Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Trường Sa đến Vô Tích
48 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Trường Sa và Vô Tích )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07:40 | 09:25 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | A67251 | Air Travel | 1h 45m | Changsha Huanghua International — Wuxi Sunan Shuofang | Chọn ngày |
08:05 | 09:35 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | A67265 | Air Travel | 1h 30m | Changsha Huanghua International — Wuxi Sunan Shuofang | Chọn ngày |
08:05 | 09:40 | Thứ Tư | A67251 | Air Travel | 1h 35m | Changsha Huanghua International — Wuxi Sunan Shuofang | Chọn ngày |
12:10 | 13:50 | hằng ngày | MU2920 | China Eastern Airlines | 1h 40m | Changsha Huanghua International — Wuxi Sunan Shuofang | Chọn ngày |
14:45 | 16:35 | hằng ngày | HO2008 | Juneyao Air | 1h 50m | Changsha Huanghua International — Wuxi Sunan Shuofang | Chọn ngày |
15:40 | 17:30 | hằng ngày | HO2008 | Juneyao Air | 1h 50m | Changsha Huanghua International — Wuxi Sunan Shuofang | Chọn ngày |
18:35 | 20:25 | hằng ngày | MU2742 | China Eastern Airlines | 1h 50m | Changsha Huanghua International — Wuxi Sunan Shuofang | Chọn ngày |
23:05 | 00:55 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | MU2792 | China Eastern Airlines | 1h 50m | Changsha Huanghua International — Wuxi Sunan Shuofang | Chọn ngày |
23:20 | 01:10 | hằng ngày | MU2778 | China Eastern Airlines | 1h 50m | Changsha Huanghua International — Wuxi Sunan Shuofang | Chọn ngày |