Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Trùng Khánh đến Nam Kinh
242 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Trùng Khánh và Nam Kinh )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
00:20 | 02:30 | hằng ngày | CF9057 | China Postal Airlines | 2h 10m | Chongqing Jiangbei International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
00:35 | 02:30 | hằng ngày | CF9057 | China Postal Airlines | 1h 55m | Chongqing Jiangbei International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
06:05 | 08:00 | hằng ngày | PN6259 | West Air | 1h 55m | Chongqing Jiangbei International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
06:05 | 08:01 | Thứ Tư | PN6259 | West Air | 1h 56m | Chongqing Jiangbei International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
06:05 | 08:15 | hằng ngày | PN6259 | West Air | 2h 10m | Chongqing Jiangbei International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
06:40 | 09:00 | hằng ngày | MU2712 | China Eastern Airlines | 2h 20m | Chongqing Jiangbei International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
07:10 | 09:20 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | CA4545 | Air China | 2h 10m | Chongqing Jiangbei International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
07:15 | 09:20 | hằng ngày | 3U8041 | Sichuan Airlines | 2h 5m | Chongqing Jiangbei International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
07:15 | 09:20 | Thứ ba | CA4545 | Air China | 2h 5m | Chongqing Jiangbei International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
07:20 | 09:20 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư | 3U8041 | Sichuan Airlines | 2h 0m | Chongqing Jiangbei International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
07:30 | 09:40 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | OQ2321 | Chongqing Airlines | 2h 10m | Chongqing Jiangbei International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
07:40 | 09:35 | hằng ngày | 3U8041 | Sichuan Airlines | 1h 55m | Chongqing Jiangbei International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
07:50 | 09:40 | hằng ngày | GS6597 | Tianjin Airlines | 1h 50m | Chongqing Jiangbei International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
08:00 | 09:40 | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 3U8041 | Sichuan Airlines | 1h 40m | Chongqing Jiangbei International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
08:15 | 10:30 | hằng ngày | HU7425 | Hainan Airlines | 2h 15m | Chongqing Jiangbei International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
09:00 | 11:05 | hằng ngày | OQ2187 | Chongqing Airlines | 2h 5m | Chongqing Jiangbei International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
09:05 | 11:00 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | OQ2321 | Chongqing Airlines | 1h 55m | Chongqing Jiangbei International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
10:25 | 12:35 | hằng ngày | CA4559 | Air China | 2h 10m | Chongqing Jiangbei International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
10:35 | 12:40 | hằng ngày | 3U8043 | Sichuan Airlines | 2h 5m | Chongqing Jiangbei International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
11:30 | 13:30 | hằng ngày | MU2926 | China Eastern Airlines | 2h 0m | Chongqing Jiangbei International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
12:20 | 14:20 | thứ hai, thứ sáu | PN6525 | West Air | 2h 0m | Chongqing Xiannyushan Airport — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
12:30 | 14:30 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | MU2664 | China Eastern Airlines | 2h 0m | Chongqing Jiangbei International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
12:35 | 14:40 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 3U8043 | Sichuan Airlines | 2h 5m | Chongqing Jiangbei International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
12:35 | 14:30 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 3U8043 | Sichuan Airlines | 1h 55m | Chongqing Jiangbei International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
12:40 | 14:30 | hằng ngày | MU2664 | China Eastern Airlines | 1h 50m | Chongqing Jiangbei International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
13:05 | 15:05 | thứ hai, thứ sáu | PN6525 | West Air | 2h 0m | Chongqing Xiannyushan Airport — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
15:25 | 17:30 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | HO1694 | Juneyao Air | 2h 5m | Chongqing Jiangbei International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
16:35 | 18:30 | hằng ngày | CF9057 | China Postal Airlines | 1h 55m | Chongqing Jiangbei International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
16:55 | 18:55 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 3U8045 | Sichuan Airlines | 2h 0m | Chongqing Jiangbei International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
17:00 | 18:55 | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 3U8045 | Sichuan Airlines | 1h 55m | Chongqing Jiangbei International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
17:00 | 19:10 | Thứ ba | MU2738 | China Eastern Airlines | 2h 10m | Chongqing Jiangbei International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
17:20 | 19:25 | hằng ngày | CA4557 | Air China | 2h 5m | Chongqing Jiangbei International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
17:35 | 19:30 | hằng ngày | CA4557 | Air China | 1h 55m | Chongqing Jiangbei International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
17:35 | 19:50 | Thứ ba | PN6235 | West Air | 2h 15m | Chongqing Jiangbei International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
17:55 | 20:00 | hằng ngày | HO1694 | Juneyao Air | 2h 5m | Chongqing Jiangbei International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
18:15 | 20:20 | hằng ngày | SC2305 | Shandong Airlines | 2h 5m | Chongqing Jiangbei International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
19:10 | 21:15 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 3U8045 | Sichuan Airlines | 2h 5m | Chongqing Jiangbei International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
19:15 | 21:15 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 3U8045 | Sichuan Airlines | 2h 0m | Chongqing Jiangbei International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
19:30 | 21:40 | Thứ Tư | HO1700 | Juneyao Air | 2h 10m | Chongqing Jiangbei International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
19:35 | 21:35 | hằng ngày | ZH9463 | Shenzhen Airlines | 2h 0m | Chongqing Jiangbei International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
21:00 | 23:15 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | MU2846 | China Eastern Airlines | 2h 15m | Chongqing Jiangbei International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
21:00 | 22:50 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | MU2846 | China Eastern Airlines | 1h 50m | Chongqing Jiangbei International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
21:15 | 23:05 | hằng ngày | MU2846 | China Eastern Airlines | 1h 50m | Chongqing Jiangbei International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
22:15 | 00:20 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | HO1700 | Juneyao Air | 2h 5m | Chongqing Jiangbei International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
22:20 | 00:30 | hằng ngày | ZH9461 | Shenzhen Airlines | 2h 10m | Chongqing Jiangbei International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
22:55 | 01:05 | hằng ngày | MU2836 | China Eastern Airlines | 2h 10m | Chongqing Jiangbei International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
22:55 | 01:10 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | MU2836 | China Eastern Airlines | 2h 15m | Chongqing Jiangbei International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
23:00 | 01:10 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | MU2836 | China Eastern Airlines | 2h 10m | Chongqing Jiangbei International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
23:05 | 01:10 | thứ hai, chủ nhật | MU2836 | China Eastern Airlines | 2h 5m | Chongqing Jiangbei International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |