Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Chicago đến Miami
293 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Chicago và Miami )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01:28 | 05:04 | thứ hai | 5Y9128 | Atlas Air | 2h 36m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
01:28 | 05:37 | thứ hai | 5Y9128 | Atlas Air | 3h 9m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
02:10 | 06:20 | Thứ ba | EK9917 | Emirates | 3h 10m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
03:10 | 07:20 | Thứ ba | EK9917 | Emirates | 3h 10m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
03:15 | 06:49 | thứ hai | 5Y654 | Atlas Air | 2h 34m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
03:15 | 07:22 | thứ hai | 5Y654 | Atlas Air | 3h 7m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
04:30 | 08:39 | Thứ Tư | 5Y9217 | Atlas Air | 3h 9m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
05:00 | 09:03 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu | AA2984 | American Airlines | 3h 3m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
05:00 | 09:09 | hằng ngày | AA2984 | American Airlines | 3h 9m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
05:00 | 09:06 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | AA2341 | American Airlines | 3h 6m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
05:05 | 09:10 | thứ năm, thứ sáu | WN2725 | Southwest Airlines | 3h 5m | Chicago Midway — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
05:30 | 09:35 | chủ nhật | WN2725 | Southwest Airlines | 3h 5m | Chicago Midway — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
05:45 | 09:55 | Thứ Tư | CX2086 | Cathay Pacific | 3h 10m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
05:50 | 09:55 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu | WN2725 | Southwest Airlines | 3h 5m | Chicago Midway — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
06:20 | 10:15 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu | WN3288 | Southwest Airlines | 2h 55m | Chicago Midway — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
06:37 | 10:46 | thứ hai | 5Y9217 | Atlas Air | 3h 9m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
06:50 | 10:55 | Thứ ba, Thứ Tư | WN2725 | Southwest Airlines | 3h 5m | Chicago Midway — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
06:55 | 11:02 | hằng ngày | AA1875 | American Airlines | 3h 7m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
07:10 | 11:23 | hằng ngày | UA2090 | United Airlines | 3h 13m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
07:27 | 11:45 | Thứ ba | NK1839 | Spirit Airlines | 3h 18m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
07:30 | 11:45 | Thứ ba | NK1839 | Spirit Airlines | 3h 15m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
08:22 | 12:28 | hằng ngày | AA391 | American Airlines | 3h 6m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
08:22 | 12:32 | hằng ngày | AA2507 | American Airlines | 3h 10m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
08:23 | 12:35 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ bảy, chủ nhật | AA1250 | American Airlines | 3h 12m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
08:41 | 12:55 | thứ bảy | F93180 | Frontier (Pike the Otter Livery) | 3h 14m | Chicago Midway — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
08:51 | 13:05 | thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | F91018 | Frontier (Pike the Otter Livery) | 3h 14m | Chicago Midway — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
09:24 | 13:41 | thứ năm | NK3165 | Spirit Airlines | 3h 17m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
09:25 | 13:25 | thứ bảy | WN2725 | Southwest Airlines | 3h 0m | Chicago Midway — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
10:05 | 14:15 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AA2167 | American Airlines | 3h 10m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
10:05 | 14:16 | thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | AA2167 | American Airlines | 3h 11m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
10:05 | 14:13 | thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | AA1395 | American Airlines | 3h 8m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
10:11 | 14:24 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | NK1839 | Spirit Airlines | 3h 13m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
10:12 | 14:29 | chủ nhật | NK1839 | Spirit Airlines | 3h 17m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
10:50 | 15:05 | hằng ngày | UA1857 | United Airlines | 3h 15m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
10:50 | 15:28 | chủ nhật | L71825 | LATAM Cargo | 3h 38m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
10:50 | 15:25 | chủ nhật | L71825 | LATAM Cargo | 3h 35m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
10:55 | 14:37 | chủ nhật | L71817 | LATAM Cargo Colombia | 2h 42m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
10:57 | 15:10 | thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | UA1857 | United Airlines | 3h 13m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
11:15 | 15:15 | thứ bảy | WN3288 | Southwest Airlines | 3h 0m | Chicago Midway — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
11:20 | 15:33 | Thứ ba | F93180 | Frontier (Pike the Otter Livery) | 3h 13m | Chicago Midway — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
11:55 | 16:00 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu | WN2726 | Southwest Airlines | 3h 5m | Chicago Midway — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
12:05 | 16:05 | Thứ ba, Thứ Tư | WN2726 | Southwest Airlines | 3h 0m | Chicago Midway — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
12:10 | 17:16 | chủ nhật | L71824 | LATAM Cargo | 4h 6m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
12:30 | 16:33 | thứ sáu, thứ bảy | AA2452 | American Airlines | 3h 3m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
12:30 | 16:37 | hằng ngày | AA2452 | American Airlines | 3h 7m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
12:35 | 16:38 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | AA2452 | American Airlines | 3h 3m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
12:36 | 16:44 | hằng ngày | AA2715 | American Airlines | 3h 8m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
12:39 | 16:46 | thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AA2715 | American Airlines | 3h 7m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
12:40 | 16:48 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | AA2452 | American Airlines | 3h 8m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
12:58 | 17:09 | Thứ Tư | F91018 | Frontier (Pike the Otter Livery) | 3h 11m | Chicago Midway — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
13:11 | 17:22 | hằng ngày | NK3151 | Spirit Airlines | 3h 11m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
13:20 | 17:36 | thứ sáu | F93180 | Frontier (Pike the Otter Livery) | 3h 16m | Chicago Midway — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
13:21 | 17:28 | Thứ Tư, thứ năm | AA2715 | American Airlines | 3h 7m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
13:30 | 17:46 | thứ hai | F93180 | Frontier (Pike the Otter Livery) | 3h 16m | Chicago Midway — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
13:30 | 17:17 | thứ năm | DL8922 | Delta Connection | 2h 47m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
13:40 | 17:40 | thứ bảy | WN2726 | Southwest Airlines | 3h 0m | Chicago Midway — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
13:45 | 19:17 | chủ nhật | L71825 | LATAM Cargo | 4h 32m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
14:10 | 18:25 | chủ nhật | UA725 | United Airlines | 3h 15m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
14:15 | 18:30 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư | UA725 | United Airlines | 3h 15m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
14:20 | 18:35 | hằng ngày | UA2004 | United Airlines | 3h 15m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
14:30 | 18:39 | thứ năm | 5Y9761 | Atlas Air | 3h 9m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
14:35 | 18:50 | thứ bảy | UA2004 | United Airlines | 3h 15m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
14:40 | 18:55 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | UA2004 | United Airlines | 3h 15m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
15:10 | 19:20 | thứ sáu | CX2094 | Cathay Pacific | 3h 10m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
15:40 | 19:44 | thứ sáu, thứ bảy | AA818 | American Airlines | 3h 4m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
15:40 | 19:49 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | AA818 | American Airlines | 3h 9m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
15:52 | 20:02 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AA1826 | American Airlines | 3h 10m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
15:54 | 20:08 | thứ bảy | F91018 | Frontier (Pike the Otter Livery) | 3h 14m | Chicago Midway — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
15:55 | 19:59 | hằng ngày | AA818 | American Airlines | 3h 4m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
15:58 | 20:03 | Thứ Tư | AA818 | American Airlines | 3h 5m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
16:00 | 19:25 | Thứ ba | 5Y9217 | Atlas Air | 2h 25m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
16:29 | 20:45 | thứ năm | F93180 | Frontier (Pike the Otter Livery) | 3h 16m | Chicago Midway — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
16:40 | 20:35 | Thứ Tư | WN3289 | Southwest Airlines | 2h 55m | Chicago Midway — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
16:43 | 20:59 | chủ nhật | F93180 | Frontier (Pike the Otter Livery) | 3h 16m | Chicago Midway — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
16:45 | 20:45 | thứ bảy | WN2603 | Southwest Airlines | 3h 0m | Chicago Midway — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
16:48 | 21:03 | chủ nhật | NK3165 | Spirit Airlines | 3h 15m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
16:50 | 21:05 | thứ bảy | NK3165 | Spirit Airlines | 3h 15m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
17:05 | 21:00 | Thứ ba | WN455 | Southwest Airlines | 2h 55m | Chicago Midway — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
17:10 | 21:05 | thứ bảy | WN3289 | Southwest Airlines | 2h 55m | Chicago Midway — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
17:15 | 21:22 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AA685 | American Airlines | 3h 7m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
17:25 | 21:40 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | NK3165 | Spirit Airlines | 3h 15m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
18:07 | 22:05 | Thứ ba | UA8177 | United Airlines | 2h 58m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
18:43 | 23:05 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AA1277 | American Airlines | 3h 22m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
18:45 | 23:01 | hằng ngày | AA1277 | American Airlines | 3h 16m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
18:54 | 23:07 | hằng ngày | AA1277 | American Airlines | 3h 13m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
18:54 | 23:00 | thứ hai, Thứ ba, chủ nhật | AA1277 | American Airlines | 3h 6m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
19:10 | 23:10 | thứ hai | WN455 | Southwest Airlines | 3h 0m | Chicago Midway — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
19:13 | 23:30 | thứ năm | F93180 | Frontier (Pike the Otter Livery) | 3h 17m | Chicago Midway — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
19:14 | 23:29 | Thứ Tư | NK1839 | Spirit Airlines | 3h 15m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
19:17 | 23:34 | Thứ Tư, thứ sáu | F93180 | Frontier (Pike the Otter Livery) | 3h 17m | Chicago Midway — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
19:42 | 23:59 | hằng ngày | UA1376 | United Airlines | 3h 17m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
19:45 | 23:59 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | UA617 | United Airlines | 3h 14m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
19:50 | 23:45 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | WN264 | Southwest Airlines | 2h 55m | Chicago Midway — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
19:50 | 00:07 | thứ năm | NK1839 | Spirit Airlines | 3h 17m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
20:00 | 00:09 | chủ nhật | AA9787 | American Airlines | 3h 9m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
20:30 | 00:39 | Thứ Tư | 5Y8271 | Atlas Air | 3h 9m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
20:59 | 01:15 | Thứ Tư, thứ năm | NK3165 | Spirit Airlines | 3h 16m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
21:02 | 01:11 | Thứ Tư, thứ năm | 5Y3710 | Atlas Air | 3h 9m | Chicago Rockford — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
21:02 | 01:14 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | 5Y3710 | Atlas Air | 3h 12m | Chicago Rockford — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
21:02 | 01:12 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 5Y3710 | Atlas Air | 3h 10m | Chicago Rockford — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
21:02 | 01:01 | Thứ Tư, chủ nhật | 5Y3710 | Atlas Air | 2h 59m | Chicago Rockford — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
21:02 | 01:22 | thứ sáu, thứ bảy | 5Y3710 | Atlas Air | 3h 20m | Chicago Rockford — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
21:02 | 03:28 | thứ sáu | 5Y3710 | Atlas Air | 5h 26m | Chicago Rockford — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
21:02 | 00:45 | thứ hai, chủ nhật | 5Y3710 | Atlas Air | 2h 43m | Chicago Rockford — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
21:02 | 01:08 | Thứ Tư | 5Y3710 | Atlas Air | 3h 6m | Chicago Rockford — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
21:02 | 00:57 | Thứ Tư | 5Y3710 | Atlas Air | 2h 55m | Chicago Rockford — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
21:02 | 02:58 | thứ năm | 5Y3710 | Atlas Air | 4h 56m | Chicago Rockford — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
21:02 | 01:13 | Thứ Tư | 5Y3710 | Atlas Air | 3h 11m | Chicago Rockford — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
21:15 | 01:27 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | NK3165 | Spirit Airlines | 3h 12m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
21:20 | 01:32 | chủ nhật | NK1839 | Spirit Airlines | 3h 12m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
21:23 | 01:41 | chủ nhật | NK1839 | Spirit Airlines | 3h 18m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |