Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Copenhagen đến Vienna
74 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Copenhagen và Vienna )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07:00 | 08:40 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | OS308 | Austrian Airlines | 1h 40m | Copenhagen Kastrup — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
07:05 | 08:45 | hằng ngày | OS308 | Austrian Airlines | 1h 40m | Copenhagen Kastrup — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
07:05 | 08:45 | thứ năm, thứ sáu | OS308 | Air Baltic (Lithuanian Flag Livery) | 1h 40m | Copenhagen Kastrup — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
07:05 | 08:40 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | OS308 | Austrian Airlines | 1h 35m | Copenhagen Kastrup — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
07:10 | 08:40 | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu | OS308 | Austrian Airlines | 1h 30m | Copenhagen Kastrup — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
08:10 | 09:55 | chủ nhật | FR9888 | Ryanair | 1h 45m | Copenhagen Kastrup — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
08:20 | 10:05 | thứ hai | FR9888 | Ryanair | 1h 45m | Copenhagen Kastrup — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
09:15 | 11:00 | thứ năm | FR9888 | Ryanair | 1h 45m | Copenhagen Kastrup — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
09:30 | 11:10 | Thứ ba | FR9888 | Ryanair | 1h 40m | Copenhagen Kastrup — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
09:30 | 11:10 | Thứ ba | FR9888 | Lauda Europe | 1h 40m | Copenhagen Kastrup — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
09:50 | 11:30 | hằng ngày | OS302 | Austrian Airlines | 1h 40m | Copenhagen Kastrup — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
17:35 | 19:20 | hằng ngày | OS304 | Austrian Airlines | 1h 45m | Copenhagen Kastrup — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
17:40 | 19:20 | hằng ngày | OS304 | Austrian Airlines | 1h 40m | Copenhagen Kastrup — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
18:45 | 20:25 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy | ET725 | Ethiopian Airlines | 1h 40m | Copenhagen Kastrup — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
19:25 | 21:05 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy | ET725 | Ethiopian Airlines | 1h 40m | Copenhagen Kastrup — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
20:00 | 21:40 | hằng ngày | OS306 | Austrian Airlines | 1h 40m | Copenhagen Kastrup — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
20:05 | 21:50 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | OS306 | Austrian Airlines | 1h 45m | Copenhagen Kastrup — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
21:05 | 22:50 | thứ bảy | FR9888 | Ryanair | 1h 45m | Copenhagen Kastrup — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
21:10 | 22:55 | Thứ Tư | FR9888 | Ryanair | 1h 45m | Copenhagen Kastrup — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
21:10 | 22:55 | Thứ Tư | FR9888 | Lauda Europe | 1h 45m | Copenhagen Kastrup — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
21:25 | 23:10 | thứ sáu | FR9888 | Ryanair | 1h 45m | Copenhagen Kastrup — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |