Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Colombo đến Muscat
31 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Colombo và Muscat )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04:35 | 07:25 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | OV438 | SalamAir | 4h 20m | Colombo Bandaranaike International — Sân bay quốc tế Muscat | Chọn ngày |
04:35 | 07:35 | thứ bảy, chủ nhật | OV438 | SalamAir | 4h 30m | Colombo Bandaranaike International — Sân bay quốc tế Muscat | Chọn ngày |
04:50 | 07:35 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | OV438 | SalamAir | 4h 15m | Colombo Bandaranaike International — Sân bay quốc tế Muscat | Chọn ngày |
05:00 | 07:40 | chủ nhật | OV438 | SalamAir | 4h 10m | Colombo Bandaranaike International — Sân bay quốc tế Muscat | Chọn ngày |
05:10 | 08:00 | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu | OV438 | SalamAir | 4h 20m | Colombo Bandaranaike International — Sân bay quốc tế Muscat | Chọn ngày |
05:10 | 07:50 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | OV438 | SalamAir | 4h 10m | Colombo Bandaranaike International — Sân bay quốc tế Muscat | Chọn ngày |
08:10 | 10:50 | thứ sáu | OV438 | SalamAir | 4h 10m | Colombo Bandaranaike International — Sân bay quốc tế Muscat | Chọn ngày |
15:40 | 18:30 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | WY374 | Oman Air | 4h 20m | Colombo Bandaranaike International — Sân bay quốc tế Muscat | Chọn ngày |
21:35 | 00:15 | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | OV438 | SalamAir | 4h 10m | Colombo Bandaranaike International — Sân bay quốc tế Muscat | Chọn ngày |
22:15 | 00:55 | thứ sáu | OV438 | SalamAir | 4h 10m | Colombo Bandaranaike International — Sân bay quốc tế Muscat | Chọn ngày |
22:30 | 01:10 | thứ sáu | OV438 | SalamAir | 4h 10m | Colombo Bandaranaike International — Sân bay quốc tế Muscat | Chọn ngày |