Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Trùng Khánh đến Tấn Giang
91 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Trùng Khánh và Tấn Giang )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07:50 | 10:10 | hằng ngày | GS7435 | Tianjin Airlines | 2h 20m | Chongqing Jiangbei International — Quanzhou Jinjiang | Chọn ngày |
08:45 | 10:55 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | MF8612 | Xiamen Air | 2h 10m | Chongqing Jiangbei International — Quanzhou Jinjiang | Chọn ngày |
10:55 | 13:20 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | MF8612 | Xiamen Air | 2h 25m | Chongqing Jiangbei International — Quanzhou Jinjiang | Chọn ngày |
11:00 | 13:20 | hằng ngày | MF8612 | Xiamen Air | 2h 20m | Chongqing Jiangbei International — Quanzhou Jinjiang | Chọn ngày |
13:10 | 15:40 | hằng ngày | PN6301 | West Air | 2h 30m | Chongqing Jiangbei International — Quanzhou Jinjiang | Chọn ngày |
15:15 | 17:45 | hằng ngày | MF8612 | Xiamen Air | 2h 30m | Chongqing Jiangbei International — Quanzhou Jinjiang | Chọn ngày |
16:15 | 18:25 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | MF8612 | Xiamen Air | 2h 10m | Chongqing Jiangbei International — Quanzhou Jinjiang | Chọn ngày |
16:15 | 18:30 | Thứ ba, chủ nhật | MF8612 | Xiamen Air | 2h 15m | Chongqing Jiangbei International — Quanzhou Jinjiang | Chọn ngày |
16:20 | 18:45 | hằng ngày | MF8612 | Xiamen Air | 2h 25m | Chongqing Jiangbei International — Quanzhou Jinjiang | Chọn ngày |
17:10 | 19:40 | hằng ngày | SC2299 | Shandong Airlines | 2h 30m | Chongqing Jiangbei International — Quanzhou Jinjiang | Chọn ngày |
17:10 | 19:30 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | SC2299 | Shandong Airlines | 2h 20m | Chongqing Jiangbei International — Quanzhou Jinjiang | Chọn ngày |
17:45 | 20:10 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | MF8612 | Xiamen Air | 2h 25m | Chongqing Jiangbei International — Quanzhou Jinjiang | Chọn ngày |
17:50 | 20:10 | hằng ngày | PN6301 | West Air | 2h 20m | Chongqing Jiangbei International — Quanzhou Jinjiang | Chọn ngày |
17:50 | 20:25 | thứ năm | PN6209 | West Air | 2h 35m | Chongqing Jiangbei International — Quanzhou Jinjiang | Chọn ngày |
18:05 | 20:30 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | MF8612 | Xiamen Air | 2h 25m | Chongqing Jiangbei International — Quanzhou Jinjiang | Chọn ngày |
21:25 | 23:55 | Thứ ba, Thứ Tư, chủ nhật | MF8266 | Xiamen Air | 2h 30m | Chongqing Jiangbei International — Quanzhou Jinjiang | Chọn ngày |
22:55 | 01:30 | thứ hai, Thứ ba | PN6209 | West Air | 2h 35m | Chongqing Jiangbei International — Quanzhou Jinjiang | Chọn ngày |
23:10 | 01:35 | hằng ngày | PN6209 | West Air | 2h 25m | Chongqing Jiangbei International — Quanzhou Jinjiang | Chọn ngày |
23:10 | 20:25 | thứ năm | PN6209 | West Air | 2h 45m | Chongqing Jiangbei International — Quanzhou Jinjiang | Chọn ngày |