Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Jeju đến Seoul
1233 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Jeju và Seoul )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
00:35 | 01:45 | thứ bảy | TW9720 | T'way Air | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
02:10 | 18:20 | thứ bảy | TW726 | T'way Air | 16h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
06:10 | 07:20 | thứ bảy | ZE260 | Eastar Jet | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
06:30 | 07:40 | hằng ngày | OZ8900 | Asiana Airlines | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
07:00 | 08:10 | hằng ngày | KE1118 | Korean Air | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
07:00 | 08:15 | thứ bảy | OZ8902 | Asiana Airlines | 1h 15m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
07:40 | 08:50 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 7C102 | Jeju Air | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
07:45 | 08:55 | thứ hai, Thứ ba | RS902 | Air Seoul | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
07:50 | 09:05 | hằng ngày | LJ502 | Jin Air | 1h 15m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
07:55 | 09:05 | hằng ngày | TW702 | T'way Air | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
07:55 | 09:05 | hằng ngày | OZ8904 | Asiana Airlines | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
07:55 | 18:05 | thứ năm | TW702 | T'way Air | 10h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
08:05 | 09:15 | hằng ngày | ZE202 | Eastar Jet | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
08:15 | 09:30 | hằng ngày | LJ302 | Jin Air | 1h 15m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
08:20 | 09:30 | hằng ngày | LJ502 | Jin Air | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
08:25 | 09:35 | Thứ Tư | TW704 | T'way Air | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
08:25 | 09:40 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | ZE260 | Eastar Jet | 1h 15m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
08:35 | 09:45 | hằng ngày | ZE204 | Eastar Jet | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
08:40 | 09:55 | hằng ngày | KE1142 | Korean Air | 1h 15m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
08:45 | 09:55 | hằng ngày | 7C104 | Jeju Air | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
08:45 | 09:55 | hằng ngày | TW706 | T'way Air | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
08:45 | 18:55 | thứ năm | TW706 | T'way Air | 10h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
08:45 | 09:55 | hằng ngày | OZ8912 | Asiana Airlines | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
08:50 | 10:00 | hằng ngày | ZE206 | Eastar Jet | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
08:55 | 10:15 | hằng ngày | BX8026 | Air Busan | 1h 20m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
09:00 | 10:10 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | KE1150 | Korean Air | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
09:05 | 10:15 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | ZE252 | Eastar Jet | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
09:20 | 10:30 | hằng ngày | LJ504 | Jin Air | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
09:20 | 10:30 | hằng ngày | OZ8914 | Asiana Airlines | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
09:20 | 10:35 | thứ hai, thứ sáu, chủ nhật | BX8040 | Air Busan | 1h 15m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
09:23 | 10:16 | thứ năm | 5B5121 | Bridges Air Cargo | 53m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
09:25 | 10:35 | thứ bảy | KE1158 | Korean Air | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
09:30 | 10:40 | hằng ngày | ZE204 | Eastar Jet | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
09:30 | 10:50 | hằng ngày | BX8026 | Air Busan | 1h 20m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
09:35 | 10:45 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | KE1156 | Korean Air | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
09:40 | 10:55 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy | BX8040 | Air Busan | 1h 15m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
09:45 | 10:55 | hằng ngày | 7C106 | Jeju Air | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
09:50 | 11:00 | hằng ngày | ZE208 | Eastar Jet | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
09:50 | 11:00 | hằng ngày | TW708 | T'way Air | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
10:00 | 11:20 | hằng ngày | BX8040 | Air Busan | 1h 20m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
10:00 | 11:15 | hằng ngày | KE1166 | Korean Air | 1h 15m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
10:10 | 11:20 | hằng ngày | 7C108 | Jeju Air | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
10:20 | 11:35 | hằng ngày | OZ8920 | Asiana Airlines | 1h 15m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
10:25 | 11:35 | hằng ngày | 7C106 | Jeju Air | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
10:25 | 11:40 | hằng ngày | KE1174 | Korean Air | 1h 15m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
10:30 | 11:45 | chủ nhật | OZ8930 | Asiana Airlines | 1h 15m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
10:50 | 12:00 | hằng ngày | 7C110 | Jeju Air | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
10:50 | 12:05 | hằng ngày | KE1178 | Korean Air | 1h 15m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
10:50 | 12:05 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu | OZ8930 | Asiana Airlines | 1h 15m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
11:00 | 12:10 | hằng ngày | 7C108 | Jeju Air | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
11:05 | 12:15 | hằng ngày | TW710 | T'way Air | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
11:10 | 12:20 | hằng ngày | KE1182 | Korean Air | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
11:15 | 12:25 | hằng ngày | KE1184 | Korean Air | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
11:15 | 12:25 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | 7C112 | Jeju Air | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
11:20 | 12:30 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 7C142 | Jeju Air | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
11:30 | 12:40 | hằng ngày | KE1188 | Korean Air | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
11:30 | 12:40 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ bảy | RS904 | Air Seoul | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
11:35 | 12:45 | hằng ngày | TW712 | T'way Air | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
11:35 | 12:45 | thứ năm | LJ506 | Jin Air | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
11:35 | 12:45 | thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | RS904 | Air Seoul | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
11:40 | 12:50 | hằng ngày | 7C114 | Jeju Air | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
11:40 | 12:50 | Thứ ba, thứ bảy | TW714 | T'way Air | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
11:45 | 12:55 | thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | OZ8936 | Asiana Airlines | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
11:45 | 12:55 | hằng ngày | LJ506 | Jin Air | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
11:45 | 13:15 | chủ nhật | ZE210 | Eastar Jet | 1h 30m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
11:45 | 12:55 | hằng ngày | ZE210 | Eastar Jet | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
11:50 | 13:00 | hằng ngày | 7C116 | Jeju Air | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
11:55 | 13:05 | thứ hai | ZE264 | Eastar Jet | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
12:00 | 13:10 | hằng ngày | KE1198 | Korean Air | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
12:00 | 13:15 | hằng ngày | ZE210 | Eastar Jet | 1h 15m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
12:10 | 13:20 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | RS904 | Air Seoul | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
12:10 | 13:25 | hằng ngày | OZ8922 | Asiana Airlines | 1h 15m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
12:15 | 13:25 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | TW716 | T'way Air | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
12:20 | 13:30 | hằng ngày | 7C118 | Jeju Air | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
12:25 | 13:35 | hằng ngày | KE1200 | Korean Air | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
12:30 | 13:40 | hằng ngày | LJ506 | Jin Air | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
12:35 | 13:45 | hằng ngày | OZ8924 | Asiana Airlines | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
12:35 | 13:45 | thứ năm | RS904 | Air Seoul | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
12:40 | 13:50 | thứ hai, thứ sáu, chủ nhật | TW718 | T'way Air | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
12:45 | 13:55 | hằng ngày | ZE212 | Eastar Jet | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
12:45 | 13:55 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | RS904 | Air Seoul | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
12:45 | 13:55 | chủ nhật | KE1354 | Korean Air | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
12:45 | 13:55 | Thứ Tư | TW718 | T'way Air | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
12:55 | 14:05 | chủ nhật | RS904 | Air Seoul | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
13:00 | 14:05 | hằng ngày | ZE214 | Eastar Jet | 1h 5m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
13:00 | 14:10 | hằng ngày | ZE214 | Eastar Jet | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
13:10 | 14:20 | hằng ngày | OZ8932 | Asiana Airlines | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
13:10 | 14:25 | hằng ngày | OZ8932 | Asiana Airlines | 1h 15m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
13:10 | 14:25 | hằng ngày | BX8028 | Air Busan | 1h 15m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
13:15 | 14:25 | hằng ngày | LJ508 | Jin Air | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
13:15 | 14:30 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | KE1218 | Korean Air | 1h 15m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
13:20 | 14:30 | hằng ngày | KE1218 | Korean Air | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
13:25 | 14:35 | hằng ngày | 7C120 | Jeju Air | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
13:30 | 14:40 | hằng ngày | TW720 | T'way Air | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
13:30 | 14:40 | hằng ngày | ZE216 | Eastar Jet | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
13:30 | 14:50 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | BX8044 | Air Busan | 1h 20m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
13:30 | 14:45 | thứ năm | ZE212 | Eastar Jet | 1h 15m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
13:35 | 14:45 | hằng ngày | OZ8948 | Asiana Airlines | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
13:45 | 14:50 | thứ năm | ZE214 | Eastar Jet | 1h 5m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
13:45 | 14:55 | hằng ngày | KE1226 | Korean Air | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
13:45 | 14:55 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | 7C194 | Jeju Air | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
14:00 | 15:10 | hằng ngày | 7C122 | Jeju Air | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
14:00 | 15:15 | hằng ngày | OZ8936 | Asiana Airlines | 1h 15m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
14:10 | 15:20 | hằng ngày | 7C118 | Jeju Air | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
14:10 | 15:20 | hằng ngày | OZ8944 | Asiana Airlines | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
14:25 | 15:35 | hằng ngày | OZ8948 | Asiana Airlines | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
14:40 | 15:50 | hằng ngày | KE1238 | Korean Air | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
14:45 | 16:00 | hằng ngày | OZ8952 | Asiana Airlines | 1h 15m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
14:45 | 15:55 | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | ZE218 | Eastar Jet | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
14:50 | 16:00 | hằng ngày | OZ8950 | Asiana Airlines | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
15:00 | 16:10 | hằng ngày | BX8042 | Air Busan | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
15:00 | 16:10 | Thứ Tư | TW9720 | T'way Air | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
15:00 | 16:10 | hằng ngày | KE1246 | Korean Air | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
15:00 | 16:10 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | 7C124 | Jeju Air | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
15:05 | 16:15 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 7C144 | Jeju Air | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
15:05 | 16:15 | hằng ngày | ZE216 | Eastar Jet | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
15:10 | 16:20 | hằng ngày | OZ8950 | Asiana Airlines | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
15:15 | 16:25 | hằng ngày | KE1248 | Korean Air | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
15:15 | 16:25 | hằng ngày | TW9722 | T'way Air | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
15:15 | 16:25 | thứ hai | ZE218 | Eastar Jet | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
15:20 | 16:30 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | ZE252 | Eastar Jet | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
15:25 | 16:35 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | TW720 | T'way Air | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
15:25 | 16:40 | hằng ngày | KE1250 | Korean Air | 1h 15m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
15:30 | 16:40 | hằng ngày | RS906 | Air Seoul | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
15:30 | 16:40 | hằng ngày | ZE220 | Eastar Jet | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
15:30 | 16:40 | Thứ Tư | TW9720 | T'way Air | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
15:35 | 16:45 | thứ sáu, chủ nhật | TW9720 | T'way Air | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
15:40 | 16:50 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | TW9720 | T'way Air | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
15:50 | 17:00 | hằng ngày | KE1254 | Korean Air | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
15:50 | 17:00 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | TW724 | T'way Air | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
15:55 | 17:05 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | TW722 | T'way Air | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
15:55 | 17:10 | hằng ngày | OZ8956 | Asiana Airlines | 1h 15m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
16:10 | 17:25 | hằng ngày | KE1264 | Korean Air | 1h 15m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
16:15 | 17:25 | hằng ngày | RS906 | Air Seoul | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
16:15 | 17:30 | hằng ngày | BX8010 | Air Busan | 1h 15m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
16:20 | 17:30 | hằng ngày | BX8010 | Air Busan | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
16:20 | 17:30 | hằng ngày | TW726 | T'way Air | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
16:25 | 17:35 | hằng ngày | 7C126 | Jeju Air | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
16:30 | 17:40 | hằng ngày | 7C120 | Jeju Air | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
16:30 | 17:40 | hằng ngày | KE1266 | Korean Air | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
16:40 | 17:50 | hằng ngày | OZ8962 | Asiana Airlines | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
16:45 | 18:00 | thứ bảy | OZ8966 | Asiana Airlines | 1h 15m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
16:55 | 18:05 | Thứ ba, thứ sáu | BX8020 | Air Busan | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
16:55 | 18:05 | hằng ngày | OZ8964 | Asiana Airlines | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
16:55 | 09:05 | thứ bảy | TW702 | T'way Air | 7h 50m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
17:00 | 18:10 | hằng ngày | KE1278 | Korean Air | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
17:00 | 18:15 | hằng ngày | OZ8970 | Asiana Airlines | 1h 15m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
17:00 | 18:15 | hằng ngày | KE1278 | Korean Air | 1h 15m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
17:05 | 18:15 | chủ nhật | RS906 | Air Seoul | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
17:05 | 18:15 | hằng ngày | TW728 | T'way Air | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
17:05 | 18:20 | Thứ ba, thứ sáu | BX8020 | Air Busan | 1h 15m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
17:10 | 18:20 | hằng ngày | OZ8970 | Asiana Airlines | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
17:10 | 18:20 | hằng ngày | TW726 | T'way Air | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
17:10 | 18:20 | hằng ngày | LJ510 | Jin Air | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
17:20 | 18:30 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | KE1286 | Korean Air | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
17:20 | 18:30 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | 7C128 | Jeju Air | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
17:25 | 18:35 | thứ bảy | KE1284 | Korean Air | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
17:25 | 18:40 | hằng ngày | OZ8972 | Asiana Airlines | 1h 15m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
17:30 | 18:40 | hằng ngày | KE1286 | Korean Air | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
17:35 | 18:45 | hằng ngày | ZE222 | Eastar Jet | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
17:45 | 18:55 | thứ sáu | TW706 | T'way Air | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
17:45 | 09:55 | thứ bảy | TW706 | T'way Air | 7h 50m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
17:50 | 19:05 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | OZ8972 | Asiana Airlines | 1h 15m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
17:50 | 19:00 | hằng ngày | LJ512 | Jin Air | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
17:55 | 19:10 | thứ bảy | LJ522 | Jin Air | 1h 15m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
17:55 | 19:05 | hằng ngày | 7C130 | Jeju Air | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
18:00 | 19:10 | hằng ngày | ZE224 | Eastar Jet | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
18:20 | 19:30 | hằng ngày | KE1294 | Korean Air | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
18:25 | 19:35 | hằng ngày | OZ8974 | Asiana Airlines | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
18:25 | 19:35 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | ZE226 | Eastar Jet | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
18:35 | 19:50 | thứ sáu, chủ nhật | OZ8974 | Asiana Airlines | 1h 15m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
18:40 | 19:50 | hằng ngày | ZE222 | Eastar Jet | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
18:40 | 19:50 | hằng ngày | 7C132 | Jeju Air | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
18:45 | 19:55 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | 7C146 | Jeju Air | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
18:45 | 20:00 | thứ bảy, chủ nhật | ZE268 | Eastar Jet | 1h 15m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
18:45 | 19:55 | thứ hai | ZE226 | Eastar Jet | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
18:50 | 20:00 | hằng ngày | OZ8972 | Asiana Airlines | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
18:50 | 20:05 | hằng ngày | OZ8972 | Asiana Airlines | 1h 15m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
18:51 | 19:44 | thứ hai | KE8260 | Korean Air | 53m | Sân bay quốc tế Jeju — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
18:55 | 20:05 | thứ bảy | KE1302 | Korean Air | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
19:00 | 20:15 | hằng ngày | OZ8980 | Asiana Airlines | 1h 15m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
19:05 | 20:15 | thứ bảy | 7C146 | Jeju Air | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
19:05 | 20:15 | hằng ngày | KE1312 | Korean Air | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
19:15 | 20:35 | thứ hai, Thứ ba, thứ sáu | BX8012 | Air Busan | 1h 20m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
19:20 | 20:30 | thứ bảy | KE1310 | Korean Air | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
19:25 | 20:35 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | TW730 | T'way Air | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
19:30 | 20:40 | hằng ngày | KE1312 | Korean Air | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
19:30 | 20:45 | hằng ngày | OZ8982 | Asiana Airlines | 1h 15m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
19:30 | 20:50 | thứ sáu | BX8018 | Air Busan | 1h 20m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
19:35 | 20:55 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | BX8018 | Air Busan | 1h 20m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
19:35 | 20:45 | hằng ngày | KE1320 | Korean Air | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
19:40 | 20:55 | hằng ngày | OZ8978 | Asiana Airlines | 1h 15m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
19:45 | 20:55 | hằng ngày | ZE228 | Eastar Jet | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
19:50 | 21:00 | hằng ngày | ZE224 | Eastar Jet | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
19:50 | 21:05 | hằng ngày | OZ8986 | Asiana Airlines | 1h 15m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
19:50 | 21:00 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | KE1324 | Korean Air | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
19:55 | 21:05 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | TW732 | T'way Air | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
20:00 | 21:10 | hằng ngày | 7C134 | Jeju Air | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
20:00 | 21:10 | thứ bảy | RS908 | Air Seoul | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
20:00 | 21:20 | thứ hai, thứ năm | BX8024 | Air Busan | 1h 20m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
20:05 | 21:20 | hằng ngày | LJ528 | Jin Air | 1h 15m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
20:05 | 12:15 | thứ bảy | TW710 | T'way Air | 7h 50m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
20:05 | 21:15 | hằng ngày | RS908 | Air Seoul | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
20:20 | 21:30 | hằng ngày | KE1326 | Korean Air | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
20:20 | 21:30 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | TW734 | T'way Air | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
20:25 | 21:30 | hằng ngày | ZE230 | Eastar Jet | 1h 5m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
20:25 | 21:35 | hằng ngày | ZE230 | Eastar Jet | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
20:30 | 21:40 | hằng ngày | KE1330 | Korean Air | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
20:35 | 21:55 | Thứ ba, thứ sáu | BX8022 | Air Busan | 1h 20m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
20:45 | 21:55 | hằng ngày | OZ8982 | Asiana Airlines | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
20:45 | 22:00 | hằng ngày | OZ8994 | Asiana Airlines | 1h 15m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
20:45 | 21:55 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | TW734 | T'way Air | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
20:50 | 22:00 | hằng ngày | 7C136 | Jeju Air | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
20:50 | 22:00 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | KE1336 | Korean Air | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
20:50 | 22:00 | hằng ngày | OZ8974 | Asiana Airlines | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
20:50 | 22:05 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | OZ8996 | Asiana Airlines | 1h 15m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
20:55 | 22:05 | hằng ngày | KE1336 | Korean Air | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
21:00 | 22:10 | hằng ngày | 7C130 | Jeju Air | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
21:00 | 22:10 | hằng ngày | OZ8992 | Asiana Airlines | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
21:00 | 22:20 | Thứ ba, thứ sáu | BX8022 | Air Busan | 1h 20m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
21:05 | 22:15 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | TW736 | T'way Air | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
21:05 | 22:15 | hằng ngày | 7C138 | Jeju Air | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
21:10 | 22:25 | hằng ngày | LJ532 | Jin Air | 1h 15m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
21:10 | 22:20 | hằng ngày | LJ514 | Jin Air | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
21:10 | 22:20 | hằng ngày | 7C140 | Jeju Air | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
21:15 | 22:25 | Thứ Tư, thứ bảy, chủ nhật | BX8014 | Air Busan | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
21:15 | 13:25 | thứ bảy | TW714 | T'way Air | 7h 50m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
21:15 | 22:25 | hằng ngày | ZE232 | Eastar Jet | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
21:15 | 22:35 | Thứ Tư, thứ bảy, chủ nhật | BX8014 | Air Busan | 1h 20m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
21:15 | 22:25 | chủ nhật | 7C194 | Jeju Air | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
21:15 | 22:25 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | KE1344 | Korean Air | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
21:20 | 22:30 | hằng ngày | 7C142 | Jeju Air | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
21:20 | 22:30 | hằng ngày | LJ516 | Jin Air | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
21:20 | 22:30 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | ZE234 | Eastar Jet | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
21:20 | 22:20 | thứ năm | 5B5121 | Bridges Air Cargo | 59m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
21:25 | 22:35 | hằng ngày | ZE228 | Eastar Jet | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
21:30 | 22:40 | hằng ngày | ZE230 | Eastar Jet | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |