Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Chicago đến Thành phố New York
1027 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Chicago và Thành phố New York )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
00:00 | 02:36 | thứ hai | TK6060 | Turkish Airlines | 1h 36m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
00:00 | 03:17 | thứ hai | TK6060 | AirACT | 2h 17m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
00:20 | 03:03 | Thứ ba | Cargolux | 1h 43m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày | |
00:50 | 03:33 | Thứ ba | Cargolux | 1h 43m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày | |
00:57 | 05:27 | chủ nhật | UA415 | United Airlines | 3h 30m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
01:05 | 04:10 | chủ nhật | KZ159 | Nippon Cargo Airlines | 2h 5m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
01:35 | 04:12 | thứ hai | MSC Air Cargo | 1h 37m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày | |
01:35 | 04:59 | Thứ Tư | KZ159 | Nippon Cargo Airlines | 2h 24m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
02:20 | 05:05 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | 5X1026 | UPS | 1h 45m | Chicago Rockford — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
03:04 | 05:46 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | 5X1076 | UPS | 1h 42m | Chicago Rockford — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
03:04 | 05:48 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | 5X1076 | UPS | 1h 44m | Chicago Rockford — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
03:05 | 06:10 | Thứ Tư | TK6275 | Turkish Airlines | 2h 5m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
03:06 | 05:52 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | 5X1126 | UPS | 1h 46m | Chicago Rockford — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
03:06 | 05:57 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | 5X1126 | UPS | 1h 51m | Chicago Rockford — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
04:15 | 07:21 | thứ hai | UA3909 | United Airlines | 2h 6m | Chicago O'Hare — New York La Guardia | Chọn ngày |
05:00 | 08:09 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | NK3385 | Spirit Airlines | 2h 9m | Chicago O'Hare — New York La Guardia | Chọn ngày |
05:00 | 08:14 | Thứ ba | AA9785 | American Eagle | 2h 14m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
05:44 | 08:44 | thứ năm, chủ nhật | AA327 | American Eagle | 2h 0m | Chicago O'Hare — New York La Guardia | Chọn ngày |
05:55 | 09:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | WN522 | Southwest Airlines | 2h 5m | Chicago Midway — New York La Guardia | Chọn ngày |
06:00 | 09:13 | hằng ngày | UA1658 | United Airlines | 2h 13m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
06:00 | 09:05 | Thứ ba, Thứ Tư | WN2195 | Southwest Airlines | 2h 5m | Chicago Midway — New York La Guardia | Chọn ngày |
06:00 | 09:19 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | DL379 | Delta Air Lines | 2h 19m | Chicago O'Hare — New York La Guardia | Chọn ngày |
06:00 | 09:09 | hằng ngày | UA792 | United Airlines | 2h 9m | Chicago O'Hare — New York La Guardia | Chọn ngày |
06:00 | 09:17 | hằng ngày | UA1658 | United Airlines | 2h 17m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
06:00 | 09:12 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | DL2934 | Delta Air Lines | 2h 12m | Chicago O'Hare — New York La Guardia | Chọn ngày |
06:00 | 09:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | AA327 | American Eagle | 2h 0m | Chicago O'Hare — New York La Guardia | Chọn ngày |
06:03 | 09:19 | hằng ngày | UA1833 | United Airlines | 2h 16m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
06:13 | 09:30 | chủ nhật | UA1658 | United Airlines | 2h 17m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
06:17 | 09:30 | thứ năm, chủ nhật | UA1658 | United Airlines | 2h 13m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
06:35 | 09:40 | thứ bảy | WN2195 | Southwest Airlines | 2h 5m | Chicago Midway — New York La Guardia | Chọn ngày |
06:40 | 09:45 | thứ bảy | WN522 | Southwest Airlines | 2h 5m | Chicago Midway — New York La Guardia | Chọn ngày |
06:45 | 09:29 | thứ bảy | B61216 | JetBlue | 1h 44m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
06:45 | 09:35 | thứ bảy | B61216 | JetBlue | 1h 50m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
06:45 | 09:30 | thứ bảy | B61216 | JetBlue | 1h 45m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
06:55 | 10:00 | chủ nhật | WN4245 | Southwest Airlines | 2h 5m | Chicago Midway — New York La Guardia | Chọn ngày |
07:00 | 10:07 | thứ hai, Thứ Tư, thứ bảy | UA517 | United Airlines | 2h 7m | Chicago O'Hare — New York La Guardia | Chọn ngày |
07:00 | 10:19 | thứ bảy | DL540 | Delta Air Lines | 2h 19m | Chicago O'Hare — New York La Guardia | Chọn ngày |
07:00 | 10:09 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | UA2360 | United Airlines | 2h 9m | Chicago O'Hare — New York La Guardia | Chọn ngày |
07:00 | 10:17 | thứ bảy | DL2934 | Delta Air Lines | 2h 17m | Chicago O'Hare — New York La Guardia | Chọn ngày |
07:10 | 10:32 | hằng ngày | DL4109 | Delta Air Lines | 2h 22m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
07:10 | 10:14 | hằng ngày | UA517 | United Airlines | 2h 4m | Chicago O'Hare — New York La Guardia | Chọn ngày |
07:10 | 10:23 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | UA563 | United Airlines | 2h 13m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
07:10 | 10:24 | chủ nhật | UA563 | United Airlines | 2h 14m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
07:10 | 10:26 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | UA563 | United Airlines | 2h 16m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
07:15 | 10:32 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | DL2358 | Delta Air Lines | 2h 17m | Chicago O'Hare — New York La Guardia | Chọn ngày |
07:15 | 10:29 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | DL3788 | Delta Air Lines | 2h 14m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
07:16 | 10:30 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | UA563 | United Airlines | 2h 14m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
07:20 | 10:46 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | DL4105 | Delta Air Lines | 2h 26m | Chicago O'Hare — New York La Guardia | Chọn ngày |
07:22 | 10:36 | chủ nhật | UA563 | United Airlines | 2h 14m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
07:25 | 10:30 | Thứ Tư | AA336 | American Eagle | 2h 5m | Chicago O'Hare — New York La Guardia | Chọn ngày |
07:27 | 10:41 | thứ bảy | UA563 | United Airlines | 2h 14m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
07:30 | 10:38 | thứ sáu, chủ nhật | AA2723 | American Eagle | 2h 8m | Chicago O'Hare — New York La Guardia | Chọn ngày |
07:30 | 10:45 | thứ sáu | DL4105 | Delta Air Lines | 2h 15m | Chicago O'Hare — New York La Guardia | Chọn ngày |
07:31 | 10:30 | thứ hai, Thứ ba, chủ nhật | AA2723 | American Eagle | 1h 59m | Chicago O'Hare — New York La Guardia | Chọn ngày |
07:33 | 10:45 | thứ năm | DL4105 | Delta Air Lines | 2h 12m | Chicago O'Hare — New York La Guardia | Chọn ngày |
07:38 | 11:00 | hằng ngày | DL4109 | Delta Air Lines | 2h 22m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
07:50 | 11:07 | hằng ngày | DL4109 | Delta Air Lines | 2h 17m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
07:53 | 11:07 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | DL4109 | Delta Air Lines | 2h 14m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
07:55 | 11:00 | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | WN2719 | Southwest Airlines | 2h 5m | Chicago Midway — New York La Guardia | Chọn ngày |
08:00 | 11:05 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | WN2285 | Southwest Airlines | 2h 5m | Chicago Midway — New York La Guardia | Chọn ngày |
08:00 | 11:09 | hằng ngày | UA2200 | United Airlines | 2h 9m | Chicago O'Hare — New York La Guardia | Chọn ngày |
08:03 | 11:10 | thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AA386 | American Eagle | 2h 7m | Chicago O'Hare — New York La Guardia | Chọn ngày |
08:10 | 11:19 | hằng ngày | UA2200 | United Airlines | 2h 9m | Chicago O'Hare — New York La Guardia | Chọn ngày |
08:14 | 11:21 | thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | AA3789 | American Eagle | 2h 7m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
08:14 | 11:30 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AA3789 | American Eagle | 2h 16m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
08:15 | 11:32 | thứ bảy | AA4584 | American Eagle | 2h 17m | Chicago O'Hare — New York La Guardia | Chọn ngày |
08:15 | 11:35 | thứ bảy | AA4584 | American Eagle | 2h 20m | Chicago O'Hare — New York La Guardia | Chọn ngày |
08:15 | 11:25 | chủ nhật | WN2719 | Southwest Airlines | 2h 10m | Chicago Midway — New York La Guardia | Chọn ngày |
08:28 | 11:40 | thứ hai, thứ sáu, chủ nhật | AA3410 | American Eagle | 2h 12m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
08:29 | 11:44 | Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AA3789 | American Eagle | 2h 15m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
08:40 | 11:59 | thứ năm, thứ sáu | DL2688 | Delta Air Lines | 2h 19m | Chicago O'Hare — New York La Guardia | Chọn ngày |
08:40 | 11:55 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | DL2575 | Delta Air Lines | 2h 15m | Chicago O'Hare — New York La Guardia | Chọn ngày |
08:45 | 11:50 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, chủ nhật | AA2079 | American Eagle | 2h 5m | Chicago O'Hare — New York La Guardia | Chọn ngày |
08:55 | 12:07 | thứ bảy | AA2824 | American Eagle | 2h 12m | Chicago O'Hare — New York La Guardia | Chọn ngày |
08:59 | 12:04 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AA2824 | American Eagle | 2h 5m | Chicago O'Hare — New York La Guardia | Chọn ngày |
09:00 | 12:10 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ bảy, chủ nhật | UA2661 | United Airlines | 2h 10m | Chicago O'Hare — New York La Guardia | Chọn ngày |
09:00 | 12:13 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | UA2661 | United Airlines | 2h 13m | Chicago O'Hare — New York La Guardia | Chọn ngày |
09:00 | 12:12 | thứ sáu | UA2661 | United Airlines | 2h 12m | Chicago O'Hare — New York La Guardia | Chọn ngày |
09:05 | 12:23 | hằng ngày | UA2099 | United Airlines | 2h 18m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
09:13 | 12:29 | hằng ngày | B6906 | JetBlue | 2h 16m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
09:14 | 12:37 | thứ bảy | B61106 | JetBlue | 2h 23m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
09:20 | 12:20 | chủ nhật | WN2195 | Southwest Airlines | 2h 0m | Chicago Midway — New York La Guardia | Chọn ngày |
09:27 | 12:50 | thứ bảy | B61106 | JetBlue | 2h 23m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
09:30 | 12:12 | chủ nhật | B68362 | JetBlue | 1h 42m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
09:31 | 12:54 | chủ nhật | B61106 | JetBlue | 2h 23m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
09:31 | 12:56 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | B61106 | JetBlue | 2h 25m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
09:33 | 12:58 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | B61106 | JetBlue | 2h 25m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
09:40 | 12:18 | Thứ Tư | N8416 | National Airlines | 1h 38m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
09:40 | 12:57 | Thứ Tư | N8416 | National Airlines | 2h 17m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
09:45 | 12:34 | chủ nhật | Delta Air Lines | 1h 49m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày | |
09:50 | 13:01 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AA3374 | American Eagle | 2h 11m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
09:50 | 12:53 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | AA3374 | American Eagle | 2h 3m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
09:50 | 13:02 | Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AA3374 | American Eagle | 2h 12m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
09:55 | 12:58 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AA3374 | American Eagle | 2h 3m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
09:55 | 12:55 | Thứ ba, Thứ Tư | WN2196 | Southwest Airlines | 2h 0m | Chicago Midway — New York La Guardia | Chọn ngày |
10:00 | 13:24 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | DL1491 | Delta Air Lines | 2h 24m | Chicago O'Hare — New York La Guardia | Chọn ngày |
10:00 | 13:19 | thứ hai | DL5629 | Delta Air Lines | 2h 19m | Chicago O'Hare — New York La Guardia | Chọn ngày |
10:00 | 13:12 | thứ sáu, chủ nhật | DL2243 | Delta Air Lines | 2h 12m | Chicago O'Hare — New York La Guardia | Chọn ngày |
10:01 | 13:23 | Thứ Tư | B61106 | JetBlue | 2h 22m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
10:03 | 13:16 | thứ hai, thứ sáu, chủ nhật | UA411 | United Airlines | 2h 13m | Chicago O'Hare — New York La Guardia | Chọn ngày |
10:05 | 13:19 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | UA411 | United Airlines | 2h 14m | Chicago O'Hare — New York La Guardia | Chọn ngày |
10:10 | 13:25 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu | DL1491 | Delta Air Lines | 2h 15m | Chicago O'Hare — New York La Guardia | Chọn ngày |
10:10 | 13:23 | chủ nhật | DL1491 | Delta Air Lines | 2h 13m | Chicago O'Hare — New York La Guardia | Chọn ngày |
10:10 | 13:10 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu | WN2196 | Southwest Airlines | 2h 0m | Chicago Midway — New York La Guardia | Chọn ngày |
10:11 | 13:31 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AA4251 | American Eagle | 2h 20m | Chicago O'Hare — New York La Guardia | Chọn ngày |
10:15 | 13:29 | hằng ngày | AA4253 | American Eagle | 2h 14m | Chicago O'Hare — New York La Guardia | Chọn ngày |
10:15 | 13:15 | Thứ ba | WN3053 | Southwest Airlines | 2h 0m | Chicago Midway — New York La Guardia | Chọn ngày |
10:15 | 13:35 | Thứ Tư | AA4251 | American Eagle | 2h 20m | Chicago O'Hare — New York La Guardia | Chọn ngày |
10:20 | 13:20 | chủ nhật | WN2146 | Southwest Airlines | 2h 0m | Chicago Midway — New York La Guardia | Chọn ngày |
10:20 | 13:25 | Thứ ba, Thứ Tư | WN2720 | Southwest Airlines | 2h 5m | Chicago Midway — New York La Guardia | Chọn ngày |
10:29 | 14:09 | hằng ngày | DL3970 | Delta Air Lines | 2h 40m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
10:30 | 13:14 | Thứ Tư | K49705 | Kalitta Air | 1h 44m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
10:33 | 13:45 | hằng ngày | DL5072 | Delta Air Lines | 2h 12m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
10:34 | 13:46 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | DL5072 | Delta Air Lines | 2h 12m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
10:45 | 14:03 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | UA224 | United Airlines | 2h 18m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
10:45 | 13:59 | thứ sáu | DL5774 | Delta Air Lines | 2h 14m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
10:55 | 14:13 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | DL5774 | Delta Air Lines | 2h 18m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
10:59 | 14:14 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | UA224 | United Airlines | 2h 15m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
11:00 | 14:14 | hằng ngày | UA2673 | United Airlines | 2h 14m | Chicago O'Hare — New York La Guardia | Chọn ngày |
11:00 | 13:51 | thứ năm | DL8922 | Delta Air Lines | 1h 51m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
11:00 | 14:12 | thứ hai, thứ sáu, chủ nhật | UA2673 | United Airlines | 2h 12m | Chicago O'Hare — New York La Guardia | Chọn ngày |
11:00 | 13:41 | Thứ ba | K49716 | Kalitta Air | 1h 41m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
11:05 | 14:30 | thứ bảy | DL5774 | Delta Air Lines | 2h 25m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
11:11 | 14:17 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | NK857 | Spirit Airlines | 2h 6m | Chicago O'Hare — New York La Guardia | Chọn ngày |
11:11 | 14:26 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | NK857 | Spirit Airlines | 2h 15m | Chicago O'Hare — New York La Guardia | Chọn ngày |
11:14 | 14:20 | chủ nhật | NK857 | Spirit Airlines | 2h 6m | Chicago O'Hare — New York La Guardia | Chọn ngày |
11:20 | 14:35 | hằng ngày | AA532 | American Eagle | 2h 15m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
11:30 | 14:35 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | WN3195 | Southwest Airlines | 2h 5m | Chicago Midway — New York La Guardia | Chọn ngày |
11:31 | 14:35 | hằng ngày | AA532 | American Eagle | 2h 4m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
11:31 | 14:45 | hằng ngày | AA332 | American Eagle | 2h 14m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
11:46 | 15:00 | chủ nhật | UA247 | United Airlines | 2h 14m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
11:47 | 15:03 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | UA407 | United Airlines | 2h 16m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
11:50 | 15:05 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | DL2954 | Delta Air Lines | 2h 15m | Chicago O'Hare — New York La Guardia | Chọn ngày |
11:50 | 14:55 | thứ bảy | WN3195 | Southwest Airlines | 2h 5m | Chicago Midway — New York La Guardia | Chọn ngày |
11:57 | 15:11 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | UA247 | United Airlines | 2h 14m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
12:00 | 15:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | WN2146 | Southwest Airlines | 2h 0m | Chicago Midway — New York La Guardia | Chọn ngày |
12:00 | 15:07 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | UA2352 | United Airlines | 2h 7m | Chicago O'Hare — New York La Guardia | Chọn ngày |
12:05 | 15:05 | Thứ ba | WN2146 | Southwest Airlines | 2h 0m | Chicago Midway — New York La Guardia | Chọn ngày |
12:10 | 15:26 | chủ nhật | DL2954 | Delta Air Lines | 2h 16m | Chicago O'Hare — New York La Guardia | Chọn ngày |
12:11 | 15:30 | chủ nhật | UA2545 | United Airlines | 2h 19m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
12:15 | 15:20 | Thứ ba, Thứ Tư | WN544 | Southwest Airlines | 2h 5m | Chicago Midway — New York La Guardia | Chọn ngày |
12:16 | 15:30 | thứ bảy | UA247 | United Airlines | 2h 14m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
12:24 | 15:27 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | AA2041 | American Eagle | 2h 3m | Chicago O'Hare — New York La Guardia | Chọn ngày |
12:25 | 15:28 | chủ nhật | AA2041 | American Eagle | 2h 3m | Chicago O'Hare — New York La Guardia | Chọn ngày |
12:26 | 15:29 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, chủ nhật | AA2629 | American Eagle | 2h 3m | Chicago O'Hare — New York La Guardia | Chọn ngày |
12:28 | 15:26 | Thứ ba, thứ sáu | AA2629 | American Eagle | 1h 58m | Chicago O'Hare — New York La Guardia | Chọn ngày |
12:30 | 15:45 | chủ nhật | DL4105 | Delta Air Lines | 2h 15m | Chicago O'Hare — New York La Guardia | Chọn ngày |
12:45 | 15:45 | thứ hai | PO7650 | Polar Air Cargo | 2h 0m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
12:45 | 15:59 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | UA2298 | United Airlines | 2h 14m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
12:45 | 15:57 | thứ sáu | UA2298 | United Airlines | 2h 12m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
12:45 | 15:58 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | UA2298 | United Airlines | 2h 13m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
12:45 | 15:56 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm | DL5823 | Delta Air Lines | 2h 11m | Chicago O'Hare — New York La Guardia | Chọn ngày |
12:46 | 16:00 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ bảy | UA2298 | United Airlines | 2h 14m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
12:46 | 15:58 | thứ bảy | UA2298 | United Airlines | 2h 12m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
12:55 | 16:22 | hằng ngày | UA224 | United Airlines | 2h 27m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
13:00 | 16:12 | thứ năm, thứ sáu | UA2189 | United Airlines | 2h 12m | Chicago O'Hare — New York La Guardia | Chọn ngày |
13:00 | 16:05 | chủ nhật | UA3904 | United Airlines | 2h 5m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
13:05 | 16:30 | hằng ngày | UA2298 | United Airlines | 2h 25m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
13:10 | 16:28 | Thứ Tư | N8800 | National Airlines | 2h 18m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
13:10 | 16:38 | Thứ Tư | N8800 | National Airlines | 2h 28m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
13:10 | 16:12 | Thứ Tư | N8800 | National Airlines | 2h 2m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
13:20 | 16:25 | thứ hai | WN2212 | Southwest Airlines | 2h 5m | Chicago Midway — New York La Guardia | Chọn ngày |
13:25 | 16:28 | thứ bảy | AA2041 | American Eagle | 2h 3m | Chicago O'Hare — New York La Guardia | Chọn ngày |
13:30 | 16:44 | thứ bảy | DL5802 | Delta Air Lines | 2h 14m | Chicago O'Hare — New York La Guardia | Chọn ngày |
13:30 | 16:41 | thứ bảy | DL5802 | Delta Air Lines | 2h 11m | Chicago O'Hare — New York La Guardia | Chọn ngày |
13:35 | 16:39 | thứ bảy | AA2629 | American Eagle | 2h 4m | Chicago O'Hare — New York La Guardia | Chọn ngày |
13:54 | 17:05 | hằng ngày | AA3771 | American Eagle | 2h 11m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
14:00 | 17:14 | hằng ngày | UA2182 | United Airlines | 2h 14m | Chicago O'Hare — New York La Guardia | Chọn ngày |
14:00 | 17:12 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | UA2182 | United Airlines | 2h 12m | Chicago O'Hare — New York La Guardia | Chọn ngày |
14:00 | 17:10 | Thứ ba, Thứ Tư | WN2083 | Southwest Airlines | 2h 10m | Chicago Midway — New York La Guardia | Chọn ngày |
14:00 | 17:20 | thứ bảy | DL2358 | Delta Air Lines | 2h 20m | Chicago O'Hare — New York La Guardia | Chọn ngày |
14:03 | 17:30 | thứ bảy | DL4128 | Delta Air Lines | 2h 27m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
14:05 | 17:19 | thứ bảy | UA2182 | United Airlines | 2h 14m | Chicago O'Hare — New York La Guardia | Chọn ngày |
14:09 | 17:36 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | UA2654 | United Airlines | 2h 27m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
14:15 | 17:35 | hằng ngày | DL3716 | Delta Air Lines | 2h 20m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
14:15 | 17:25 | thứ hai, thứ năm, chủ nhật | WN2083 | Southwest Airlines | 2h 10m | Chicago Midway — New York La Guardia | Chọn ngày |
14:17 | 17:40 | hằng ngày | DL3843 | Delta Air Lines | 2h 23m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
14:20 | 17:41 | Thứ ba, Thứ Tư | UA2654 | United Airlines | 2h 21m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
14:29 | 17:59 | hằng ngày | DL3843 | Delta Air Lines | 2h 30m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
14:32 | 17:55 | hằng ngày | UA609 | United Airlines | 2h 23m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
14:35 | 17:57 | hằng ngày | DL4129 | Delta Air Lines | 2h 22m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
14:40 | 17:59 | thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | DL4061 | Delta Air Lines | 2h 19m | Chicago O'Hare — New York La Guardia | Chọn ngày |
14:40 | 17:51 | thứ hai, Thứ ba, chủ nhật | DL3799 | Delta Air Lines | 2h 11m | Chicago O'Hare — New York La Guardia | Chọn ngày |
14:41 | 17:58 | hằng ngày | DL4129 | Delta Air Lines | 2h 17m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
14:43 | 17:51 | Thứ ba, thứ năm | DL3799 | Delta Air Lines | 2h 8m | Chicago O'Hare — New York La Guardia | Chọn ngày |
14:44 | 17:58 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu | DL4129 | Delta Air Lines | 2h 14m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
14:45 | 17:58 | thứ sáu | SY8703 | Sun Country Airlines | 2h 13m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
14:45 | 17:59 | thứ hai, thứ năm, chủ nhật | DL1173 | Delta Air Lines | 2h 14m | Chicago O'Hare — New York La Guardia | Chọn ngày |
14:50 | 17:50 | thứ bảy | WN2213 | Southwest Airlines | 2h 0m | Chicago Midway — New York La Guardia | Chọn ngày |
15:00 | 18:10 | thứ hai | UA1865 | United Airlines | 2h 10m | Chicago O'Hare — New York La Guardia | Chọn ngày |
15:00 | 18:15 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | UA2167 | United Airlines | 2h 15m | Chicago O'Hare — New York La Guardia | Chọn ngày |
15:00 | 18:00 | Thứ ba, Thứ Tư, chủ nhật | WN2213 | Southwest Airlines | 2h 0m | Chicago Midway — New York La Guardia | Chọn ngày |
15:00 | 18:11 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | UA2329 | United Airlines | 2h 11m | Chicago O'Hare — New York La Guardia | Chọn ngày |
15:00 | 18:30 | thứ hai | UA3928 | United Airlines | 2h 30m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
15:05 | 18:19 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | UA2167 | United Airlines | 2h 14m | Chicago O'Hare — New York La Guardia | Chọn ngày |
15:06 | 18:05 | thứ bảy | AA2043 | American Eagle | 1h 59m | Chicago O'Hare — New York La Guardia | Chọn ngày |
15:06 | 18:10 | thứ bảy | AA2043 | American Eagle | 2h 4m | Chicago O'Hare — New York La Guardia | Chọn ngày |
15:15 | 18:30 | thứ bảy | AA4635 | American Eagle | 2h 15m | Chicago O'Hare — New York La Guardia | Chọn ngày |
15:22 | 18:20 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AA2043 | American Eagle | 1h 58m | Chicago O'Hare — New York La Guardia | Chọn ngày |
15:22 | 18:26 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AA2043 | American Eagle | 2h 4m | Chicago O'Hare — New York La Guardia | Chọn ngày |
15:22 | 18:25 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AA1705 | American Eagle | 2h 3m | Chicago O'Hare — New York La Guardia | Chọn ngày |
15:30 | 18:25 | thứ bảy | MX6310 | Breeze Airways | 1h 55m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
15:30 | 18:30 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu | WN2213 | Southwest Airlines | 2h 0m | Chicago Midway — New York La Guardia | Chọn ngày |
15:35 | 19:01 | chủ nhật | UA622 | United Airlines | 2h 26m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
15:42 | 21:45 | Thứ ba | UA1702 | United Airlines | 5h 3m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
15:45 | 18:55 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu | WN168 | Southwest Airlines | 2h 10m | Chicago Midway — New York La Guardia | Chọn ngày |
16:00 | 19:09 | thứ bảy | DL4035 | Delta Air Lines | 2h 9m | Chicago O'Hare — New York La Guardia | Chọn ngày |
16:00 | 19:18 | thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | UA426 | United Airlines | 2h 18m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
16:00 | 19:12 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | UA356 | United Airlines | 2h 12m | Chicago O'Hare — New York La Guardia | Chọn ngày |
16:00 | 19:30 | thứ hai | UA3910 | United Airlines | 2h 30m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
16:04 | 19:30 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | UA622 | United Airlines | 2h 26m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
16:20 | 19:48 | Thứ ba | N8866 | National Airlines | 2h 28m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
16:20 | 20:39 | Thứ ba | N8866 | National Airlines | 3h 19m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
16:20 | 20:53 | Thứ ba | N8866 | National Airlines | 3h 33m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
16:20 | 19:38 | chủ nhật | UA426 | United Airlines | 2h 18m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
16:23 | 19:34 | thứ năm, chủ nhật | NK3385 | Spirit Airlines | 2h 11m | Chicago O'Hare — New York La Guardia | Chọn ngày |
16:30 | 19:45 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | UA2618 | United Airlines | 2h 15m | Chicago O'Hare — New York La Guardia | Chọn ngày |
16:30 | 19:44 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | UA356 | United Airlines | 2h 14m | Chicago O'Hare — New York La Guardia | Chọn ngày |
16:30 | 19:35 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | NK3385 | Spirit Airlines | 2h 5m | Chicago O'Hare — New York La Guardia | Chọn ngày |
16:30 | 19:05 | chủ nhật | UA2935 | United Airlines | 1h 35m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
16:30 | 19:55 | chủ nhật | QF7554 | Qantas | 2h 25m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
16:33 | 19:44 | thứ bảy | NK3385 | Spirit Airlines | 2h 11m | Chicago O'Hare — New York La Guardia | Chọn ngày |
16:35 | 19:30 | Thứ Tư | UA1546 | United Airlines | 1h 55m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
16:40 | 20:03 | thứ bảy | UA2467 | United Airlines | 2h 23m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
16:45 | 20:00 | thứ bảy | NK3385 | Spirit Airlines | 2h 15m | Chicago O'Hare — New York La Guardia | Chọn ngày |
16:49 | 19:59 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư | AA3354 | American Eagle | 2h 10m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
16:50 | 19:46 | hằng ngày | AA562 | American Eagle | 1h 56m | Chicago O'Hare — New York La Guardia | Chọn ngày |
16:50 | 19:52 | hằng ngày | AA562 | American Eagle | 2h 2m | Chicago O'Hare — New York La Guardia | Chọn ngày |
16:50 | 19:53 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ bảy, chủ nhật | AA562 | American Eagle | 2h 3m | Chicago O'Hare — New York La Guardia | Chọn ngày |
16:50 | 19:54 | thứ bảy | AA899 | American Eagle | 2h 4m | Chicago O'Hare — New York La Guardia | Chọn ngày |
16:54 | 20:07 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AA696 | American Eagle | 2h 13m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
16:54 | 19:58 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AA899 | American Eagle | 2h 4m | Chicago O'Hare — New York La Guardia | Chọn ngày |
16:59 | 20:12 | thứ bảy | AA696 | American Eagle | 2h 13m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
16:59 | 20:03 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AA552 | American Eagle | 2h 4m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
17:00 | 20:11 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | UA1168 | United Airlines | 2h 11m | Chicago O'Hare — New York La Guardia | Chọn ngày |
17:00 | 20:06 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | AA1691 | American Eagle | 2h 6m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
17:00 | 20:30 | thứ năm | UA3911 | United Airlines | 2h 30m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
17:00 | 20:05 | thứ năm | UA3906 | United Airlines | 2h 5m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
17:05 | 20:15 | thứ bảy | WN2724 | Southwest Airlines | 2h 10m | Chicago Midway — New York La Guardia | Chọn ngày |
17:09 | 20:24 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | NK3385 | Spirit Airlines | 2h 15m | Chicago O'Hare — New York La Guardia | Chọn ngày |
17:12 | 20:29 | hằng ngày | AA2518 | American Eagle | 2h 17m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
17:17 | 20:30 | thứ hai, Thứ Tư | AA696 | American Eagle | 2h 13m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
17:20 | 20:29 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | NK3385 | Spirit Airlines | 2h 9m | Chicago O'Hare — New York La Guardia | Chọn ngày |
17:26 | 20:30 | hằng ngày | AA696 | American Eagle | 2h 4m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
17:30 | 20:30 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | WN2231 | Southwest Airlines | 2h 0m | Chicago Midway — New York La Guardia | Chọn ngày |
17:30 | 20:44 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | DL1194 | Delta Air Lines | 2h 14m | Chicago O'Hare — New York La Guardia | Chọn ngày |
17:40 | 20:40 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | WN1553 | Southwest Airlines | 2h 0m | Chicago Midway — New York La Guardia | Chọn ngày |
17:45 | 20:45 | chủ nhật | WN887 | Southwest Airlines | 2h 0m | Chicago Midway — New York La Guardia | Chọn ngày |
17:50 | 21:04 | thứ bảy | DL1194 | Delta Air Lines | 2h 14m | Chicago O'Hare — New York La Guardia | Chọn ngày |
17:55 | 21:10 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | DL2025 | Delta Air Lines | 2h 15m | Chicago O'Hare — New York La Guardia | Chọn ngày |
17:55 | 21:23 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | UA2312 | United Airlines | 2h 28m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
18:00 | 21:04 | thứ bảy | AA552 | American Eagle | 2h 4m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
18:00 | 21:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | WN1553 | Southwest Airlines | 2h 0m | Chicago Midway — New York La Guardia | Chọn ngày |
18:00 | 21:14 | hằng ngày | UA1998 | United Airlines | 2h 14m | Chicago O'Hare — New York La Guardia | Chọn ngày |
18:00 | 21:28 | thứ bảy | UA2312 | United Airlines | 2h 28m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
18:00 | 21:05 | thứ sáu | UA3919 | United Airlines | 2h 5m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
18:00 | 20:40 | Thứ Tư | N8523 | National Airlines | 1h 40m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
18:00 | 20:53 | thứ sáu | UA8198 | United Airlines | 1h 53m | Chicago O'Hare — New York La Guardia | Chọn ngày |
18:05 | 21:19 | hằng ngày | B61106 | JetBlue | 2h 14m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
18:05 | 21:25 | thứ bảy | DL5667 | Delta Air Lines | 2h 20m | Chicago O'Hare — New York La Guardia | Chọn ngày |
18:06 | 21:20 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | B61106 | JetBlue | 2h 14m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
18:06 | 21:29 | thứ bảy | UA1998 | United Airlines | 2h 23m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
18:07 | 21:24 | thứ sáu, chủ nhật | B61106 | JetBlue | 2h 17m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
18:10 | 20:49 | thứ sáu | Cargolux | 1h 39m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày | |
18:12 | 21:29 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy | B61106 | JetBlue | 2h 17m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
18:15 | 21:29 | thứ bảy | UA2338 | United Airlines | 2h 14m | Chicago O'Hare — New York La Guardia | Chọn ngày |
18:15 | 21:25 | chủ nhật | WN2724 | Southwest Airlines | 2h 10m | Chicago Midway — New York La Guardia | Chọn ngày |
18:17 | 21:40 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | UA1998 | United Airlines | 2h 23m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
18:17 | 21:15 | thứ sáu | UA8198 | United Airlines | 1h 58m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
18:17 | 21:45 | thứ sáu | UA2312 | United Airlines | 2h 28m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
18:18 | 22:02 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | DL4098 | Delta Air Lines | 2h 44m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
18:20 | 21:48 | thứ hai | UA2312 | United Airlines | 2h 28m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
18:20 | 21:25 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu | WN2724 | Southwest Airlines | 2h 5m | Chicago Midway — New York La Guardia | Chọn ngày |
18:25 | 21:47 | thứ bảy | AA314 | American Eagle | 2h 22m | Chicago O'Hare — New York La Guardia | Chọn ngày |
18:30 | 21:56 | thứ hai | 5Y8118 | MSC Air Cargo | 2h 26m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
18:30 | 21:44 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | UA1980 | United Airlines | 2h 14m | Chicago O'Hare — New York La Guardia | Chọn ngày |
18:30 | 21:49 | Thứ ba, Thứ Tư | UA1980 | United Airlines | 2h 19m | Chicago O'Hare — New York La Guardia | Chọn ngày |
18:37 | 21:59 | hằng ngày | DL5033 | Delta Air Lines | 2h 22m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
18:38 | 22:00 | thứ sáu, thứ bảy | DL5033 | Delta Air Lines | 2h 22m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
18:40 | 22:09 | hằng ngày | DL4098 | Delta Air Lines | 2h 29m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
18:40 | 21:59 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AA314 | American Eagle | 2h 19m | Chicago O'Hare — New York La Guardia | Chọn ngày |
18:40 | 22:06 | hằng ngày | DL3740 | Delta Air Lines | 2h 26m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
18:54 | 10:00 | thứ bảy | Delta Air Lines | 14h 6m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày | |
18:55 | 21:35 | Thứ Tư | Cargolux | 1h 40m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày | |
19:03 | 22:15 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AA126 | American Eagle | 2h 12m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
19:15 | 22:28 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | DL2214 | Delta Air Lines | 2h 13m | Chicago O'Hare — New York La Guardia | Chọn ngày |
19:16 | 22:19 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AA774 | American Eagle | 2h 3m | Chicago O'Hare — New York La Guardia | Chọn ngày |
19:25 | 22:30 | Thứ ba, Thứ Tư | WN2630 | Southwest Airlines | 2h 5m | Chicago Midway — New York La Guardia | Chọn ngày |
19:25 | 22:20 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AA774 | American Eagle | 1h 55m | Chicago O'Hare — New York La Guardia | Chọn ngày |
19:30 | 22:50 | thứ sáu | DL5613 | Delta Air Lines | 2h 20m | Chicago O'Hare — New York La Guardia | Chọn ngày |
19:30 | 22:26 | Thứ ba | AA774 | American Eagle | 1h 56m | Chicago O'Hare — New York La Guardia | Chọn ngày |
19:30 | 22:40 | Thứ ba | AA774 | American Eagle | 2h 10m | Chicago O'Hare — New York La Guardia | Chọn ngày |
19:31 | 22:42 | thứ hai, Thứ ba | AA3422 | American Eagle | 2h 11m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
19:35 | 22:59 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | UA1032 | United Airlines | 2h 24m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
19:35 | 22:30 | Thứ ba | UA8132 | United Airlines | 1h 55m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
19:36 | 22:46 | hằng ngày | AA3313 | American Eagle | 2h 10m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
19:40 | 22:35 | thứ bảy | UA3918 | United Airlines | 1h 55m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
19:55 | 23:21 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | UA2180 | United Airlines | 2h 26m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
19:55 | 23:01 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | AA3313 | American Eagle | 2h 6m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
19:59 | 23:17 | Thứ ba, thứ năm | DL5613 | Delta Air Lines | 2h 18m | Chicago O'Hare — New York La Guardia | Chọn ngày |
19:59 | 23:14 | Thứ ba, Thứ Tư, chủ nhật | DL5613 | Delta Air Lines | 2h 15m | Chicago O'Hare — New York La Guardia | Chọn ngày |
20:00 | 23:14 | hằng ngày | UA693 | United Airlines | 2h 14m | Chicago O'Hare — New York La Guardia | Chọn ngày |
20:00 | 22:59 | thứ sáu | UA8140 | United Airlines | 1h 59m | Chicago O'Hare — New York La Guardia | Chọn ngày |
20:01 | 23:27 | thứ bảy | UA2180 | United Airlines | 2h 26m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
20:10 | 23:10 | Thứ ba | WN3793 | Southwest Airlines | 2h 0m | Chicago Midway — New York La Guardia | Chọn ngày |
20:15 | 23:28 | Thứ ba, Thứ Tư | UA2231 | United Airlines | 2h 13m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
20:15 | 23:20 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu | WN2725 | Southwest Airlines | 2h 5m | Chicago Midway — New York La Guardia | Chọn ngày |
20:20 | 23:25 | Thứ Tư, thứ năm | WN2725 | Southwest Airlines | 2h 5m | Chicago Midway — New York La Guardia | Chọn ngày |
20:25 | 23:25 | Thứ ba, Thứ Tư | WN3793 | Southwest Airlines | 2h 0m | Chicago Midway — New York La Guardia | Chọn ngày |
20:35 | 23:52 | thứ bảy | AA4636 | American Eagle | 2h 17m | Chicago O'Hare — New York La Guardia | Chọn ngày |
20:45 | 23:57 | thứ bảy | UA2710 | United Airlines | 2h 12m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
21:04 | 00:21 | Thứ ba | B68406 | JetBlue | 2h 17m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
21:33 | 00:45 | hằng ngày | UA1774 | United Airlines | 2h 12m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
21:33 | 00:18 | Thứ ba | UA8157 | United Airlines | 1h 45m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
21:51 | 00:33 | thứ năm | Cargolux | 1h 42m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày | |
22:17 | 01:00 | Thứ Tư | UA1546 | United Airlines | 1h 42m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
22:40 | 01:50 | thứ hai | UA2564 | United Airlines | 2h 10m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
22:50 | 02:15 | thứ sáu | 5Y7164 | MSC Air Cargo | 2h 25m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
23:20 | 02:45 | Thứ Tư | KZ7159 | Nippon Cargo Airlines | 2h 25m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |