Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Chicago đến Anchorage
202 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Chicago và Anchorage )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
00:00 | 02:32 | thứ hai | CI5225 | China Airlines | 5h 32m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
00:01 | 03:30 | hằng ngày | Y87458 | Suparna Airlines | 6h 29m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
00:40 | 04:05 | thứ hai | CX2095 | Cathay Pacific Cargo | 6h 25m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
00:45 | 04:00 | thứ hai | CA8412 | Air China | 6h 15m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
00:45 | 04:12 | hằng ngày | AS143 | Alaska Airlines | 6h 27m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
00:55 | 04:30 | thứ sáu | KZ7133 | Nippon Cargo Airlines | 6h 35m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
01:00 | 04:25 | thứ sáu | KZ167 | Nippon Cargo Airlines | 6h 25m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
01:05 | 04:20 | Thứ ba | CA8412 | Air China | 6h 15m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
01:10 | 04:25 | chủ nhật | CA8412 | Air China | 6h 15m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
01:15 | 04:30 | thứ sáu | CA8412 | Air China | 6h 15m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
01:15 | 04:32 | thứ bảy | K4818 | Kalitta Air | 6h 17m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
01:15 | 04:56 | thứ bảy | K4818 | Kalitta Air | 6h 41m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
01:15 | 02:30 | thứ năm | CA8412 | Air China | 4h 15m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
01:35 | 04:50 | Thứ Tư | CA8412 | Air China | 6h 15m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
01:55 | 05:20 | Thứ ba | KZ133 | Nippon Cargo Airlines | 6h 25m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
01:55 | 05:13 | Thứ ba | KZ133 | Nippon Cargo Airlines | 6h 18m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
02:10 | 06:00 | Thứ Tư | KZ133 | Nippon Cargo Airlines | 6h 50m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
02:25 | 06:05 | thứ hai | 5Y9159 | Atlas Air | 6h 40m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
02:25 | 05:45 | thứ hai | CX2099 | Cathay Pacific Cargo | 6h 20m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
02:45 | 07:01 | thứ năm | K4818 | Kalitta Air | 7h 16m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
02:45 | 06:58 | thứ năm | K4818 | Kalitta Air | 7h 13m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
02:50 | 06:54 | Thứ Tư | 5Y8467 | Atlas Air | 7h 4m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
03:15 | 06:55 | thứ sáu | 5Y9157 | Atlas Air | 6h 40m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
03:40 | 07:05 | thứ hai | KZ133 | Nippon Cargo Airlines | 6h 25m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
03:40 | 06:59 | thứ hai | KZ133 | Nippon Cargo Airlines | 6h 19m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
04:30 | 08:10 | thứ hai | CI5283 | China Airlines | 6h 40m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
04:55 | 08:12 | Thứ Tư | 5Y4303 | Atlas Air | 6h 17m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
04:55 | 08:30 | Thứ Tư | 5Y4303 | Atlas Air | 6h 35m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
05:00 | 08:23 | thứ hai | 5Y4303 | Atlas Air | 6h 23m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
05:00 | 08:35 | thứ hai | 5Y4303 | Atlas Air | 6h 35m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
05:50 | 09:15 | thứ năm, thứ bảy | KZ167 | Nippon Cargo Airlines | 6h 25m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
05:50 | 09:04 | thứ bảy | KZ167 | Nippon Cargo Airlines | 6h 14m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
06:40 | 09:55 | thứ hai | CA8414 | Air China | 6h 15m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
06:40 | 10:00 | thứ năm | CX93 | Cathay Pacific Cargo | 6h 20m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
07:35 | 11:05 | thứ hai | 5Y8345 | Atlas Air | 6h 30m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
07:35 | 11:32 | thứ hai | 5Y8345 | Atlas Air | 6h 57m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
07:35 | 11:08 | thứ hai | 5Y8345 | Atlas Air | 6h 33m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
07:35 | 11:14 | thứ hai | 5Y8345 | Atlas Air | 6h 39m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
08:40 | 12:26 | thứ bảy | AS47 | Alaska Airlines | 6h 46m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
09:18 | 13:04 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ bảy, chủ nhật | UA2465 | United Airlines | 6h 46m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
09:25 | 13:11 | hằng ngày | UA2465 | United Airlines | 6h 46m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
09:30 | 13:10 | thứ hai, Thứ Tư, chủ nhật | AS139 | Alaska Airlines | 6h 40m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
09:35 | 12:08 | thứ bảy | CX3293 | Cathay Pacific Cargo | 5h 33m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
