Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Columbus đến Thành phố New York
315 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Columbus và Thành phố New York )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05:54 | 07:39 | thứ năm | AA4799 | American Eagle | 1h 45m | Sân bay quốc tế Port Columbus — New York La Guardia | Chọn ngày |
06:00 | 07:39 | thứ sáu | DL5635 | Delta Air Lines | 1h 39m | Sân bay quốc tế Port Columbus — New York La Guardia | Chọn ngày |
06:00 | 07:57 | hằng ngày | UA3489 | United Airlines | 1h 57m | Sân bay quốc tế Port Columbus — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
06:00 | 07:48 | thứ sáu | DL5611 | Delta Air Lines | 1h 48m | Sân bay quốc tế Port Columbus — New York La Guardia | Chọn ngày |
06:05 | 08:02 | Thứ Tư | UA3489 | United Airlines | 1h 57m | Sân bay quốc tế Port Columbus — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
06:10 | 07:53 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | DL5701 | Delta Air Lines | 1h 43m | Sân bay quốc tế Port Columbus — New York La Guardia | Chọn ngày |
06:14 | 07:59 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | AA4799 | American Eagle | 1h 45m | Sân bay quốc tế Port Columbus — New York La Guardia | Chọn ngày |
06:54 | 09:09 | thứ bảy | DL5661 | Delta Air Lines | 2h 15m | Sân bay quốc tế Port Columbus — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
07:00 | 09:09 | hằng ngày | DL5661 | Delta Air Lines | 2h 9m | Sân bay quốc tế Port Columbus — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
07:00 | 08:58 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | DL5665 | Delta Air Lines | 1h 58m | Sân bay quốc tế Port Columbus — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
07:03 | 09:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | DL5665 | Delta Air Lines | 1h 57m | Sân bay quốc tế Port Columbus — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
07:06 | 09:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | DL5665 | Delta Air Lines | 1h 54m | Sân bay quốc tế Port Columbus — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
07:06 | 08:59 | thứ hai, chủ nhật | DL5665 | Delta Air Lines | 1h 53m | Sân bay quốc tế Port Columbus — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
07:07 | 09:00 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | DL5626 | Delta Air Lines | 1h 53m | Sân bay quốc tế Port Columbus — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
07:09 | 08:59 | Thứ ba | DL5684 | Delta Air Lines | 1h 50m | Sân bay quốc tế Port Columbus — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
07:09 | 09:00 | hằng ngày | DL5684 | Delta Air Lines | 1h 51m | Sân bay quốc tế Port Columbus — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
07:15 | 09:00 | chủ nhật | AA4799 | American Eagle | 1h 45m | Sân bay quốc tế Port Columbus — New York La Guardia | Chọn ngày |
07:15 | 09:04 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | DL5650 | Delta Air Lines | 1h 49m | Sân bay quốc tế Port Columbus — New York La Guardia | Chọn ngày |
07:38 | 09:30 | chủ nhật | UA3564 | United Airlines | 1h 52m | Sân bay quốc tế Port Columbus — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
07:39 | 09:30 | hằng ngày | UA3564 | United Airlines | 1h 51m | Sân bay quốc tế Port Columbus — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
08:30 | 10:22 | chủ nhật | DL5742 | Delta Air Lines | 1h 52m | Sân bay quốc tế Port Columbus — New York La Guardia | Chọn ngày |
08:30 | 10:23 | chủ nhật | DL5742 | Delta Air Lines | 1h 53m | Sân bay quốc tế Port Columbus — New York La Guardia | Chọn ngày |
08:30 | 10:27 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | AA4808 | American Eagle | 1h 57m | Sân bay quốc tế Port Columbus — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
08:33 | 10:30 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | AA4808 | American Eagle | 1h 57m | Sân bay quốc tế Port Columbus — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
08:39 | 10:30 | chủ nhật | UA3458 | United Airlines | 1h 51m | Sân bay quốc tế Port Columbus — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
08:49 | 10:34 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | AA4689 | American Eagle | 1h 45m | Sân bay quốc tế Port Columbus — New York La Guardia | Chọn ngày |
09:13 | 10:59 | thứ sáu | AA4689 | American Eagle | 1h 46m | Sân bay quốc tế Port Columbus — New York La Guardia | Chọn ngày |
09:15 | 11:05 | Thứ Tư | AA9937 | American Eagle | 1h 50m | Sân bay quốc tế Port Columbus — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
09:50 | 11:48 | thứ hai | UA3423 | United Airlines | 1h 58m | Sân bay quốc tế Port Columbus — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
10:12 | 11:57 | chủ nhật | DL5803 | Delta Air Lines | 1h 45m | Sân bay quốc tế Port Columbus — New York La Guardia | Chọn ngày |
10:15 | 12:12 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | UA3564 | United Airlines | 1h 57m | Sân bay quốc tế Port Columbus — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
11:00 | 13:02 | thứ bảy | UA3564 | United Airlines | 2h 2m | Sân bay quốc tế Port Columbus — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
11:03 | 13:01 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | UA3564 | United Airlines | 1h 58m | Sân bay quốc tế Port Columbus — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
11:04 | 13:00 | thứ bảy, chủ nhật | DL5684 | Delta Air Lines | 1h 56m | Sân bay quốc tế Port Columbus — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
11:05 | 13:00 | thứ bảy, chủ nhật | DL5684 | Delta Air Lines | 1h 55m | Sân bay quốc tế Port Columbus — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
11:10 | 13:12 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | UA3564 | United Airlines | 2h 2m | Sân bay quốc tế Port Columbus — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
11:10 | 12:58 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu | DL5620 | Delta Air Lines | 1h 48m | Sân bay quốc tế Port Columbus — New York La Guardia | Chọn ngày |
11:11 | 13:06 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | DL5684 | Delta Air Lines | 1h 55m | Sân bay quốc tế Port Columbus — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
11:28 | 13:09 | thứ sáu | DL5803 | Delta Air Lines | 1h 41m | Sân bay quốc tế Port Columbus — New York La Guardia | Chọn ngày |
11:29 | 13:27 | hằng ngày | DL5611 | Delta Air Lines | 1h 58m | Sân bay quốc tế Port Columbus — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
11:31 | 13:40 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | DL5611 | Delta Air Lines | 2h 9m | Sân bay quốc tế Port Columbus — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
11:47 | 13:40 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | DL5592 | Delta Air Lines | 1h 53m | Sân bay quốc tế Port Columbus — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
11:48 | 13:34 | thứ hai, thứ sáu, chủ nhật | AA4400 | American Eagle | 1h 46m | Sân bay quốc tế Port Columbus — New York La Guardia | Chọn ngày |
11:49 | 13:34 | Thứ ba, Thứ Tư | AA4400 | American Eagle | 1h 45m | Sân bay quốc tế Port Columbus — New York La Guardia | Chọn ngày |
11:55 | 13:37 | chủ nhật | DL5768 | Delta Air Lines | 1h 42m | Sân bay quốc tế Port Columbus — New York La Guardia | Chọn ngày |
11:55 | 13:41 | chủ nhật | AA4400 | American Eagle | 1h 46m | Sân bay quốc tế Port Columbus — New York La Guardia | Chọn ngày |
11:56 | 13:39 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | AA4400 | American Eagle | 1h 43m | Sân bay quốc tế Port Columbus — New York La Guardia | Chọn ngày |
11:57 | 13:39 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AA4400 | American Eagle | 1h 42m | Sân bay quốc tế Port Columbus — New York La Guardia | Chọn ngày |
11:58 | 13:37 | chủ nhật | DL5768 | Delta Air Lines | 1h 39m | Sân bay quốc tế Port Columbus — New York La Guardia | Chọn ngày |
12:02 | 13:59 | hằng ngày | AA4739 | American Eagle | 1h 57m | Sân bay quốc tế Port Columbus — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
12:03 | 13:56 | hằng ngày | DL5681 | Delta Air Lines | 1h 53m | Sân bay quốc tế Port Columbus — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
12:05 | 14:02 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | UA3667 | United Airlines | 1h 57m | Sân bay quốc tế Port Columbus — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
12:08 | 13:56 | hằng ngày | DL5714 | Delta Air Lines | 1h 48m | Sân bay quốc tế Port Columbus — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
12:11 | 13:56 | hằng ngày | DL5714 | Delta Air Lines | 1h 45m | Sân bay quốc tế Port Columbus — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
12:12 | 14:10 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy | UA3667 | United Airlines | 1h 58m | Sân bay quốc tế Port Columbus — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
12:17 | 14:10 | chủ nhật | UA3529 | United Airlines | 1h 53m | Sân bay quốc tế Port Columbus — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
12:37 | 14:30 | thứ hai | AA4404 | American Eagle | 1h 53m | Sân bay quốc tế Port Columbus — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
12:46 | 14:46 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, chủ nhật | AA4315 | American Eagle | 2h 0m | Sân bay quốc tế Port Columbus — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
12:47 | 14:40 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AA4404 | American Eagle | 1h 53m | Sân bay quốc tế Port Columbus — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
12:51 | 14:59 | thứ bảy | DL5611 | Delta Air Lines | 2h 8m | Sân bay quốc tế Port Columbus — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
12:55 | 14:49 | thứ bảy | AA4315 | American Eagle | 1h 54m | Sân bay quốc tế Port Columbus — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
12:56 | 14:53 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy | AA4739 | American Eagle | 1h 57m | Sân bay quốc tế Port Columbus — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
12:57 | 14:51 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AA4315 | American Eagle | 1h 54m | Sân bay quốc tế Port Columbus — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
13:02 | 14:55 | thứ bảy | AA4404 | American Eagle | 1h 53m | Sân bay quốc tế Port Columbus — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
13:25 | 15:23 | hằng ngày | UA3556 | United Airlines | 1h 58m | Sân bay quốc tế Port Columbus — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
13:45 | 15:32 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | DL5661 | Delta Air Lines | 1h 47m | Sân bay quốc tế Port Columbus — New York La Guardia | Chọn ngày |
14:01 | 16:00 | thứ bảy | AA4303 | American Eagle | 1h 59m | Sân bay quốc tế Port Columbus — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
14:44 | 16:29 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | AA4331 | American Eagle | 1h 45m | Sân bay quốc tế Port Columbus — New York La Guardia | Chọn ngày |
14:45 | 16:30 | chủ nhật | AA4331 | American Eagle | 1h 45m | Sân bay quốc tế Port Columbus — New York La Guardia | Chọn ngày |
15:00 | 16:45 | thứ bảy | DL5397 | Delta Air Lines | 1h 45m | Sân bay quốc tế Port Columbus — New York La Guardia | Chọn ngày |
15:45 | 17:39 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | UA3412 | United Airlines | 1h 54m | Sân bay quốc tế Port Columbus — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
16:04 | 17:55 | Thứ Tư, chủ nhật | UA3412 | United Airlines | 1h 51m | Sân bay quốc tế Port Columbus — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
16:04 | 17:56 | hằng ngày | DL5682 | Delta Air Lines | 1h 52m | Sân bay quốc tế Port Columbus — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
16:07 | 17:56 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu | DL5682 | Delta Air Lines | 1h 49m | Sân bay quốc tế Port Columbus — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
16:08 | 17:59 | thứ năm | UA3412 | United Airlines | 1h 51m | Sân bay quốc tế Port Columbus — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
16:09 | 18:00 | chủ nhật | UA3412 | United Airlines | 1h 51m | Sân bay quốc tế Port Columbus — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
16:27 | 18:27 | Thứ ba, chủ nhật | DL5695 | Delta Air Lines | 2h 0m | Sân bay quốc tế Port Columbus — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
16:40 | 18:03 | Thứ Tư | Cargolux | 1h 23m | Columbus Rickenbacker — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày | |
16:44 | 18:42 | hằng ngày | DL5682 | Delta Air Lines | 1h 58m | Sân bay quốc tế Port Columbus — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
17:45 | 19:07 | thứ năm | Cargolux | 1h 22m | Columbus Rickenbacker — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày | |
17:49 | 19:50 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | DL5672 | Delta Air Lines | 2h 1m | Sân bay quốc tế Port Columbus — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
18:10 | 20:02 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | DL5698 | Delta Air Lines | 1h 52m | Sân bay quốc tế Port Columbus — New York La Guardia | Chọn ngày |
18:10 | 20:01 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | DL5685 | Delta Air Lines | 1h 51m | Sân bay quốc tế Port Columbus — New York La Guardia | Chọn ngày |
18:28 | 20:14 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | DL5698 | Delta Air Lines | 1h 46m | Sân bay quốc tế Port Columbus — New York La Guardia | Chọn ngày |
18:31 | 20:14 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm | DL5698 | Delta Air Lines | 1h 43m | Sân bay quốc tế Port Columbus — New York La Guardia | Chọn ngày |
18:40 | 20:29 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu | DL5748 | Delta Air Lines | 1h 49m | Sân bay quốc tế Port Columbus — New York La Guardia | Chọn ngày |
19:15 | 20:38 | Thứ Tư | Cargolux | 1h 23m | Columbus Rickenbacker — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày | |
19:45 | 21:07 | Thứ Tư | Cargolux | 1h 22m | Columbus Rickenbacker — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày | |
20:10 | 21:33 | Thứ Tư | Cargolux | 1h 23m | Columbus Rickenbacker — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày | |
20:10 | 21:34 | Thứ Tư | Cargolux | 1h 24m | Columbus Rickenbacker — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày | |
20:15 | 21:37 | Thứ Tư | Cargolux | 1h 22m | Columbus Rickenbacker — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày | |
23:49 | 00:51 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | FX1938 | FedEx | 1h 2m | Columbus Rickenbacker — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
23:49 | 00:55 | Thứ ba, Thứ Tư | FX1938 | FedEx | 1h 6m | Columbus Rickenbacker — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
23:49 | 00:54 | thứ sáu | FX1938 | FedEx | 1h 5m | Columbus Rickenbacker — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |