Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Trịnh Châu đến Hạ Môn
99 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Trịnh Châu và Hạ Môn )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06:30 | 08:45 | hằng ngày | PN6361 | West Air | 2h 15m | Zhengzhou Xinzheng International — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
10:15 | 12:20 | hằng ngày | MF8214 | Xiamen Air | 2h 5m | Zhengzhou Xinzheng International — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
13:15 | 15:25 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | MF8224 | Xiamen Air | 2h 10m | Zhengzhou Xinzheng International — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
14:45 | 17:10 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | RY8977 | Jiangxi Air | 2h 25m | Zhengzhou Xinzheng International — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
16:55 | 19:20 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | MU5182 | China Eastern Airlines | 2h 25m | Zhengzhou Xinzheng International — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
16:55 | 19:05 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | MU5182 | China Eastern Airlines | 2h 10m | Zhengzhou Xinzheng International — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
17:20 | 19:35 | hằng ngày | CZ5709 | China Southern Airlines | 2h 15m | Zhengzhou Xinzheng International — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
18:20 | 20:25 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | MF8244 | Xiamen Air | 2h 5m | Zhengzhou Xinzheng International — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
18:20 | 20:40 | chủ nhật | MF8244 | Xiamen Air | 2h 20m | Zhengzhou Xinzheng International — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
18:40 | 20:50 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | MF8244 | Xiamen Air | 2h 10m | Zhengzhou Xinzheng International — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
18:55 | 21:00 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | SC2276 | Shandong Airlines | 2h 5m | Zhengzhou Xinzheng International — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
19:20 | 21:40 | hằng ngày | MF8284 | Xiamen Air | 2h 20m | Zhengzhou Xinzheng International — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
19:40 | 22:05 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | PN6233 | West Air | 2h 25m | Zhengzhou Xinzheng International — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
19:45 | 21:55 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | MF8284 | Xiamen Air | 2h 10m | Zhengzhou Xinzheng International — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
20:35 | 22:55 | thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | HU7430 | Hainan Airlines | 2h 20m | Zhengzhou Xinzheng International — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
20:50 | 23:05 | hằng ngày | SC2274 | Shandong Airlines | 2h 15m | Zhengzhou Xinzheng International — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
21:20 | 23:25 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | MF8234 | Xiamen Air | 2h 5m | Zhengzhou Xinzheng International — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
22:10 | 00:30 | hằng ngày | SC2272 | Shandong Airlines | 2h 20m | Zhengzhou Xinzheng International — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
22:10 | 00:40 | thứ hai, Thứ ba, thứ bảy | SC2272 | Shandong Airlines | 2h 30m | Zhengzhou Xinzheng International — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
22:15 | 00:20 | hằng ngày | MF8160 | Xiamen Air | 2h 5m | Zhengzhou Xinzheng International — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |