Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Trường Sa đến Hàng Châu
80 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Trường Sa và Hàng Châu )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
00:05 | 01:40 | hằng ngày | O37381 | SF Airlines | 1h 35m | Changsha Huanghua International — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
02:00 | 01:35 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | O37381 | SF Airlines | 23h 35m | Changsha Huanghua International — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
02:00 | 03:10 | thứ hai, Thứ ba, chủ nhật | O36903 | SF Airlines | 1h 10m | Changsha Huanghua International — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
07:10 | 08:50 | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | MF8740 | Xiamen Air | 1h 40m | Changsha Huanghua International — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
07:25 | 08:50 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | MF8740 | Xiamen Air | 1h 25m | Changsha Huanghua International — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
08:15 | 09:55 | hằng ngày | MF8740 | Xiamen Air | 1h 40m | Changsha Huanghua International — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
08:25 | 10:00 | hằng ngày | MF8740 | Xiamen Air | 1h 35m | Changsha Huanghua International — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
08:25 | 10:10 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | MF8740 | Xiamen Air | 1h 45m | Changsha Huanghua International — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
11:10 | 13:05 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | GJ8778 | Loong Air | 1h 55m | Changsha Huanghua International — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
11:55 | 13:40 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | GJ8778 | Loong Air | 1h 45m | Changsha Huanghua International — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
14:05 | 15:30 | hằng ngày | GJ8778 | Loong Air | 1h 25m | Changsha Huanghua International — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
14:05 | 15:45 | thứ sáu, thứ bảy | GJ8778 | Loong Air | 1h 40m | Changsha Huanghua International — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
15:55 | 18:05 | Thứ Tư | GJ8010 | Loong Air | 2h 10m | Changsha Huanghua International — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
16:10 | 18:05 | Thứ Tư | GJ8010 | Loong Air | 1h 55m | Changsha Huanghua International — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
16:20 | 17:50 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | O37051 | SF Airlines | 1h 30m | Changsha Huanghua International — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
17:05 | 18:40 | chủ nhật | GJ8010 | Loong Air | 1h 35m | Changsha Huanghua International — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
17:15 | 19:05 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | MF8258 | Xiamen Air | 1h 50m | Changsha Huanghua International — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
20:00 | 21:25 | thứ sáu | GJ8034 | Loong Air | 1h 25m | Changsha Huanghua International — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
20:05 | 21:45 | thứ bảy | GJ8034 | Loong Air | 1h 40m | Changsha Huanghua International — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
21:10 | 22:55 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | GJ8034 | Loong Air | 1h 45m | Changsha Huanghua International — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
21:10 | 23:10 | thứ hai, thứ sáu, chủ nhật | GJ8034 | Loong Air | 2h 0m | Changsha Huanghua International — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |