Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Trùng Khánh đến Ninh Ba
71 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Trùng Khánh và Ninh Ba )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06:25 | 09:10 | thứ bảy | OQ2357 | Chongqing Airlines | 2h 45m | Chongqing Jiangbei International — Ningbo Lishe International | Chọn ngày |
06:40 | 09:10 | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | OQ2357 | Chongqing Airlines | 2h 30m | Chongqing Jiangbei International — Ningbo Lishe International | Chọn ngày |
06:50 | 09:25 | hằng ngày | 3U8109 | Sichuan Airlines | 2h 35m | Chongqing Jiangbei International — Ningbo Lishe International | Chọn ngày |
07:05 | 09:25 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm | OQ2357 | Chongqing Airlines | 2h 20m | Chongqing Jiangbei International — Ningbo Lishe International | Chọn ngày |
07:50 | 10:25 | thứ hai, thứ bảy | CA4549 | Air China | 2h 35m | Chongqing Jiangbei International — Ningbo Lishe International | Chọn ngày |
08:00 | 10:25 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | CA4549 | Air China | 2h 25m | Chongqing Jiangbei International — Ningbo Lishe International | Chọn ngày |
09:00 | 11:25 | thứ năm | PN6405 | West Air | 2h 25m | Chongqing Jiangbei International — Ningbo Lishe International | Chọn ngày |
09:10 | 11:40 | Thứ ba, thứ bảy | PN6405 | West Air | 2h 30m | Chongqing Jiangbei International — Ningbo Lishe International | Chọn ngày |
09:35 | 12:00 | thứ hai | PN6405 | Pan American Airways | 2h 25m | Chongqing Jiangbei International — Ningbo Lishe International | Chọn ngày |
09:35 | 12:00 | thứ hai | PN6405 | West Air | 2h 25m | Chongqing Jiangbei International — Ningbo Lishe International | Chọn ngày |
09:40 | 12:05 | chủ nhật | PN6405 | Pan American Airways | 2h 25m | Chongqing Jiangbei International — Ningbo Lishe International | Chọn ngày |
09:40 | 12:05 | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | PN6405 | West Air | 2h 25m | Chongqing Jiangbei International — Ningbo Lishe International | Chọn ngày |
11:35 | 14:00 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | GJ8252 | Loong Air | 2h 25m | Chongqing Jiangbei International — Ningbo Lishe International | Chọn ngày |
11:40 | 14:10 | hằng ngày | MU6352 | China Eastern Airlines | 2h 30m | Chongqing Jiangbei International — Ningbo Lishe International | Chọn ngày |
15:30 | 17:55 | chủ nhật | 9C7469 | Spring Airlines | 2h 25m | Chongqing Jiangbei International — Ningbo Lishe International | Chọn ngày |
15:30 | 00:55 | Thứ Tư | 9C7469 | Spring Airlines | 9h 25m | Chongqing Jiangbei International — Ningbo Lishe International | Chọn ngày |
17:50 | 20:25 | chủ nhật | OQ2315 | Chongqing Airlines | 2h 35m | Chongqing Jiangbei International — Ningbo Lishe International | Chọn ngày |
18:00 | 20:25 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | OQ2315 | Chongqing Airlines | 2h 25m | Chongqing Jiangbei International — Ningbo Lishe International | Chọn ngày |
18:05 | 20:25 | hằng ngày | MU2396 | China Eastern Airlines | 2h 20m | Chongqing Jiangbei International — Ningbo Lishe International | Chọn ngày |
22:00 | 00:05 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | GY7260 | Colorful Guizhou Airlines | 2h 5m | Chongqing Jiangbei International — Ningbo Lishe International | Chọn ngày |
22:10 | 00:35 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 9C7469 | Spring Airlines | 2h 25m | Chongqing Jiangbei International — Ningbo Lishe International | Chọn ngày |
22:15 | 00:35 | thứ hai, chủ nhật | 9C7469 | Spring Airlines | 2h 20m | Chongqing Jiangbei International — Ningbo Lishe International | Chọn ngày |
22:35 | 00:55 | Thứ Tư, thứ năm | 9C7469 | Spring Airlines | 2h 20m | Chongqing Jiangbei International — Ningbo Lishe International | Chọn ngày |
23:41 | 01:40 | Thứ Tư | 9C7469 | Spring Airlines | 1h 59m | Chongqing Jiangbei International — Ningbo Lishe International | Chọn ngày |