Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Chicago đến Seattle
291 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Chicago và Seattle )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02:00 | 04:30 | thứ sáu | CI5235 | China Airlines | 4h 30m | Chicago O'Hare — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
02:25 | 04:40 | Thứ ba, thứ sáu, thứ bảy | KE233 | Korean Air | 4h 15m | Chicago O'Hare — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
02:31 | 04:20 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | 5X988 | UPS | 3h 49m | Chicago Rockford — Seattle Boeing Fld-King Co Int | Chọn ngày |
02:31 | 04:27 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | 5X988 | UPS | 3h 56m | Chicago Rockford — Seattle Boeing Fld-King Co Int | Chọn ngày |
02:31 | 04:15 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | 5X988 | UPS | 3h 44m | Chicago Rockford — Seattle Boeing Fld-King Co Int | Chọn ngày |
02:46 | 04:35 | Thứ Tư, thứ sáu | 5X988 | UPS | 3h 49m | Chicago Rockford — Seattle Boeing Fld-King Co Int | Chọn ngày |
06:00 | 08:27 | Thứ ba, Thứ Tư | AS333 | Alaska Airlines | 4h 27m | Chicago O'Hare — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
06:00 | 08:31 | hằng ngày | AS333 | Alaska Airlines | 4h 31m | Chicago O'Hare — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
06:55 | 09:25 | hằng ngày | DL2041 | Delta Air Lines | 4h 30m | Chicago O'Hare — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
06:55 | 09:24 | thứ hai, Thứ ba | DL2041 | Delta Air Lines | 4h 29m | Chicago O'Hare — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
07:00 | 08:58 | thứ sáu | Korean Air | 3h 58m | Chicago O'Hare — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày | |
07:10 | 09:47 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ bảy, chủ nhật | UA1643 | United Airlines | 4h 37m | Chicago O'Hare — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
07:10 | 09:49 | hằng ngày | UA1643 | United Airlines | 4h 39m | Chicago O'Hare — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
08:15 | 11:04 | chủ nhật | 8C3379 | Air Transport International | 4h 49m | Chicago Rockford — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
08:15 | 10:43 | thứ bảy | 8C3379 | Air Transport International | 4h 28m | Chicago Rockford — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
08:15 | 10:55 | thứ sáu | 8C3379 | Air Transport International | 4h 40m | Chicago Rockford — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
08:40 | 11:08 | hằng ngày | AS329 | Alaska Airlines | 4h 28m | Chicago O'Hare — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
08:40 | 11:14 | thứ năm, thứ sáu | AS329 | Alaska Airlines | 4h 34m | Chicago O'Hare — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
08:45 | 10:45 | thứ hai | 8C3379 | Air Transport International | 4h 0m | Chicago Rockford — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
08:45 | 11:02 | thứ năm | 8C3379 | Air Transport International | 4h 17m | Chicago Rockford — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
08:45 | 10:44 | Thứ Tư | 8C3379 | Air Transport International | 3h 59m | Chicago Rockford — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
08:45 | 10:46 | Thứ ba | 8C3379 | Air Transport International | 4h 1m | Chicago Rockford — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
08:50 | 11:28 | Thứ ba, thứ sáu | UA2171 | United Airlines | 4h 38m | Chicago O'Hare — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
09:02 | 11:40 | chủ nhật | UA2171 | United Airlines | 4h 38m | Chicago O'Hare — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
09:45 | 12:31 | hằng ngày | AA2359 | American Airlines | 4h 46m | Chicago O'Hare — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
09:55 | 12:41 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AA2398 | American Airlines | 4h 46m | Chicago O'Hare — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
10:00 | 12:44 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AA2398 | American Airlines | 4h 44m | Chicago O'Hare — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
10:00 | 12:43 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | AA2398 | American Airlines | 4h 43m | Chicago O'Hare — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
10:01 | 12:44 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AA2398 | American Airlines | 4h 43m | Chicago O'Hare — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
12:40 | 14:21 | thứ sáu | Korean Air | 3h 41m | Chicago O'Hare — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày | |
12:40 | 15:10 | chủ nhật | UA3751 | United Airlines | 4h 30m | Chicago O'Hare — Seattle Boeing Fld-King Co Int | Chọn ngày |
12:40 | 02:15 | thứ sáu | BR633 | EVA Air | 15h 35m | Chicago O'Hare — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
13:05 | 15:30 | chủ nhật | WN2468 | Southwest Airlines | 4h 25m | Chicago Midway — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
13:06 | 15:40 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AS335 | Alaska Airlines | 4h 34m | Chicago O'Hare — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
13:15 | 15:56 | thứ hai, thứ sáu | AS407 | Alaska Airlines | 4h 41m | Chicago O'Hare — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
13:19 | 16:00 | Thứ ba, Thứ Tư | AS423 | Alaska Airlines | 4h 41m | Chicago O'Hare — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
13:28 | 16:08 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | UA2091 | United Airlines | 4h 40m | Chicago O'Hare — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
13:35 | 16:16 | hằng ngày | AS407 | Alaska Airlines | 4h 41m | Chicago O'Hare — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
14:00 | 16:05 | thứ năm | SY8703 | Sun Country Airlines | 4h 5m | Chicago O'Hare — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
14:02 | 16:40 | hằng ngày | AS407 | Alaska Airlines | 4h 38m | Chicago O'Hare — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
14:02 | 16:42 | thứ bảy | UA2091 | United Airlines | 4h 40m | Chicago O'Hare — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
14:05 | 16:35 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu | WN5597 | Southwest Airlines | 4h 30m | Chicago Midway — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
14:20 | 17:00 | hằng ngày | DL1256 | Delta Air Lines | 4h 40m | Chicago O'Hare — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
14:40 | 17:10 | thứ bảy | WN665 | Southwest Airlines | 4h 30m | Chicago Midway — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
15:11 | 17:48 | thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AS407 | Alaska Airlines | 4h 37m | Chicago O'Hare — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
15:35 | 18:00 | thứ bảy | WN4890 | Southwest Airlines | 4h 25m | Chicago Midway — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
15:55 | 18:37 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | UA2278 | United Airlines | 4h 42m | Chicago O'Hare — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
16:00 | 18:42 | thứ sáu, thứ bảy | UA2278 | United Airlines | 4h 42m | Chicago O'Hare — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
16:00 | 18:40 | hằng ngày | UA2278 | United Airlines | 4h 40m | Chicago O'Hare — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
16:00 | 18:45 | thứ hai | UA8178 | United Airlines | 4h 45m | Chicago O'Hare — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
16:05 | 18:45 | hằng ngày | UA2278 | United Airlines | 4h 40m | Chicago O'Hare — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
16:11 | 18:45 | hằng ngày | UA2278 | United Airlines | 4h 34m | Chicago O'Hare — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
16:35 | 19:05 | thứ bảy | WN120 | Southwest Airlines | 4h 30m | Chicago Midway — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
16:40 | 19:05 | Thứ ba, Thứ Tư | WN4890 | Southwest Airlines | 4h 25m | Chicago Midway — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
17:15 | 19:45 | chủ nhật | WN665 | Southwest Airlines | 4h 30m | Chicago Midway — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
17:15 | 18:51 | thứ hai | BR659 | EVA Air | 3h 36m | Chicago O'Hare — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
17:15 | 19:48 | hằng ngày | AA512 | American Airlines | 4h 33m | Chicago O'Hare — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
17:21 | 20:01 | Thứ Tư | AS353 | Alaska Airlines | 4h 40m | Chicago O'Hare — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
17:28 | 19:59 | hằng ngày | AS353 | Alaska Airlines | 4h 31m | Chicago O'Hare — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
17:30 | 19:55 | chủ nhật | WN5489 | Southwest Airlines | 4h 25m | Chicago Midway — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
17:35 | 20:15 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | AS353 | Alaska Airlines | 4h 40m | Chicago O'Hare — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
17:35 | 20:18 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | AS353 | Alaska Airlines | 4h 43m | Chicago O'Hare — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
17:40 | 20:20 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | AS353 | Alaska Airlines | 4h 40m | Chicago O'Hare — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
17:46 | 20:25 | hằng ngày | AS353 | Alaska Airlines | 4h 39m | Chicago O'Hare — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
17:46 | 20:23 | hằng ngày | AS353 | Alaska Airlines | 4h 37m | Chicago O'Hare — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
17:50 | 20:30 | chủ nhật | AS353 | Alaska Airlines | 4h 40m | Chicago O'Hare — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
18:30 | 21:09 | hằng ngày | UA2379 | United Airlines | 4h 39m | Chicago O'Hare — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
19:08 | 21:57 | hằng ngày | AA2368 | American Airlines | 4h 49m | Chicago O'Hare — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
19:22 | 22:00 | hằng ngày | AS421 | Alaska Airlines | 4h 38m | Chicago O'Hare — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
19:22 | 22:00 | thứ hai, Thứ ba, thứ bảy, chủ nhật | AS421 | Alaska Airlines | 4h 38m | Chicago O'Hare — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
19:40 | 22:22 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | DL1376 | Delta Air Lines | 4h 42m | Chicago O'Hare — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
19:40 | 22:23 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, chủ nhật | DL1376 | Delta Air Lines | 4h 43m | Chicago O'Hare — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
19:45 | 22:27 | thứ hai, chủ nhật | UA2289 | United Airlines | 4h 42m | Chicago O'Hare — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
19:45 | 22:23 | thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | UA630 | United Airlines | 4h 38m | Chicago O'Hare — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
19:52 | 22:34 | thứ sáu | UA2289 | United Airlines | 4h 42m | Chicago O'Hare — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
20:03 | 22:45 | hằng ngày | UA2289 | United Airlines | 4h 42m | Chicago O'Hare — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
20:03 | 22:40 | thứ bảy | UA2289 | United Airlines | 4h 37m | Chicago O'Hare — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
20:06 | 22:48 | hằng ngày | UA2289 | United Airlines | 4h 42m | Chicago O'Hare — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
20:08 | 22:50 | thứ sáu | UA2289 | United Airlines | 4h 42m | Chicago O'Hare — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
21:00 | 22:52 | thứ sáu | Korean Air | 3h 52m | Chicago O'Hare — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày | |
21:20 | 23:55 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AS321 | Alaska Airlines | 4h 35m | Chicago O'Hare — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
21:20 | 23:58 | thứ năm | UA1348 | United Airlines | 4h 38m | Chicago O'Hare — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
21:35 | 23:32 | thứ hai | CI5235 | China Airlines | 3h 57m | Chicago O'Hare — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |