Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Jeju đến Daegu
177 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Jeju và Daegu )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04:10 | 05:10 | thứ sáu, thứ bảy | TW808 | T'way Air | 1h 0m | Sân bay quốc tế Jeju — Daegu International | Chọn ngày |
04:10 | 20:10 | thứ bảy | TW808 | T'way Air | 16h 0m | Sân bay quốc tế Jeju — Daegu International | Chọn ngày |
06:00 | 07:00 | thứ sáu, thứ bảy | TW810 | T'way Air | 1h 0m | Sân bay quốc tế Jeju — Daegu International | Chọn ngày |
06:00 | 22:00 | thứ bảy | TW810 | T'way Air | 16h 0m | Sân bay quốc tế Jeju — Daegu International | Chọn ngày |
07:05 | 08:10 | hằng ngày | LJ422 | Jin Air | 1h 5m | Sân bay quốc tế Jeju — Daegu International | Chọn ngày |
07:55 | 09:00 | hằng ngày | OZ8122 | Asiana Airlines | 1h 5m | Sân bay quốc tế Jeju — Daegu International | Chọn ngày |
08:00 | 08:55 | Thứ Tư | TW802 | T'way Air | 55m | Sân bay quốc tế Jeju — Daegu International | Chọn ngày |
08:05 | 09:05 | hằng ngày | LJ422 | Jin Air | 1h 0m | Sân bay quốc tế Jeju — Daegu International | Chọn ngày |
08:20 | 09:20 | hằng ngày | TW814 | T'way Air | 1h 0m | Sân bay quốc tế Jeju — Daegu International | Chọn ngày |
08:25 | 09:25 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | TW802 | T'way Air | 1h 0m | Sân bay quốc tế Jeju — Daegu International | Chọn ngày |
08:27 | 09:10 | thứ bảy | LJ501 | Jin Air | 42m | Sân bay quốc tế Jeju — Daegu International | Chọn ngày |
09:25 | 10:35 | hằng ngày | KE1570 | Korean Air | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Daegu International | Chọn ngày |
12:00 | 13:05 | hằng ngày | LJ424 | Jin Air | 1h 5m | Sân bay quốc tế Jeju — Daegu International | Chọn ngày |
13:55 | 15:00 | hằng ngày | LJ426 | Jin Air | 1h 5m | Sân bay quốc tế Jeju — Daegu International | Chọn ngày |
14:20 | 15:30 | hằng ngày | 7C704 | Jeju Air | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Daegu International | Chọn ngày |
16:25 | 17:30 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | LJ428 | Jin Air | 1h 5m | Sân bay quốc tế Jeju — Daegu International | Chọn ngày |
16:25 | 17:25 | thứ hai, thứ sáu | LJ428 | Jin Air | 1h 0m | Sân bay quốc tế Jeju — Daegu International | Chọn ngày |
16:30 | 17:35 | hằng ngày | LJ428 | Jin Air | 1h 5m | Sân bay quốc tế Jeju — Daegu International | Chọn ngày |
16:45 | 17:55 | hằng ngày | KE1576 | Korean Air | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Daegu International | Chọn ngày |
17:15 | 18:15 | hằng ngày | OZ8126 | Asiana Airlines | 1h 0m | Sân bay quốc tế Jeju — Daegu International | Chọn ngày |
17:25 | 18:30 | hằng ngày | OZ8126 | Asiana Airlines | 1h 5m | Sân bay quốc tế Jeju — Daegu International | Chọn ngày |
17:45 | 18:55 | hằng ngày | 7C706 | Jeju Air | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Daegu International | Chọn ngày |
18:05 | 19:05 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | TW806 | T'way Air | 1h 0m | Sân bay quốc tế Jeju — Daegu International | Chọn ngày |
18:30 | 19:30 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | TW818 | T'way Air | 1h 0m | Sân bay quốc tế Jeju — Daegu International | Chọn ngày |
18:41 | 19:29 | thứ sáu | TW818 | T'way Air | 48m | Sân bay quốc tế Jeju — Daegu International | Chọn ngày |
18:56 | 19:36 | thứ hai | TW818 | T'way Air | 40m | Sân bay quốc tế Jeju — Daegu International | Chọn ngày |
19:10 | 20:10 | hằng ngày | TW808 | T'way Air | 1h 0m | Sân bay quốc tế Jeju — Daegu International | Chọn ngày |
19:10 | 05:10 | thứ sáu | TW808 | T'way Air | 14h 0m | Sân bay quốc tế Jeju — Daegu International | Chọn ngày |
20:35 | 21:45 | hằng ngày | LJ432 | Jin Air | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Daegu International | Chọn ngày |
21:00 | 22:00 | hằng ngày | TW810 | T'way Air | 1h 0m | Sân bay quốc tế Jeju — Daegu International | Chọn ngày |
21:00 | 07:00 | thứ sáu | TW810 | T'way Air | 14h 0m | Sân bay quốc tế Jeju — Daegu International | Chọn ngày |
21:00 | 22:10 | thứ năm, thứ sáu | TW810 | T'way Air | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Daegu International | Chọn ngày |
21:00 | 22:05 | hằng ngày | LJ430 | Jin Air | 1h 5m | Sân bay quốc tế Jeju — Daegu International | Chọn ngày |
21:10 | 22:10 | hằng ngày | TW810 | T'way Air | 1h 0m | Sân bay quốc tế Jeju — Daegu International | Chọn ngày |
21:35 | 22:35 | thứ năm | TW816 | T'way Air | 1h 0m | Sân bay quốc tế Jeju — Daegu International | Chọn ngày |
21:45 | 22:45 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | TW816 | T'way Air | 1h 0m | Sân bay quốc tế Jeju — Daegu International | Chọn ngày |
21:50 | 23:00 | hằng ngày | 7C708 | Jeju Air | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Daegu International | Chọn ngày |