09:50 | 13:10 | thứ hai | CI5133 | China Airlines | 6h 20m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
10:10 | 13:52 | thứ năm | 5Y8467 | Atlas Air | 6h 42m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
10:10 | 13:40 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AS139 | Alaska Airlines | 6h 30m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
10:50 | 14:05 | thứ năm | CA1046 | Air China | 6h 15m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
11:00 | 14:35 | chủ nhật | 5Y8133 | Atlas Air | 6h 35m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
11:30 | 14:25 | thứ hai | 5Y515 | Atlas Air | 5h 55m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
11:45 | 15:31 | chủ nhật | AS47 | Alaska Airlines | 6h 46m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
11:50 | 15:05 | chủ nhật | CA1046 | Air China | 6h 15m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
12:20 | 16:05 | Thứ ba, thứ sáu | 5Y8709 | Atlas Air | 6h 45m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
12:50 | 15:33 | thứ hai | CX2099 | Cathay Pacific Cargo | 5h 43m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
12:55 | 16:20 | thứ sáu | CX2081 | Cathay Pacific Cargo | 6h 25m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
13:20 | 16:40 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | CI5147 | China Airlines | 6h 20m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
13:30 | 16:02 | thứ năm | Kalitta Air | 5h 32m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày | |
13:30 | 16:47 | thứ hai | K4818 | Kalitta Air | 6h 17m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
13:30 | 17:50 | thứ hai | K4818 | Kalitta Air | 7h 20m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
13:35 | 17:20 | thứ hai | OZ2913 | Asiana Airlines | 6h 45m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
13:40 | 17:33 | thứ năm | 5Y8350 | Atlas Air | 6h 53m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
13:45 | 17:14 | Thứ Tư | K4818 | Kalitta Air | 6h 29m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
14:05 | 17:40 | thứ năm | 5Y8350 | Atlas Air | 6h 35m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
14:20 | 17:40 | thứ bảy | CI5237 | China Airlines | 6h 20m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
14:30 | 18:05 | thứ bảy | 5Y8762 | Atlas Air | 6h 35m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
14:30 | 17:08 | Thứ Tư | BR661 | EVA Air | 5h 38m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
15:05 | 18:50 | Thứ Tư, thứ sáu | 5Y7831 | Atlas Air | 6h 45m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
15:15 | 19:33 | thứ sáu | K4818 | Kalitta Air | 7h 18m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
15:15 | 18:50 | Thứ ba, thứ sáu | KZ7831 | Nippon Cargo Airlines | 6h 35m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
15:25 | 18:12 | chủ nhật | OZ2911 | Asiana Airlines | 5h 47m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
15:30 | 18:55 | Thứ ba | CX81 | Cathay Pacific Cargo | 6h 25m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
15:30 | 18:45 | thứ sáu | M61031 | Amerijet International | 6h 15m | Chicago Rockford — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
15:30 | 19:00 | thứ bảy | 5Y517 | Atlas Air | 6h 30m | Chicago Rockford — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
15:30 | 19:58 | thứ sáu | K4818 | Kalitta Air | 7h 28m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
15:30 | 19:05 | thứ hai, Thứ Tư | 5Y8675 | Atlas Air | 6h 35m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
15:50 | 18:10 | Thứ ba | CI5225 | China Airlines | 5h 20m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
15:55 | 19:30 | thứ bảy | 5Y517 | Atlas Air | 6h 35m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
16:00 | 19:40 | chủ nhật | CI5233 | China Airlines | 6h 40m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
16:00 | 19:43 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy | UA450 | United Airlines | 6h 43m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
16:05 | 19:40 | thứ năm | 5Y8065 | Atlas Air | 6h 35m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
16:05 | 19:48 | chủ nhật | UA450 | United Airlines | 6h 43m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
16:14 | 19:57 | hằng ngày | UA450 | United Airlines | 6h 43m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
16:30 | 19:45 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | M61021 | Amerijet International | 6h 15m | Chicago Rockford — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
16:30 | 20:12 | thứ năm | K4888 | DHL | 6h 42m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
16:45 | 20:02 | Thứ Tư | 5Y8941 | Atlas Air | 6h 17m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
16:50 | 20:20 | Thứ ba | 5Y8467 | Atlas Air | 6h 30m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
17:00 | 19:50 | thứ năm | 5Y554 | Atlas Air | 5h 50m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
17:05 | 20:20 | chủ nhật | CA8414 | Air China | 6h 15m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
17:15 | 20:05 | thứ hai | K4886 | Kalitta Air | 5h 50m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
