Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Thành Đô đến Phúc Châu
94 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Thành Đô và Phúc Châu )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07:55 | 10:50 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 3U8905 | Sichuan Airlines | 2h 55m | Chengdu Shuangliu International — Fuzhou Changle International | Chọn ngày |
08:15 | 10:50 | hằng ngày | 3U8905 | Sichuan Airlines | 2h 35m | Chengdu Shuangliu International — Fuzhou Changle International | Chọn ngày |
08:25 | 11:10 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | CA2613 | Air China | 2h 45m | Chengdu Tianfu International Airport — Fuzhou Changle International | Chọn ngày |
08:30 | 11:15 | hằng ngày | 3U8905 | Sichuan Airlines | 2h 45m | Chengdu Shuangliu International — Fuzhou Changle International | Chọn ngày |
08:45 | 11:30 | hằng ngày | CA2613 | Air China | 2h 45m | Chengdu Tianfu International Airport — Fuzhou Changle International | Chọn ngày |
11:55 | 14:35 | hằng ngày | MF8436 | Xiamen Air | 2h 40m | Chengdu Tianfu International Airport — Fuzhou Changle International | Chọn ngày |
12:25 | 15:15 | hằng ngày | EU2241 | Chengdu Airlines | 2h 50m | Chengdu Shuangliu International — Fuzhou Changle International | Chọn ngày |
13:30 | 16:15 | hằng ngày | 3U6907 | Sichuan Airlines | 2h 45m | Chengdu Tianfu International Airport — Fuzhou Changle International | Chọn ngày |
14:00 | 16:10 | thứ năm | TV9923 | Tibet Airlines | 2h 10m | Chengdu Shuangliu International — Fuzhou Changle International | Chọn ngày |
14:10 | 16:45 | hằng ngày | 3U6907 | Sichuan Airlines | 2h 35m | Chengdu Tianfu International Airport — Fuzhou Changle International | Chọn ngày |
14:35 | 16:55 | Thứ ba, thứ bảy | TV9923 | Tibet Airlines | 2h 20m | Chengdu Shuangliu International — Fuzhou Changle International | Chọn ngày |
16:05 | 18:45 | hằng ngày | CA4229 | Air China | 2h 40m | Chengdu Shuangliu International — Fuzhou Changle International | Chọn ngày |
18:15 | 20:35 | thứ hai, Thứ Tư, chủ nhật | CA4229 | Air China | 2h 20m | Chengdu Shuangliu International — Fuzhou Changle International | Chọn ngày |
18:30 | 21:10 | hằng ngày | CA4229 | Air China | 2h 40m | Chengdu Shuangliu International — Fuzhou Changle International | Chọn ngày |
20:10 | 22:50 | hằng ngày | MF8456 | Xiamen Air | 2h 40m | Chengdu Tianfu International Airport — Fuzhou Changle International | Chọn ngày |
20:15 | 22:50 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | MF8456 | Xiamen Air | 2h 35m | Chengdu Tianfu International Airport — Fuzhou Changle International | Chọn ngày |
20:55 | 23:35 | hằng ngày | MF8452 | Xiamen Air | 2h 40m | Chengdu Tianfu International Airport — Fuzhou Changle International | Chọn ngày |