Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Copenhagen đến Valencia
14 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Copenhagen và Valencia )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06:00 | 09:05 | chủ nhật | SAS | 3h 5m | Copenhagen Kastrup — Sân bay Valencia | Chọn ngày | |
06:20 | 09:13 | Thứ ba | SAS | 2h 53m | Copenhagen Kastrup — Sân bay Valencia | Chọn ngày | |
06:30 | 09:17 | thứ bảy | CityJet | 2h 47m | Copenhagen Kastrup — Sân bay Valencia | Chọn ngày | |
07:00 | 10:06 | Thứ Tư | SAS | 3h 6m | Copenhagen Kastrup — Sân bay Valencia | Chọn ngày | |
07:00 | 10:04 | Thứ ba | SAS | 3h 4m | Copenhagen Kastrup — Sân bay Valencia | Chọn ngày | |
07:20 | 10:04 | thứ bảy | SAS | 2h 44m | Copenhagen Kastrup — Sân bay Valencia | Chọn ngày | |
08:00 | 11:01 | Thứ Tư | CityJet | 3h 1m | Copenhagen Kastrup — Sân bay Valencia | Chọn ngày | |
08:10 | 11:20 | thứ hai | D83654 | Norwegian | 3h 10m | Copenhagen Kastrup — Sân bay Valencia | Chọn ngày |
12:15 | 15:00 | thứ bảy | SAS | 2h 45m | Copenhagen Kastrup — Sân bay Valencia | Chọn ngày | |
12:55 | 16:05 | thứ sáu | D83654 | Norwegian Air Sweden | 3h 10m | Copenhagen Kastrup — Sân bay Valencia | Chọn ngày |
12:55 | 16:05 | thứ sáu | D83654 | Norwegian | 3h 10m | Copenhagen Kastrup — Sân bay Valencia | Chọn ngày |
16:45 | 19:58 | thứ năm | CityJet | 3h 13m | Copenhagen Kastrup — Sân bay Valencia | Chọn ngày | |
18:00 | 21:15 | thứ bảy | SAS | 3h 15m | Copenhagen Kastrup — Sân bay Valencia | Chọn ngày | |
22:45 | 02:01 | Thứ Tư | CityJet | 3h 16m | Copenhagen Kastrup — Sân bay Valencia | Chọn ngày |