17:15 | 20:50 | hằng ngày | AA1309 | American Airlines | 6h 35m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
17:20 | 20:46 | chủ nhật | 5Y515 | Atlas Air | 6h 26m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
17:20 | 20:28 | chủ nhật | 5Y515 | Atlas Air | 6h 8m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
17:20 | 20:55 | chủ nhật | 5Y515 | Atlas Air | 6h 35m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
17:25 | 20:53 | chủ nhật | 5Y8991 | Atlas Air | 6h 28m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
17:25 | 21:00 | chủ nhật | 5Y8991 | Atlas Air | 6h 35m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
17:40 | 20:20 | thứ năm | CI5239 | China Airlines | 5h 40m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
17:50 | 21:39 | Thứ ba | 5Y8467 | Atlas Air | 6h 49m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
17:50 | 21:40 | Thứ ba | 5Y8957 | Atlas Air | 6h 50m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
17:55 | 21:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | M61031 | Amerijet International | 6h 5m | Chicago Rockford — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
17:55 | 21:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | M61021 | Maersk | 6h 5m | Chicago Rockford — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
18:00 | 22:11 | thứ hai | K4818 | Kalitta Air | 7h 11m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
18:00 | 22:20 | thứ hai | K4818 | Kalitta Air | 7h 20m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
18:00 | 20:40 | thứ hai | CI5233 | China Airlines | 5h 40m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
18:20 | 22:43 | chủ nhật | K4926 | Kalitta Air | 7h 23m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
18:30 | 22:24 | thứ hai | K4512 | Kalitta Air | 6h 54m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
18:30 | 22:00 | Thứ Tư | 5Y554 | Atlas Air | 6h 30m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
18:35 | 22:10 | thứ năm | 5Y8469 | Atlas Air | 6h 35m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
18:50 | 22:54 | Thứ ba | 5Y8467 | Atlas Air | 7h 4m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
18:50 | 22:02 | Thứ ba | 5Y8467 | Atlas Air | 6h 12m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
19:10 | 22:40 | Thứ ba | 5Y8467 | Atlas Air | 6h 30m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
19:10 | 22:34 | Thứ ba | 5Y8467 | Atlas Air | 6h 24m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
19:15 | 22:40 | thứ hai | CX99 | Cathay Pacific Cargo | 6h 25m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
19:30 | 22:50 | thứ sáu | KD516 | Western Global Airlines | 6h 20m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
19:35 | 22:55 | thứ năm | CX81 | Cathay Pacific Cargo | 6h 20m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
19:45 | 00:26 | Thứ ba | K4818 | Kalitta Air | 7h 41m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
19:50 | 23:10 | thứ hai | CX99 | Cathay Pacific Cargo | 6h 20m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
20:00 | 23:15 | Thứ ba | CA8414 | Air China | 6h 15m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
20:00 | 23:15 | thứ bảy | N8596 | National Airlines | 6h 15m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
20:20 | 23:55 | thứ năm | 5Y8764 | Atlas Air | 6h 35m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
20:50 | 13:57 | chủ nhật | 5Y515 | Atlas Air | 20h 7m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
21:00 | 00:15 | thứ năm, thứ sáu | CA8414 | Air China | 6h 15m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
21:10 | 23:35 | chủ nhật | CI5239 | China Airlines | 5h 25m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
21:15 | 23:54 | thứ năm | OZ2913 | Asiana Airlines | 5h 39m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
21:20 | 18:44 | chủ nhật | CI5239 | China Airlines | 24m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
22:15 | 01:35 | thứ bảy, chủ nhật | CX81 | Cathay Pacific Cargo | 6h 20m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
22:30 | 02:37 | Thứ Tư | 5Y8467 | Atlas Air | 7h 7m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
22:30 | 01:56 | thứ sáu | K4960 | Kalitta Air | 6h 26m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
23:00 | 02:30 | chủ nhật | K4818 | Kalitta Air | 6h 30m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
23:00 | 02:37 | thứ bảy | 5Y4303 | Atlas Air | 6h 37m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
23:00 | 02:35 | thứ bảy | 5Y4303 | Atlas Air | 6h 35m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
23:15 | 02:35 | thứ sáu, thứ bảy | CX3293 | Cathay Pacific Cargo | 6h 20m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
23:15 | 02:40 | chủ nhật | OZ2911 | Asiana Airlines | 6h 25m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
23:35 | 02:55 | Thứ Tư, thứ năm | CX3273 | Cathay Pacific Cargo | 6h 20m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
23:50 | 03:05 | thứ sáu, thứ bảy | CA8414 | Air China | 6h 15m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |