianfu International Airport — Nyingchi/Linzhi Mainling/Milin | Chọn ngày |
09:15 | 11:25 | thứ bảy | TV9987 | Tibet Airlines | 2h 10m | Chengdu Shuangliu International — Nyingchi/Linzhi Mainling/Milin | Chọn ngày |
09:30 | 11:25 | Thứ ba, thứ năm | TV9987 | Tibet Airlines | 1h 55m | Chengdu Shuangliu International — Nyingchi/Linzhi Mainling/Milin | Chọn ngày |
10:05 | 11:30 | thứ năm | TV9987 | Tibet Airlines | 1h 25m | Chengdu Shuangliu International — Nyingchi/Linzhi Mainling/Milin | Chọn ngày |
10:05 | 12:00 | Thứ ba, thứ bảy | TV9987 | Tibet Airlines | 1h 55m | Chengdu Shuangliu International — Nyingchi/Linzhi Mainling/Milin | Chọn ngày |
10:30 | 12:40 | hằng ngày | 3U8629 | Sichuan Airlines | 2h 10m | Chengdu Shuangliu International — Nyingchi/Linzhi Mainling/Milin | Chọn ngày |
11:00 | 13:05 | hằng ngày | 3U8629 | Sichuan Airlines | 2h 5m | Chengdu Shuangliu International — Nyingchi/Linzhi Mainling/Milin | Chọn ngày |