Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Thành Đô đến Brussel
9 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Thành Đô và Brussel )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01:00 | 06:03 | thứ năm | KF886 | Air Belgium (Hongyuan Group Livery) | 12h 3m | Chengdu Shuangliu International — Brussels | Chọn ngày |
05:00 | 09:46 | thứ năm | KF886 | Air Belgium (Hongyuan Group Livery) | 11h 46m | Chengdu Shuangliu International — Brussels | Chọn ngày |
05:00 | 09:23 | Thứ ba, chủ nhật | KF886 | Air Belgium (Hongyuan Group Livery) | 11h 23m | Chengdu Shuangliu International — Brussels | Chọn ngày |
05:20 | 09:23 | chủ nhật | Sichuan Airlines | 11h 3m | Chengdu Tianfu International Airport — Brussels | Chọn ngày | |
05:20 | 09:22 | Thứ ba | Sichuan Airlines | 11h 2m | Chengdu Tianfu International Airport — Brussels | Chọn ngày | |
05:20 | 09:11 | chủ nhật | Sichuan Airlines | 10h 51m | Chengdu Tianfu International Airport — Brussels | Chọn ngày | |
05:20 | 07:40 | chủ nhật | 3U9603 | Sichuan Airlines | 9h 20m | Chengdu Tianfu International Airport — Brussels | Chọn ngày |
06:50 | 11:24 | thứ sáu | KF886 | Air Belgium (Hongyuan Group Livery) | 11h 34m | Chengdu Shuangliu International — Brussels | Chọn ngày |