Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Thành Đô đến Cáp Nhĩ Tân
106 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Thành Đô và Cáp Nhĩ Tân )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06:55 | 10:45 | hằng ngày | 3U8471 | Sichuan Airlines | 3h 50m | Chengdu Shuangliu International — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
07:00 | 10:45 | hằng ngày | CA2713 | Air China | 3h 45m | Chengdu Tianfu International Airport — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
07:10 | 11:00 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | TV9953 | Tibet Airlines | 3h 50m | Chengdu Shuangliu International — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
07:50 | 11:40 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | CA2721 | Air China | 3h 50m | Chengdu Tianfu International Airport — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
08:00 | 11:40 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | CA2713 | Air China | 3h 40m | Chengdu Tianfu International Airport — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
08:55 | 12:40 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 8L9645 | Lucky Air | 3h 45m | Chengdu Tianfu International Airport — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
09:05 | 12:45 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 8L9645 | Lucky Air | 3h 40m | Chengdu Tianfu International Airport — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
10:25 | 14:15 | hằng ngày | KY8245 | Kunming Airlines | 3h 50m | Chengdu Tianfu International Airport — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
10:30 | 14:15 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | KY8245 | Kunming Airlines | 3h 45m | Chengdu Tianfu International Airport — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
10:45 | 14:40 | hằng ngày | KY8245 | Kunming Airlines | 3h 55m | Chengdu Tianfu International Airport — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
14:25 | 17:50 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 8L9645 | Lucky Air | 3h 25m | Chengdu Tianfu International Airport — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
14:25 | 18:10 | hằng ngày | 8L9645 | Lucky Air | 3h 45m | Chengdu Tianfu International Airport — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
15:05 | 19:00 | hằng ngày | CZ6256 | China Southern Airlines | 3h 55m | Chengdu Tianfu International Airport — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
15:10 | 18:50 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | CA2721 | Air China | 3h 40m | Chengdu Tianfu International Airport — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
15:30 | 19:20 | hằng ngày | CZ6256 | China Southern Airlines | 3h 50m | Chengdu Tianfu International Airport — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
15:35 | 19:15 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | CA2721 | Air China | 3h 40m | Chengdu Tianfu International Airport — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
15:45 | 19:25 | Thứ Tư | CA2721 | Air China | 3h 40m | Chengdu Tianfu International Airport — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
16:35 | 20:10 | hằng ngày | CA2729 | Air China | 3h 35m | Chengdu Tianfu International Airport — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
19:20 | 22:55 | hằng ngày | KY8247 | Kunming Airlines | 3h 35m | Chengdu Tianfu International Airport — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
19:20 | 22:55 | Thứ Tư | KY8247 | Shenzhen Airlines | 3h 35m | Chengdu Tianfu International Airport — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
20:15 | 23:55 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | 3U6409 | Sichuan Airlines | 3h 40m | Chengdu Tianfu International Airport — Harbin Taiping International | Chọn ngày |